Toeic Part 6 là dạng bài điền vào đoạn văn. Làm thế nào để xử lý phần này nhanh và chính xác nhất. Cùng Anh Lê Toeic tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé
Tổng quát về TOEIC Part 6
Part 6 của bài thi TOEIC Reading gồm tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm (tăng 4 câu so với cấu trúc đề cũ), được chia thành 4 đoạn, mỗi đoạn sẽ có 4 vị trí trống, và tương ứng với mỗi vị trí sẽ có 4 phương án được đưa ra. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn đáp án hợp lý nhất để điền vào vị trí đó.
Phần thi này nhằm mục đích kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Tuy nhiên, vì các vị trí trống gắn liền với đoạn văn hoàn chỉnh nên thí sinh thường phải căn cứ vào ngữ cảnh và nội dung của cả đoạn văn để chọn đáp án chính xác nhất. Đây là một trong những khó khắn mà mà nhiều bạn gặp phải trong Part 6.
1. Các dạng đoạn văn thường gặp trong Part 6 Toeic
Việc nắm được những nội dung phổ biến thường xuất hiện trong phần Part 6 sẽ giúp cho thí sinh tự tin và chủ động hơn trong lúc làm bài. Dưới đây là các dạng đoạn văn phổ biến nhất:
– Thông báo (notices): cung cấp thông tin về các sự kiện sắp diễn ra.
– Thư từ (letters): dạng này rất dễ xuất hiện, thường được sử dụng trong giao tiếp công việc, có thể là giữa hai nhân viên trong một công ty, hoặc giữa đại diện công ty và khách hàng…
– Hướng dẫn (instructions): cung cấp thông tin về cách sử dụng một sản phẩm hoặc một dịch vụ (Ví dụ: “Quy định về chính sách đổi trả”, “Làm thế nào để sử dụng sản phẩm A đúng cách?” …)
– Bài báo (ariticles): các bài báo thường chứa các thông tin về tài chính, nghiên cứu hoặc các bảng tin liên quan đến một lĩnh vực cụ thể.
– Quảng cáo (ads): nội dung thường là đoạn quảng cáo ngắn về một sản phẩm hay một dịch vụ nào đó, có thể thông báo về việc khuyến mãi hoặc các đặc trưng của một sản phẩm nhất định.
– Thư điện tử (e-mails): thường được sử dụng trong công ty, dùng để liên lạc giữa đồng nghiệp, đối tác.
– Các thông báo nội bộ (memorandum): dạng thông báo nội bộ hay được sử dụng để gửi đến nhiều nhân viên trong cùng 1 công ty. Chúng thường cung cấp các thông tin liên quan đến các vấn đề xảy ra trong văn phòng như: Thay đổi chính sách, Thông báo quy định mới, Thông báo về việc thăng chức hay giới thiệu nhân viên mới
Xem thêm: Đại từ trong tiếng Anh. Tất tần tật những điều bạn cần biết
2. Các phương pháp để thực hiện Part 6 Toeic một cách hiệu quả
Với các nội dung đề thi như trên, các bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Không cần phải đọc tất cả các từ trong đoạn văn
Theo phân tích của ETS và dựa trên các kỳ thi gần đây, bạn vẫn có thể trả lời đúng các câu hỏi mà không cần phải đọc toàn bộ đoạn văn. Có những câu hỏi bạn chỉ cần đọc nội dung câu trước và sau chỗ trống là đã có thể chọn được đáp án chính xác.
Ngoài ra, với những câu hỏi liên quan đến từ vựng, bạn không nhất thiết phải nắm hết toàn bộ từ vựng trong cả bài, mà chỉ cần hiểu ngữ cảnh xung quanh chỗ trống là có thể chọn câu trả lời đúng.
Các câu hỏi ngữ pháp chỉ tập trung vào các điểm ngữ pháp cơ bản
Đối với câu hỏi dùng để kiểm tra ngữ pháp, hãy lưu ý rằng các câu hỏi này chỉ tập trung vào những điểm ngữ pháp thông thường, không quá “cao siêu” nên bạn chỉ cần áp dụng những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất để làm phần này.
Trong đó, câu hỏi ngữ pháp về động từ chiếm tỷ lệ cao nhất. Để làm tốt dạng này, bạn nên tìm hiểu và nắm rõ cách sử dụng các thì, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Khi trả lời câu hỏi, bạn nên sử dụng phương pháp loại trừ để tiết kiệm thời gian và đạt độ chính xác cao hơn.
Không có cách nào cụ thể để chuẩn bị cho Part 6. Tuy nhiên, nếu bạn làm tốt Part 5 thì bạn cũng sẽ có khả năng làm tốt Part 6 vì yêu cầu và dạng câu hỏi của 2 phần này có nhiều điểm tương đồng với nhau.
