TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MONEY

Từ vựng Ielts chủ đề Money là một trong những chủ đề phổ biến bạn có thể gặp khi trả lời phần thi IELTS Speaking cũng như phần Writing Part 2. Hãy cùng AnhLe trau dồi thêm vốn từ từ vựng thuộc chủ đề này nhé.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MONEY

Từ vựng Ielts chủ đề Money – Phần 1

Trong phần đầu tiên của Từ vựng Ielts chủ đề Money sẽ là 10 từ vựng thuộc chủ đề “Sử dụng thẻ thay cho tiền mặt”.

Từ vựng Ielts chủ đề – “Sử dụng thẻ thay cho tiền mặt”
Finance (n) tài chính I always monitor my finances and spending while grocery shopping.

(Tôi luôn theo dõi tài chính và việc chỉ tiêu của mình trong lúc đi mua đồ tạp hoá.)

Necessity (n) sự cần thiết, nhu yếu phẩm Bruce packed only the necessities for his camping trip.

(Bruce chỉ gói ghém các loại nhu yếu phẩm cho chuyến đi cắm trại của mình.)

Dicey (adj) nguy hiểm, rủi ro Playing blackjack in Las Vegas can be a dicey hobby.

(Việc chơi Blackjack ở Las Vegas có thể trở thành một sở thích nguy hiểm.)

Disclosure (n) sự tiết lộ, công khai All nannies must be cleared criminally with an enhanced disclosure.

(Tất cả các các cố trông trẻ phải có lý lịch tư pháp trong sạch và tăng cường công khai thông tin của họ.)

Embezzle (v) biển thủ, chiếm dụng With the money he embezzled, he bought a new car.

(Với số tiền đã biển thủ được, hắn ta mua một chiếc ô tô mới.)

Fraudulent (adj) lừa đảo, gian lận, đáng ngờ Mike was charged for his fraudulent.

(Mike bị buộc tội vì hành vi làm ăn gian dối.)

Dispute (v) tranh luận, phản đối You cannot dispute the fact that global warming is happening.

(Bạn không thể phản đối sự thật rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đang xảy ra.)

Warranty (n) sự bảo đảm, bảo hành Both watches sold to the businessman had two-year warranties.

(Cả hai chiếc đồng hồ được bán cho vị doanh nhân đỏ đều có thời hạn bảo hành hai năm.)

Fiscally (adv) về mặt tài chính The most fiscally responsible way to travel is by bus.

(Cách đáng tin cậy nhất về mặt tài chính để đi du lịch là sử dụng xe buýt.)

Conscientious (adj) chu đảo, chỉn chu, cẩn thận Alex took a conscientious approach to unwrapping his  birthday gifts.

(Alex cẩn thận tiến đến gần để mở những món quà sinh nhật của mình.)

Xem thêm: TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

Xem thêm: TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MEDIA

Khoá học Ielts cam kết đầu ra

Từ vựng Ielts chủ đề Money – Phần 2

Phần 2 của Từ vựng Ielts chủ đề Money sẽ là các từ vựng thuộc nội dung “Hạnh phúc và giàu có”

Từ vựng Ielts chủ đề – ” Hạnh phúc và giàu có”
Pursuit (n) sự mưu cầu, theo đuổi, đuổi bắt, chạy theo The police car was in pursuit of the fleeing suspect.

(Chiếc xe cảnh sát ấy đã đuổi bắt tên nghi phạm bỏ trốn.)

Treasure (n) của cải, châu báu Do you know where the buried treasure is located?

(Anh có biết nơi chôn châu báu ở đâu không?)

Axiom (n) châm ngôn, chân lý It is an historic axiom that history repeats itself.

(Có một câu châm ngôn mang tính lịch sử là Lịch sử luôn lặp lại.)

Proverb (n) tục ngữ, cách ngôn A proverb goes that a penny saved is a penny earned. (Người ta có câu tục ngữ rằng “Góp gió thành bão”)
Indubitably (adv) rõ ràng, chắc chắn Two plus two indubitably equals four in base decimal number systems.

