Tài liệu Từ vựng Toeic Reading 2021 được cập nhật và tổng hợp liên tục bởi đội ngũ giảng viên của Anh Lê Toeic. Tìm hiểu ngay để lên kế hoạch ôn thi ngay từ bây giờ nhé!
Tài liệu từ vựng Toeic Reading
performance (n)
[pə’fɔ:məns] |
buổi diễn | attend an award-winning performance
(tham gia buổi diễn từng đạt giải thưởng) |
process (n)
[‘prɒses] |
quá trình | begin the candidate selection process
(bắt đầu quá trình lựa chọn ứng viên) |
feasibility (n)
[,fi:zə’biliti] |
tính khả thi | assess the project’s feasibility
(đánh giá tính khả thi của dự án) |
discrepancy (n)
[dis’krepənsi] |
sự khác biệt | discover a discrepancy with the sales figures
(khám phá ra sự khác biệt với số liệu bán hàng) |
celebration (n)
[,seli’brei∫n] |
lễ kỷ niệm | hold a celebration of the victory
(tổ chức ăn mừng chiến thắng) |
handbook (n)
[‘hændbuk] |
sổ tay | consult the employee handbook
(tham khảo sổ tay nhân viên) |
confirmation (n)
[,kɔnfə’mei∫n] |
xác nhận | send confirmation of the order within 24 hours
(gửi xác nhận đơn hàng trong vòng 24 giờ) |
competitor (n)
[kəm’petitə] |
đối thủ cạnh tranh | beat a tough competitor
(đánh bại một đối thủ khó) |
background (n)
[‘bækgraund] |
lai lịch | prefer a candidate with a background in accounting
(ưu tiên ứng viên có kiến thức về kế toán) |
barrier (n)
[‘bæriə] |
rào cản | remove all trade barriers
(xóa bỏ các rào cản thương mại) |
restraint (n)
[ri’streint] |
hạn chế | impose restraints on competition
(áp đặt các hạn chế với việc cạnh tranh) |
issue (n)
[‘isju:] |
số báo | receive monthly issues of Highlighter Gazette
(nhận số phát hành hàng tháng của Highlighter Gazette) |
transfer (n)
[træns’fə:] |
chuyển | make a money transfer from one account to another
(chuyển tiền từ một tài khoản này tới tài khoản khác) |
flavor (n)
[‘fleivə] |
hương vị | add a new straberry flavor to the menu
(thêm vị dâu mới vào menu) |
article (n)
[‘ɑ:tikl] |
bài viết | read a business article online
(đọc bài viết về kinh doanh trên mạng) |
priority (n)
[prai’ɔrəti] |
sự ưu tiên | give emergency cases a higher priority
(ưu tiên những ca khẩn cấp hơn) |
transformation (n)
[,trænsfə’mei∫n] |
sự chuyển đổi | witness an incredible transformation
(chứng kiến một sự chuyển đổi đáng kinh ngạc) |
allowance (n)
[ə’lauəns] |
trợ cấp | provide a travel allowance for business trips
(trợ cấp đi lại cho các chuyến công tác) |
instruction (n)
[in’strʌk∫n] |
sự hướng dẫn | read the easy-to-follow assembly instructions
(đọc hướng dẫn lắp ráp dễ làm theo) |
misconception (n)
[‘miskən’sep∫n] |
quan niệm sai lầm | correct common myths and misconceptions
(sửa chữa những lầm tưởng và quan niệm sai lầm) |
Để vận dụng được những tài liệu từ vựng Toeic Reading 2021 trên, các bạn có thể Download bài tập ở dưới đây
Xem thêm: Cấu Trúc THERE IS/ARE + Danh từ |
Dành cho bạn mất gốc tiếng Anh, Anh Lê Toeic hiện nay vẫn đang khai giảng khóa học INTENSIVE TOEIC giúp bạn bứt phá nhanh chóng số điểm 600+ Toeic. Nhấn vào link dưới đây để trải nghiệm và xem kết quả của những người đi trước nhé!
Xem thêm: INTENSIVE TOEIC – Lấy lại nền tảng, bứt phá TOEIC 600+
xem thêm bài : luyện thi toeic