Giới từ trong tiếng anh Toeic và những điều nên biết

Giới từ trong tiếng anh Toeic rất nhiều, điều này gây khó khăn cho việc chọn giới từ phù hợp để sử dụng trong một câu. Cùng Anh Lê Toeic tìm hiểu từ A-Z về giới từ thông qua bài viết dưới đây nhé!

Giới từ trong tiếng Anh Toeic

Giới từ là gì?

Giới từ được sử dụng để thể hiện sự kết nối giữa hai từ trong một câu. Ví dụ, có hơn 30 giới từ có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa bàn làm việc và một thứ khác. Dưới đây là một số ví dụ:

I am sitting at the desk.

(Tôi đang ngồi tại bàn)

Please put the file on the desk.

(Làm ơn đặt tài liệu lên trên cái bàn)

The chair is behind the desk.

(Cái ghế ở đằng sau cái bàn)

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn

Một số giới từ phổ biến

about, above, according to, across, after, afterward, against, along, along with, among, around, as, at, because of, before, behind, below, beneath, beside, between, beyond, by, concerning, despite, down, downward, during, except, except for, for, from, in, inside, instead of, into, like, near, next to, of, off, on, onto, out, outside, over, past, regarding, round, since, through, throughout, to toward, under, underneath, unlike, until, up, upon, with, within, without.

Tips: Để sử dụng các giới từ một cách chính xác, hãy ghi nhớ các giới từ phổ biến nhất và cách chúng được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai sự vật.

Cụm Giới Từ

Giới từ luôn liên kết một danh từ, một đại từ hoặc một từ đóng vai trò là danh từ với một từ khác trong câu. Loại danh từ thường đứng sau giới từ và được gọi là tân ngữ của giới từ. Giới từ cộng với tân ngữ của nó và bất kỳ từ nào khác mô tả đối tượng được gọi là một cụm giới từ. Cụm giới từ đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ, và thêm chi tiết cho câu. Chúng có thể cho biết vị trí của một cái gì đó, hoặc khi nào, bằng cách nào và nơi nào của một sự vật, sự việc.

Xem thêm: Giáo trình American Accent Training – Chuẩn hóa phát âm đến 99%

Ví dụ

Câu cơ bản: The man runs.

The man runs on the sidewalk.

The man runs at night.

The man runs on a trail by the water.

The man runs instead of walking.
The man runs before eating breakfast.

The man is running to catch a bus.

The man runs past the library every day.

The man runs with his large dog.

The man runs along the side of the road.

The man runs like a professional athlete.

Các từ in đậm là giới từ. Những từ được gạch chân là tân ngữ của giới từ. Cùng với nhau, chúng là một cụm giới từ. Mỗi thành phần đều bổ sung các chi tiết như cách thức, địa điểm hoặc thời gian người đàn ông chạy.

Các cụm giới từ có thể ở đầu, giữa hoặc cuối câu:

According to the newspaper, the companys profits increased last month.

(Theo bài báo, lợi nhuận của các công ty đã tăng vào tháng trước)

The accounting job at the company was a great learning experience.

(Công việc kế toán tại công ty là một kinh nghiệm học tập tuyệt vời)

Lưu ý: Các cụm giới từ không bao giờ có thể là một câu. Chúng không có chủ ngữ hoặc động từ chính.

Giới từ được liên kết với danh từ, tính từ, động từ

Một số giới từ luôn được sử dụng với danh từ, tính từ và động từ nhất định. Giới từ và từ khác hoạt động cùng nhau như một dạng giới từ duy nhất.

Các ví dụ về danh từ + giới từ: belief in, concern for, hope for, love of, need for, reason for, understanding of.

Các ví dụ về tính từ + giới từ: aware of, angry at, interested in, made of, married to, sorry for, sure of.

Các ví dụ về động từ + giới từ: work for, look up, pay for, trust in, think about, belong to, give up, study for, talk about.

