TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

Bộ tài liệu Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng được biên soạn bởi đội ngũ Anh le với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC sát đề thi thật nhất.  Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi.

 

 

Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng – Topic: Tuyển dụng

Với Topic tuyển dụng, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thông báo tuyển dụng, đơn xin việc, email thông báo kết quả phỏng vấn. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng thường xuất hiện trong chủ đề này.

résumé (N)

[ˈrezəmeɪ]

sơ yếu lý lịch Fax your résumé and cover letter to the above number

(Hãy gửi sơ yếu lý lịch và đơn xin việc của bạn qua fax đến số bên trên)

opening (N)

[ˈəʊpənɪŋ]

vị trí trống

sự mở cửa, lễ khai trương

There are several job openings at the restaurant right now

(Ngay bây giờ đang có một vài vị trí công việc còn trống ở nhà hàng)

Trung nguyen Coffee officially announced the opening of its first international branch

(Trung nguyen Coffee đã chính thức thông báo việc khai trương chi nhánh quốc tế đầu tiên của mình)

applicant (N)

[ˈæplɪkənt]

ứng viên, người xin việc Applicants are required to submit a résumé

(Các ứng viên cần phải nộp sơ yếu lý lịch)

requirement (N)

[rɪˈkwaɪərmənt]

điều kiện cần thiết, yêu cầu A driver’s license is a requirement of this job

(Giấy phép lái xe là một điều kiện cần cho công việc này)

meet (V)

[miːt]

thỏa mãn, đáp ứng (yêu cầu, điều kiện) Applicants must meet all the requirements for the job

(Các ứng viên phải đáp ứng tất cả yêu cầu của công việc)

qualified (Adj)

[ˈkwɑːlɪfaɪd]

đủ khả năng, trình độ, điều kiện People with master’s degrees are qualified for the research position

(Những người có bằng thạc sĩ thì đủ điều kiện cho vị trí nghiên cứu này)

candidate (N)

[ˈkændɪdət], [ˈkændɪdeɪt]

thí sinh, ứng viên Five candidates will be selected for final interviews

(Năm ứng viên sẽ được chọn vào vòng phỏng vấn cuối cùng)

confidence (N)

[ˈkɑːnfɪdəns]

sự tự tin, sự tin tưởng, lòng tin We have confidence that she can handle the position.

(Chúng tôi có lòng tin rằng cô ấy có thể đảm đương được vị trí này)

highly (Adv)

[ˈhaɪli]

rất, hết sức
Mr. Tuan’s experience makes him highly qualified for the job.
(Kinh nghiệm của Tuấn khiến ông ấy rất phù hợp với công việc này)
professional (Adj)

[prəˈfeʃənl]

có tính chuyên môn, chuyên nghiệp, lành nghề An is known as a professional photographer

(An được biết đến như một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp)

interview (N)

[ˈɪntərvjuː]

cuộc phỏng vấn The interviews are being held in meeting room 

(Các cuộc phỏng vấn đang được thực hiện tại phòng họp)

eligible (Adj)

[élidzǝbl]

có đủ tư cách, thích hợp
The part-time workers are also eligible for paid holidays (Các nhân viên bản thời gian cũng đủ điều kiện để được nghỉ phép có trả lương)

 

https://anhletoeic.com/khoa-hoc/intensive-toeic

Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng – Topic: Phép tắc-quy định

Với Topic về phép tắc – quy định, chúng ta thường gặp trong đề thi những nội dung liên quan đến các thông báo về quy định hoặc thay đổi điều lệ. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng thường xuất hiện trong chủ đề này.

code (N)

[koud]

quy định, điều lệ, một màu
Employees are expected to follow the dress code
(Các nhân viên cần phải tuân theo quy định về trang phục)
concern (N)

[kənˈsɜːrn]

sự lo lắng, mỗi quan ngại The board voiced concerns about safety at the meeting

(Ban giám đốc bày tỏ mối quan ngại về vấn đề an toàn tại cuộc hop)

policy (N)

[ˈpɑːləsi]

quy chế, chính sách The employee benefit policy will be expanded next year

(Chính sách phúc lợi cho nhân viên sẽ được mở rộng vào năm tới)

adhere (V)

[ədˈhɪr]

bám sát, tuân thủ All staff should do their best to adhere to the company’s policies

(Tất cả nhân viên nên cố gắng hết sức để tuân thủ cho thành sách của công ty)

severely (Adv) [sɪˈvɪrli] nghiêm khắc, khắt khe gay go, dù đội Those who share company data with outside parties will be severely punished

(Những ai chia sẻ dữ liệu của công ty ra bên ngoài sẽ bị trùng phạt nghiêm khắc)

refrain (V) [rɪˈfreɪn] kiếm chế, hạn chế Guards should refrain from making personal calls during a shift

(Nhân viên bảo vệ nên hạn chế thực hiện các cuộc gọi cá nhân khi đang trong ca trực)

regulation (N) [ˌreɡjuˈleɪʃn] quy định, quy tắc, điều lệ Regulations regarding lunch breaks were established

(Những quy định về giờ nghỉ trưa đã được thiết lập)

exception (N) ngoại lệ Management decided not to make any exceptions to the rules

(Ban quản lý quyết định không chấp nhận bất kỳ ngoại lệ nào đối với quy định này)

 

bannerqc

Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng – Topic: Công việc văn phòng

Với chủ đề về công việc văn phòng nói chung, chúng ta thường gặp trong đô thị các nội dung như yêu cầu viết báo cáo, yêu cầu thay đổi thời hạn, chuẩn bị cuộc họp. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng thường xuất hiện trong chủ đề này.

accustomed (Adj)

[əˈkʌstəmd]

quen với, thành thói quen All our employees are accustomed to using the new design software

(Tôi có nhân viên của chúng tôi đều đã quen với việc sử dụng phần mềm thiết kế mới)

corporation (N)

[ˌkɔːrpəˈreɪʃn]

công ty, tập đoàn Truc heads a multinational telecommunications corporation based in Vietnam

(Trúc đứng đầu một tập đoàn viễn thông đa quốc gia có trụ sở tại Việt Nam)

colleague (N)

[ˈkɑːliːɡ]

đồng nghiệp Regular social activities can improve cooperation among colleagues.

(Những hoạt động xã hội thường xuyên có thể tăng cường sự hợp tác giữa các đồng nghiệp)

division (N)

[dɪˈvɪʒn]

bộ phận, sự phân chia The technician will transfer to the automobile division after training

(Nhân viên kỹ thuật sẽ chuyển sang bộ phận ô tô sau khi được đào tạo)

manage (V)

[ˈmænɪdʒ]

quản lý, xoay xở, giải quyết được They managed to do the assigned work in time

(Họ đã giải quyết công việc được giao đúng thời gian)

submit (V)

[səbˈmɪt]

đệ trình, nộp Applicants should submit a résumé to the personnel manager

(Các ứng viên nên nộp sơ yếu lý lịch cho quản lý nhân sự)

directly (Adv)

[dəˈrektli]

trực tiếp, thẳng, ngay All regional branches report directly to the head office 

(Tất cả chi nhánh khu vực đều báo cáo trực tiếp tới trụ sở chính)

sample (N)

[ˈsæmpl]

vật mẫu, mẫu thử We need to prepare samples of our products for the fair

(Chúng ta cần chuẩn bị các mẫu thử của sản phẩm cho hội chợ)

deadline (N)

[ˈdedlaɪn]

hạn chót, thời hạn The team worked together closely and finished the project ahead of the deadline

(Cả nhóm đã làm việc chặt chẽ với nhau và hoàn thành dự án trước thời hạn)

assignment (N)

[əˈsaɪnmənt]

công việc, nhiệm vụ, bài tập Nhat took the assignment in Hanoi because he was promised a promotion there

(Nhật nhận công việc ở Hà Nội vì anh ấy được hứa hẹn sổ được thăng chức ở đó)

entire (Adj) [ɪnˈtaɪər] trọn vẹn, hoàn toàn The entire team gathers every Monday morning to discuss plans for the week

(Cả nhóm tụ họp lại vào mỗi sáng thứ Hai để trao đổi về kế hoạch của tuần)

release (V) [rɪˈliːs] phát hành, phóng thích, làm nhẹ bớt The company released its annual report

(Công ty đã phát hành bao cao thường niên)

 

Bài tập vận dụng

TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG (PHẦN 2)

Để nắm rõ hơn về từ vựng Toiec theo chủ đề văn phòng. Các bạn hãy chọn từ phù hợp để điền vào mỗi câu của bài thi TOEIC:

Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng – Topic: Tuyển dụng

1. Mark’s ____ language skills helped him to get the job.

2. The ____ with a business major wants to work as a manager.

3. The store will ____ five people to work at the recently opened branch.

4. New employees ___ practical experience, so extra training is required.

a. candidate b. excellent c. managerial d. lack e. hire

Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng – Topic: Phép tắc-quy định

1. The accountant was ___ to use the company credit card.

2. A(n) ___of office equipment will be conducted on Monday.

3.The new computer sign-in system will go into ____ tommorrow.

4. The proper ____ for reporting tardiness is described in the handbook.

a. inspection b. effect c. authorized d. procedure e. concern

Từ vựng Toeic theo chủ đề văn phòng – Topic: Công việc văn phòng

1. Randy’s _____ schedule made him work all last week.

2. The interns listened ____ to the trainer’s instructions.

3. Mr.An____a survey on the employees’ working conditions.

4. The employees____to take a break for their efforts on the project.

a. attentively b. performed c. deserve d. demanding e. oversee
—————-
.
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe TOEIC. Trên đây là bài học và bài tập về ĐẠI TỪ và cách sử dụng đại từ trong Tiếng Anh. AnhLe TOEIC Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!


————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình, TP.HCM
CS2: 4/6 Tú Xương, Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Quận 7

Chat ngay