Chú ý đến các câu hỏi từ vựng
Trong Part 6 của đề thi TOEIC cấu trúc cũ hầu như rất hiếm các câu hỏi liên quan đến từ vựng. Nhưng trong đề thi TOEIC những năm gần đây. Số lượng câu hỏi từ vựng tăng lên 70-80% đối với Part 6 nói riêng và cả bài thi nói chung. Vậy nên để chuẩn bị kỹ càng cho dạng câu hỏi này, bạn phải luyện đọc thật nhiều, ghi nhớ các phương án trả lời và các từ vựng thường xuất hiện để tích lũy cho mình vốn từ vựng nhằm đạt được hiệu quả cao nhất khi gặp dạng câu hỏi này trong bài thi TOEIC thực tế.
Xem thêm: Bí kíp chinh phục trọn vẹn các đoạn hội thoại tiếng anh
3. Các dạng bẫy thường xuyên xuất hiện trong Part 6 Toeic
Bẫy số 1: Cặp từ trông giống nhau nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau
Ví dụ: For your protection, we suggest you ship via UPS. A replacement will be made and if the shoe style you returned is not available, a comparable style will be substituted. We guarantee to match the quality of the shoes you used to _______.
A. wear
B. wearing
C. worn
D. be worn
Bẫy: Cũng giống như Part 5, khi làm Part 6 chúng ta cũng sẽ gặp các cặp từ trông giống nhau nhưng ý nghĩa và cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hãy luôn tỉnh táo để tránh mắc loại bẫy này.
Đối với câu trên, cấu trúc cần nhớ là “used to + V (nguyên thể)” – nghĩa là “từng làm gì”. Vậy đáp án đúng là câu A.
Hãy cảnh giác, và đừng nhầm với cấu trúc “be / get used to + Ving” -nghĩa là “có thói quen làm gì”. Chỉ khác biệt ở từ “be / get” nhưng hai công thức này hoàn toàn khác nhau về nghĩa và cách sử dụng.
Xem thêm: Tổng hợp 3 đề thi thật Toeic (kèm audio và lời giải)
Cách tránh bẫy
Để tránh được loại bẫy Toeic Part 6 này, cách hiệu quả nhất là hãy nắm rõ các cấu trúc “trông giống nhau nhưng lại khác nhau” dưới đây:
- Used to V – Be used to V-ing
– Used to (V): một thói quen ai đó thường làm trong quá khứ, đến nay không còn nữa
– Be/get used to: Quen với việc làm gì (ở hiện tại)
- Lose – Loss – Lost
– Lose (V): động từ nguyên thể, mang nghĩa là thua, mất. Nó là một động từ bất quy tắc. Quá khứ và phân từ là: Lost
– Lost (V, PP): quá khứ và phân từ của lose.
Trong bài thi TOEIC Reading, bạn sẽ hay gặp những cụm từ như: get lost (lạc đường), the lost luggage (hành lí bị mất), the lost property (tài sản bị mất)…
– Loss (N): vật thất lạc, việc bị mất, tổn thất.
- Unable – disabled
– Unable (ADJ): không thể, không có khả năng làm gì.
Ví dụ: He’s unable to run the business.
– Disabled (ADJ): bị khuyết tật, tàn tật
Ví dụ: The museum has special facilities for disabled people.
- Rise – raise
– Rise (tăng): nội động từ, không có tân ngữ đằng sau.
– Raise (tăng): ngoại động từ, luôn có tân ngữ đằng sau
- Remember to V – Remember V-ing
– Remember to V: nhớ là sẽ phải làm gì (có thể dùng như một lời nhắc nhở ở tương lai)
– Remember V-ing: nhớ là đã từng làm gì trong quá khứ
Bẫy số 2: Đại từ quan hệ
Ví dụ: My apartment was in Crystal Heights, _______ might be OK for you. Appar only a 15 minute walk to the office and in a really nice part of Shelby. What’s your budget?
- what B. which
- that D. who
Bẫy: Đây là một cái bẫy mà nhiều bạn có thể mắc phải rơi vào do quan niệm: chỉ từ để hỏi “wh-question” mới có thể đóng vai trò là đại từ quan hệ.
Phân tích ví dụ trên, đây là một câu ngữ pháp đơn giản nhưng có những bạn chưa nắm chắc kiến thức nên vẫn bị mắc kẹt. Vì “Crystal Heights” là một danh từ chỉ địa điểm nên không thể chọn D, “Crystal Heights” còn là một tên riêng và có dấu phẩy sau nó nên C bị loại bỏ, chỉ còn lại A và B. Đáp án đúng là B vì A không phải là một đại từ quan hệ.
Cách tránh bẫy
Để tránh loại bẫy này, chúng ta bắt buộc phải nhớ và nắm rõ tất cả các đại từ tương quan hệ: which / whom / who / that / whose và when / why / where. Lưu ý: “what” và“how” không phải là đại từ quan hệ.
Một vấn đề khác liên quan đến đại từ quan hệ, đó là trong mệnh đề quan hệ, bạn cần chú ý 3 cấu trúc sau:
- Từ chỉ nơi chốn (in, on, at) + which = where
- Từ chỉ thời gian (in, on, at) + which = when
- Từ chỉ lý do (for) + which = why
Bẫy số 3: Tính từ
Ví dụ: Ms. Monica Eisenman
555 King Street
Auckland
New Zealand
Dear Ms. Eisenman,
I am _______ to confirm our offer of part-time employment at Western Enterprises. In your role as research assistant, you will report to Dr. Emma Walton, who will keep you informed of your specific duties and projects.