(Trong hệ thập phân, 2 cộng 2 chắc chắn bằng 4.)

Contentment (n) sự mãn nguyện, hài lòng James felt great contentment when he graduated from university.

(James đã cảm thấy vô cùng mãn nguyện khi tốt nghiệp đại học.)

Prosperity (n) sự thịnh vượng, thành công I wish you health, happiness and prosperity in your marriage.

(Chúc bạn sẽ có được sức khoẻ, niềm hạnh phúc và thành công trong cuộc hôn nhân của mình.)

Futility (n) sự tấn công vô ích, không có tác dụng The humble realize the futility of trying to redeem themselves.

(Những người có thân phận thấp kém nhận thấy sự hoài công vô ích trong việc cố cải thiện hình ảnh của bản thân.)

disregard (v) coi nhẹ, không để ý đến Please disregard the man behind the curtain playing the movie.

(Vui lòng đừng để tâm đến người đàn ông chiếu phim ở sau tấm rèm.)

Alluring (adj) cảm dỗ, quyến rũ She wore a rather alluring shade of lipstick tonight.

(Cô nàng đã đánh một sắc son khá quyến rũ trong buổi tối hôm nay.)

task1 banner 01 1

Từ vựng Ielts chủ đề Money – Phần 3

Các từ vựng thuộc nội dung ” Cách tốt nhất để đâu từ vào giới trẻ ” sẽ là phần cuối của bài viết Từ vựng Ielts chủ đề Money.

Từ vựng Ielts chủ đề Money – “Cách tốt nhất để đâu từ vào giới trẻ”
Developing (adj) đang phát triển Some developing nations are suffering because of the economic crisis.

(Một số quốc gia đang phát triển đang chịu cảnh khốn đốn vì khủng hoảng kinh tế.)

Superior (adj) xuất sắc, cao cấp The purse I bought is superior to the one you purchased.

(Chiếc ví tôi mua cao cấp hơn cái mà cậu đã sắm đầy.)

Felony (n) tội ác nghiêm trọng, trọng tội James was convicted of six felonies, including theft and arson.

(James bị kết án với 6 tội ác nghiêm trọng, bao gồm trộm cắp và phóng hỏa.)

Generation (n) Thế hệ The older generation thinks that many youths today are spoiled.

(Thế hệ của những người lớn tuổi hơn cho rằng nhiều bạn trẻ ngày nay thật hư hỏng)

Imperative  (adj) cấp bách, bắt buộc It is imperative that you listen to your father’s advice.

(Bạn buộc phải lắng nghe lời khuyên của cha mình.)

Revolutionize (v) cách mạng hóa, tạo ra cuộc cách mạng The Internet is revolutionizing the way we shop for electronics.

(Internet đang tạo nên cuộc cách mạng về phương thức mua sắm đồ điện tử của chúng ta)

Vocation (n) thiên hưởng (về công việc, lối sống), nghề nghiệp Sam is qualified to work in many vocations, including firefighting.

(Sam có đủ tiêu chuẩn để làm việc trong nhiều ngành nghề, trong đó bao gồm cả ngành chữa cháy.)

Progress (v) phát triển She used her accounting knowledge to progress their business practices.

(Cô ấy đã dùng kiến thức về kế toán của mình để phát triển phương thức kinh doanh cho họ.)

Gratis (adj) miễn phí Scrambled eggs were served gratis at the restaurant to patrons.

(Món trứng bác (trứng khuấy) được phục vụ miễn phí cho những vị khách hàng thân thiết tại nhà hàng.)

Dividend (n) cổ tức, lời lãi The directors are pleased to recommend handsome interim dividends.

(Các vị giám đốc vui mừng giới thiệu về những khoản cổ tức tạm thời rất hậu hĩnh.)

Xem thêm: TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

Xem thêm: TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ TOURISM

———————-

.Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe. Trên đây là TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MONEY. AnhLe Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!


————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.
CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Q.7.

Chat ngay