Xem thêm: Cấu trúc đề Toeic Writing và những điều bạn chưa biết

Cách sử dụng cụ thể của giới từ trong tiếng anh Toeic

Một số giới từ luôn được sử dụng với thời gian hoặc địa điểm hoặc phương hướng nhất định.

1. Thời gian

Giới từ On được sử dụng với ngày:

He will meet with her on Thursday.

(Anh ta sẽ gặp cô ấy vào thứ 5)

Giới từ At được sử dụng với buổi và thời gian của ngày như : noon, night, midnight

We eat lunch at noon.

(Chúng tôi ăn trưa vào buổi trưa)

We finish work at 6pm.

(Chúng tôi hoàn thành việc vào 6h)

Giới từ In được sử dụng với các phần khác của ngày, với các tháng , các năm hoặc các mùa:

They walk in the afternoon.

(Bọn họ đi bộ vào buổi chiều)

His vacation is in October.

(Kỳ nghỉ của anh ta là vào tháng 10)

The company started in 1999.

(Công ty bắt đầu hoạt động từ năm 1999)

Leaves change color in fall.

(Lá cây đổi màu vào mùa Thu)

Các giới từ hiển thị khoảng thời gian dài hơn
Since They have been gone since last week.
For Charles is going on vacation for three weeks.
By We must finish this project by Friday.
Within We must finish this project within a week.
From … until The resort is open from fall until spring.
Fromto The conference runs from Monday to Friday.
During I read during my lunch break.

2. Địa điểm

Các giới từ in, at và on được sử dụng với các loại địa điểm khác nhau:

In Được sử dụng trước các địa điểm lớn (tên quốc gia, tiểu bang, tỉnh, quận hoặc thành phố) và địa điểm nhỏ (phòng, tòa nhà, công viên, xe hơi, thuyền). We stopped in the park.
At Được sử dụng với các địa điểm cụ thể.Cũng có thể được sử dụng với một số nơi nhỏ: lớp học, trường học, thư viện, nhà riêng, cơ quan và văn phòng. We live at 441 Main Street.
On Được sử dụng trước các địa điểm cỡ trung bình: tàu, xe lửa, máy bay và tên đường phố, đường bộ, bờ biển hoặc sông. We took the boat on the river.

Để hiển thị thứ gì đó cao hơn thứ khác, hãy sử dụng above hoặc over. Để hiển thị một cái gì đó thấp hơn một địa điểm, hãy sử dụng under, underneath, below hoặc beneath.

Có thể là hình ảnh về 2 người và văn bản cho biết 'Anhle ENGLISH KHÓA TOEIC CAM KẾT ĐẦU RA LỘ TRÌNH RÕ RÀNG HIỆU QUẢ Anhle NHẬN TƯ VẤN NGAY'

Ví dụ
The book is on a shelf above the desk.(Cuốn sách nằm trên một cái kệ ở phía trên cái bàn) The painting hangs over the desk.

(Bức tranh treo phía trên cái bàn)

The disk is underneath the file folder.(Cái đĩa nằm ở dưới thư mục tài liệu) The computer is kept under the desk.

(Máy tính được để ở dưới cái bàn)

Cargo is kept below the main deck.(Hàng hóa được giữ bên dưới boong chính.) We ate lunch beneath the trees.

(Chúng tôi ăn trưa ở dưới những cái cây)

Các giới từ chỉ vị trí của một thứ gì đó trong mối quan hệ với một thứ khác
He lives near a school.(Anh ta sống gần một trường học) The hospital is by the library.

(Bệnh viện nằm bên cạnh thư viện)

She parked her car next to mine.(Cô ấy đậu xe của cô ta kế bên cái xe của tôi) His folder is among the others.

(Thư mục của anh ấy nằm trong số những cái khác.)

The van parked between a truck and a car.

(Chiếc xe Van đậu giữa một chiếc xe tải và một chiếc ô tô.)

3. Phương hướng

Một số từ chỉ địa điểm không sử dụng giới từ nào như:  home, upstairs, downstairs, downtown, uptown, inside (noun), outside (noun).