(A) pleased (B) pleasing
(C) pleasant (D) pleasure
Bẫy: Việc “our offer of part-time employment at Western Enterprises” ( lời đề nghị làm việc bán thời gian của chúng tôi tại Western) khiến người viết rất vui – tức là người viết đã bị ảnh hưởng và chúng ta phải chọn hình thức bị động. Do đó, từ cần điền là quá khứ phân từ, đáp án là câu A.
– B là hiện tại phân từ, chủ động.
– C là một tính từ – mang nghĩa dễ chịu – nhưng dùng để chỉ bản chất của con người, sự vật, sự việc.
– D là một danh từ
Cách tránh bẫy
Đây là một trong những cái bẫy “kinh điển” mà ngay cả những bạn học tốt cũng có thể mắc phải. Nguyên nhân chính là do “ảo tưởng sức mạnh” khi thêm các đuôi “ing” và “ed” vào động từ. Nhiều người lầm tưởng rằng với thao tác này, động từ sẽ tự động chuyển thành tính từ. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều họ từ sẽ có tính từ với các đuối khác như: -ive, -able, -ible, -al, -ful,…
Nếu vị trí khoảng trống cần một tính từ thuộc tính chất và trạng thái, thì hãy chọn tính từ “tiêu chuẩn”, và trong trường hợp gây ra hành động hoặc bị ảnh hưởng, hãy chọn phân từ đóng vai trò là tính từ.
Bẫy số 4: Câu giả định
Ví dụ: Once you have successfully logged in, you will be asked to change your password again. Please use a mixture of numerals and letters no shorter than eight characters in length. We highly recommend that user _______ the password on a monthly basis for the safety of your accounts
- changes B. change
- changed D. to change
Bẫy: Thông thường, theo quy tắc chia động từ, động từ theo sau chủ ngữ He (ngôi thứ 3 số ít) sẽ ở dạng đuôi ‘s/es’. Do đó, nhiều câu hỏi sẽ lợi dụng điều này để tạo bẫy cho thí sinh và chọn đáp án “changes”. Tuy nhiên, câu trả lời đúng phải là động từ ở dạng “change”.
Cách tránh bẫy
Để tránh loại bẫy này, các bạn cần ghi nhớ các cấu trúc sau:
– Giả định với động từ:
S1 + suggest / recommend / request / ask / require / demand / insist … + S2 + (should) + V (nguyên thể)
– Giả định với tính từ:
It + be + crucial / vital / essential / mandatory / necessary / … + (that) + S + (should) (not) + V (nguyên thể)
4. Một số lưu ý về phương pháp làm bài Part 6
1. Xác định từ loại cần điền
Bạn nên đọc nhanh câu văn cần điền từ và xem xét kỹ các phương án được đưa ra, xác định xem chúng thuộc từ loại nào và nhanh chóng chia đúng dạng để điền vào khoảng trống. Thông thường, đối với những dạng câu hỏi về từ loại, bạn không nhất thiết phải dịch, tuy nhiên để cẩn thận, bạn vẫn có thể đoán nghĩa của từ trước khi chọn.
2. Học các cụm từ thường đi cùng nhau
Trong tiếng Anh, có một số quy tắc về vị trí của các từ với nhau. Tuy nhiên, có một số cụm từ đi liền với nhau nhưng không tuân theo một quy tắc nên bạn cần học thuộc các loại cụm từ này.
3. Chú ý các dấu hiệu nhận biết thì của câu
Hãy ghi nhớ những dấu hiệu cơ bản của các thì thường được sử dụng để có thể xác định chúng một cách nhanh chóng và đơn giản.
4. Loại trừ các đáp án sai
Chắc chắn có những phương án sai, hoàn toàn khác với những câu còn lại. Bạn có thể nhanh chóng loại bỏ các phương án này để tránh nhầm lẫn kết quả và nhanh hơn khi chọn đáp án đúng.
5. Không cần cố gắng đọc và hiểu toàn bộ nội dung
Bạn vẫn có thể chọn được câu trả lời đúng mà không cần phải đọc toàn bộ đoạn văn. Có những câu bạn chỉ cần đọc nội dung của câu chứa khoảng trống, hoặc câu trước và sau khoảng trống là có thể trả lời được.
Ngoài ra, với những câu hỏi liên quan đến từ vựng, bạn không cần phải hiểu hết từ vựng trong cả bài mà chỉ cần hiểu một đoạn văn, hoặc thậm chí chỉ những câu xung quanh là đã có thể đoán được câu trả lời.
Dành cho bạn mất gốc tiếng Anh, Anh Lê Toeic hiện nay vẫn đang khai giảng khóa học INTENSIVE TOEIC giúp bạn bứt phát nhanh chóng số điểm 600+ Toeic. Nhấn vào link dưới đây để trải nghiệm và xem kết quả của những người đi trước nhé!
Xem thêm: INTENSIVE TOEIC – Lấy lại nền tảng, bứt phá TOEIC 600+