Có thể khẳng định rằng, đối với mọi ngôn ngữ, việc sở hữu một lượng từ vựng phong phú đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ đó. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người học ngôn ngữ nói chung và những người học tiếng Anh nói riêng, họ luôn nỗ lực tích lũy thêm từ vựng.
Rất đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm bắt được từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề quen thuộc sẽ giúp xây dựng một nền tảng vững chắc. Điều này hỗ trợ người học trong việc bắt đầu hiểu và sử dụng những từ cơ bản.
Hiểu rõ điều này, hôm nay Anh Lê English muốn chia sẻ với bạn bài viết về Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất. Hãy cùng bắt đầu nào!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Đầu tiên, chúng ta cùng đến với một số từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng nói về các hoạt động trong ngày nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
wake up | tỉnh giấc | Jenny wakes up late because of oversleeping. (Jenny dậy muộn vì ngủ quên.) |
oversleep | ngủ quên | |
have breakfast/ lunch/ dinner | ăn sáng/ trưa/ tối | Hanna has lunch at 12.00 pm. (Hanna ăn trưa vào lúc 12 giờ.) |
prepare lunch | chuẩn bị bữa trưa | Anna’s mother prepares lunch for her. (Mẹ của Anna chuẩn bị bữa trưa cho cô.) |
get stuck in traffic jams | bị kẹt xe | John gets stuck in traffic jams during 2 hours. (John bị kẹt xe suốt 2 tiếng.) |
take a nap | ngủ một giấc ngủ ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa | Jenny takes a nap in 15 minutes. (Jenny chợp mắt trong 15 phút.) |
surf the Net/Internet | lướt web/lên mạng | Hanna surf the Internet in her free time. (Hanna lướt mạng trong thời gian rảnh.) |
take a shower | tắm vòi sen | Peter often takes a shower at night. (Peter thường tắm vào ban đêm.) |
go grocery shopping | đi mua thực phẩm | Jenny has to go grocery shopping today. (Jenny phải đi mua thực phẩm vào hôm nay.) |
watch the news | xem tin tức | Anna’s grandmother usually watches the new at dinner. (Bà của Anna thường xem tin tức vào bữa tối.) |
stay up late | thức khuya | Daisy stays up late at weekend. (Daisy thức khuya vào cuối tuần.) |
2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh giới thiệu về bản thân
Khi gặp một ai đó và cần giới thiệu về bản thân thì chúng ta dùng những từ nào nhỉ? Hãy cùng Anh Lê English khám phá nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
surname/ last name/ family name (n.) | họ | His first name is Peter but I don’t know his surname. (Tên của anh ta là Peter nhưng tôi không biết họ của anh ấy.) |
first name (n.) | tên (chính) | |
middle name (n.) | tên đệm | In Vietnam, the middle name of a girl often is “Thi”. (Ở Việt Nam, tên đệm của nữ thường là “Thị”.) |
full name (n.) | tên đầy đủ | His full name is Robert Smith. (Tên đầy đủ của anh ấy là Robert Smith.) |
nickname (n.) | biệt danh | Sara has a cute nickname at home. (Sara có một biệt danh dễ thương ở nhà.) |
job (n.) | công việc | John has a dream job. (John có một công việc mơ ước.) |
position (n.) | vị trí công việc | Anna’s position is Marketing manager. (Vị trí công việc của Anna là nhà quản lý tiếp thị.) |
hometown (n.) | quê nhà | Anna’s hometown is London. (Quê nhà của Anna là ở London.) |
hobby (n.) | sở thích | Playing piano is Anna’s hobby. (Chơi đàn piano là sở thích của Anna.) |
living/working motto (n.) | châm ngôn sống/làm việc | Jenny doesn’t has a living motto for her. (Jenny không có châm ngôn sống cho cô ấy.) |
3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học
Và khi đi học, chúng ta cũng cần trang bị một số từ vựng tiếng Anh thông dụng sau đây nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
classmate (n.) | bạn cùng lớp | Jenny is my classmate. (Jenny là bạn cùng lớp của tôi.) |
homeroom teacher (n.) | giáo viên chủ nhiệm | Anna’s homeroom teacher is quite grumpy. (Giáo viên chủ nhiệm của Anna khá khó tính.) |
principal (n.) | hiệu trưởng | The new principal of John’s school is a woman. (Hiệu trưởng mới của trường John là một phụ nữ.) |