Câu sai: He went on home.

Câu sai: They went up upstairs.
Câu đúng: He went home.

Câu đúng: They went upstairs.

Câu sai: The kids are playing at outside.

Câu đúng: The kids are playing outside.

Các giới từ thể hiện sự chuyển động
To Được sử dụng để thể hiện chuyển động hướng tới một cái gì đó He ran to school.(Anh ta chạy tới trường)
Onto Được sử dụng để thể hiện chuyển động hướng tới một bề mặt He put his cup onto the table.(Anh ta đặt ly của mình lên trên bàn)
Into Được sử dụng để hiển thị chuyển động về phía bên trong của một khu vực nào đó He jumped into the pool.

(Anh ta nhảy vào hồ bơi)

Câu này vẫn là câu đúng khi viết, He jumped in the pool. In and on có thể được sử dụng với nhiều động từ chỉ chuyển động. In /into và on/onto cả hai đều có thể được sử dụng để hiển thị rằng một hoạt động đã kết thúc. Tuy nhiên, chỉ in và on mới có thể hiển thị vị trí của chủ thể do kết quả của một hành động (động từ):

Xem thêm: INTENSIVE TOEIC – Lấy lại nền tảng , bứt phá TOEIC 600+

Ví dụ

Câu đúng: He fell on the floor. He fell onto the floor.

Câu đúng: He is on the floor.

Câu sai: He is onto the floor.

Câu đúng: The book is on the table.

Câu sai: The book is onto the table.

Giới từ to cũng chỉ phương hướng khi được sử dụng với các động từ chỉ chuyển động như: move, go, transfer, walk, run, swim, ride, drive, fly, or travel. Giới từ toward cũng có thể được sử dụng với các động từ này ngoại trừ transfer. To được sử dụng để hiển thị một vị trí cụ thể. Toward được sử dụng để chỉ hiển thị một vị trí chung.

Ví dụ

Drive to the house.

Drive toward the house.

Câu đúng: He will transfer to another bus.

Câu sai: He will transfer toward another bus.

(Transfer có nghĩa là đi từ nơi này đến nơi khác, nơi cụ thể vì vậy toward không thể được sử dụng.)

Một cách sử dụng khác của to là hiển thị mục tiêu sẽ đạt được. Đối với một địa điểm vật lý, hình thức là để cộng với một danh từ như: to work, to school, to the library. Đối với một mục đích hoặc lý do, công thức là to +  động từ nguyên mẫu như: to go, to get, to reach.

Ví dụ

Every morning she goes to work.

(Vào mỗi buổi sáng cô ấy đi tới nơi làm việc)

He washed his car to get rid of the mud.

(Anh ấy rửa xe để loại bỏ đi bùn đất)

4. Giới từ không cần thiết

Đôi khi giới từ được sử dụng khi chúng không cần thiết. Chúng có thể được nghe thấy trong các cuộc trò chuyện, nhưng chúng không đúng ngữ pháp. Đây là một số ví dụ: call up, off of, inside of, outside of, stir up, finish up, sit down, return back, help out, fall over, out of, escape from, jump up, open up, except for, later on. Trong mỗi cụm từ đó, các giới từ được bôi đen không nên sử dụng.

Xem thêm: Vị trí và chức năng của động từ trong bài thi Toeic

Ví dụ

Câu sai: She asked me to jump up and down.

Câu đúng: She asked me to jump.

(Jump đã có nghĩa là nhảy lên không trung và quay trở lại.)

Câu sai: Be careful not to fall over.

Câu đúng: Be careful not to fall.

(Fall đã có nghĩa là ngã từ nơi cao hơn xuống nơi thấp hơn.)

Câu sai: She threw the book out of the window.

Câu đúng: She threw the book out the window.

Trên đây là tổng hợp lý thuyết về giới từ trong tiếng anh Toeic đầy đủ và chi tiết nhất. Nhớ theo dõi những bài viết sau của tụi mình để tích lũy thêm nhiều kiến thức quan trọng nhé!

Chat ngay