timetable/schedule (n.) | thời khóa biểu | Anna’s timetable often be changed. (Thời khóa biểu của Anna thường xuyên bị thay đổi.) |
make friends | kết bạn | Hanna made friends with all students in the school. (Hanna kết bạn với tất cả học sinh trong trường.) |
follow the rules | chấp hành nội quy | Every students has to follow the rules. If anyone breaks the rules, they will be punished. (Tất cả học sinh phải chấp hành nội quy. Nếu ai vi phạm thì sẽ bị phạt.) |
break/violate the rules | vi phạm nội quy | |
be good/bad at [a subject] | giỏi/dở một môn nào đó | Martin goods at Math. (Martin giỏi môn toán.) |
do/take/sit an exam | làm một bài kiểm tra | Anna’s class has to do an exam in this month. (Lớp của Anna phải làm một bài kiểm tra vào tháng này.) |
pass/fail an exam | đậu/rớt một bài kiểm tra | Harry has passed an exam last week. (Harry đã đậu bài kiểm tra tuần trước.) |
graduate (from [school]) | tốt nghiệp (trường nào đó) | Anna graduated from her university. (Anna đã tốt nghiệp trường đại học của cô ấy.) |
drop out of school | thôi/bỏ/ngừng học | Peter has dropped out of school for 2 months. (Peter đã bỏ học được 2 tháng.) |
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty
Tiếp theo, chúng ta hãy tìm xem một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở công ty dưới đây nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
department (n.) | phòng/ban | Kathy is the head of the geography department. (Kathy là trưởng khoa địa lý.) |
manager (n.) | trưởng phòng | Jenny demanded to speak to the manager. (Jenny yêu cầu cần nói chuyện với trưởng phòng.) |
co-worker (n.) | đồng nghiệp | My co-worker is very friendly. (Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện.) |
workload (n.) | khối lượng công việc | Jenny’s workload is very large. (Khối lượng công việc của Jenny rất lớn.) |
report (n.) | báo cáo | Hanna must write a monthly report. (Hanna phải viết báo cáo hàng tháng.) |
project (n.) | dự án | Harry’s doing a class project on pollution. (Harry đang làm một dự án lớp học về ô nhiễm.) |
meet a deadline | xong deadline | Jenny has to meet a deadline tonight. (Jenny phải xong một deadline tối nay.) |
miss a deadline | trễ hạn một công việc/nhiệm vụ | Daisy miss a deadline of work. (Daisy bỏ lỡ thời hạn làm việc.) |
attend a meeting | tham dự một cuộc họp | Jenny attends a meeting with director of company. (Jenny tham dự cuộc họp cùng ban giám đốc công ty.) |
5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc
Cuối cùng, để bộc lộ cảm xúc của mình, Anh Lê English sẽ đưa ra cho các bạn một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thể hiện cảm xúc thông dụng sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
happy (adj.) | vui vẻ | Kathy is very happy because of passing this exam. (Kathy rất vui vì đỗ bài kiểm tra này.) |
surprised (adj.) | bất ngờ | Jenny was surprised by this gift. (Jenny rất bất ngờ vì món quà này.) |
shocked (adj.) | sốc | Anna was shocked by John betraying her. (Anna sốc vì John phản bội cô ấy) |
nervous (adj.) | lo lắng | Peter was nervous before the interview. (Peter hồi hộp trước buổi phỏng vấn.) |
sad/ blue (adj.) | buồn | Hanna is sad because of low mark. (Hanna buồn vì điểm kém.) |
angry (adj.) | tức giận (mức độ cao) | Jenny was angry because her son broke the flowerpot. (Jenny tức giận vì con trai cô ấy làm vỡ lọ hoa.) |
satisfied (adj.) | thỏa mãn/hài lòng | The teacher is satisfied with Harry’s presentation. (Cô giáo hài lòng với bài thuyết trình của Harry.) |
disappointed (adj.) | thất vọng | Peter’s parents were disappointed with him. (Bố mẹ của Peter thất vọng về anh ấy.) |
Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Chọn học những chủ đề thường xuyên sử dụng trước:
- Để tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm thời gian khi học từ vựng tiếng Anh giao tiếp, quan trọng nhất là bạn phải xác định ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất.
- Hãy tập trung học từ vựng tiếng Anh giao tiếp phục vụ cho một lĩnh vực, chuyên ngành cụ thể mà bạn đang học hoặc làm việc để trực tiếp hỗ trợ cho giao tiếp hàng ngày. Mục tiêu chính là để tiết kiệm thời gian và “dung lượng” trí óc cho những từ vựng thực sự có tính ứng dụng cao.
Ghi chú thường xuyên vào sổ tay:
- Một điểm quan trọng khác về việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp là việc ghi chú. Việc ghi chép từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn tổ chức kiến thức và dễ dàng ôn tập, tra cứu từ vựng hơn.
- Phân loại từ vựng theo loại (động từ, danh từ, tính từ…) hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm từ cùng nguồn gốc. Hãy thêm các cột ghi chú về cách phát âm, ví dụ, và các cấu trúc thường sử dụng với từ vựng đó.
Học từ vựng qua Flashcard:
- Một phương pháp học từ vựng phổ biến mà vẫn được ưa chuộng là sử dụng Flashcard. Flashcard thường có dạng thẻ, một mặt là từ vựng và phiên âm, mặt khác là nghĩa và hình ảnh sinh động.
- Trong quá trình ôn tập, bạn có thể nhìn vào hình ảnh, tự nói nghĩa, và sau đó kiểm tra lại ở mặt sau của thẻ. Flashcard nhỏ gọn nên dễ dàng mang theo bất cứ nơi nào để học.
Học từ vựng thông qua truyện chêm:
Một phương pháp học từ vựng thú vị là chèn từ vựng vào một câu chuyện. Sau đó, bạn đoán nghĩa, hiểu và nhớ nội dung của câu chuyện. Điều này giúp bạn tạo ra ấn tượng với từ vựng trong ngữ cảnh và tình huống của câu chuyện. Hãy xem đoạn chuyện chêm dưới đây để hiểu rõ hơn về phương pháp học này!
Sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp
1. Ship or Sheep
Đây là cuốn sách giúp cải thiện khả năng phát âm của từ vựng giao tiếp tiêu chuẩn. Sách “Ship or Sheep” phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những người muốn nâng cao trình độ ngôn ngữ cho công việc hàng ngày. Không chỉ cung cấp các chủ đề từ vựng, “Ship or Sheep” giúp bạn chuẩn hóa phát âm cho tất cả các âm và cặp âm trong tiếng Anh. Ngoài ra, nó còn hướng dẫn cách đọc đúng ngữ điệu, trọng âm, và trọng tâm câu khi giao tiếp.
2. Listen in
“Listen in” là bộ giáo trình 3 trong 1 giúp rèn luyện đồng thời 3 kỹ năng là Nghe, Nói, và Phát âm. Bộ giáo trình này hỗ trợ rất nhiều người học khi bắt đầu học tiếng Anh. “Listen in” mở đầu bằng những đoạn hội thoại giao tiếp ngắn, đơn giản, và độ khó được tăng dần từng bài. Bạn có thể dễ dàng học từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong từng bài.
3. Cambridge English Skills Real Listening & Speaking
“Cambridge English Skills Real Listening & Speaking” giúp người học luyện nghe ở mức cơ bản nhất với các từ vựng đơn giản trong giao tiếp. Cuốn sách được biên soạn đặc biệt cho người lớn và thanh niên muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh ở mọi nơi, từ công sở, du lịch, du học đến việc kết bạn. Được xây dựng quanh các chủ đề “Work and Study” và “Social and Travel,” bộ sách này rèn luyện sự tự tin thông qua các hoạt động dựa trên các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Hi vọng rằng với những từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến mà Anh Lê English cung cấp, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng hiệu quả, giúp bạn tự tin giao tiếp ở mọi lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày.