TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT được biên soạn bởi đội ngũ Anh le với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Bài viết này không chỉ liệt kê từ vựng mà còn bao gồm các ví dụ cụ thể cũng như văn cảnh hoàn chỉnh giúp người học hiểu rõ cách vận dụng từ vào thực tế; từ đó nhớ lâu và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn. Hãy cùng Anh le tìm hiểu các Từ vựng IELTS chủ đề ENVIRONMENT nhé.

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT

 

Từ vựng IELTS chủ đề ENVIRONMENT – Phần 1:

Trong phần 1 của tài liệu Từ vựng IELTS chủ đề ENVIRONMENT sẽ bao gồm 10 từ vựng về chủ đề “Khí thải nhà kính”:

Concentration (n)

/ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/

sự tập trung, nồng độ There were high concentrations of gold particles in the rock we found

(Tầng đá mà chúng tôi tìm thấy có lượng bụi vàng tập trung cao)

Atmosphere (n)

/ˈætməsfɪr/

khí quyển, bầu khí quyển The rocket flew high up into the atmosphere before it fell to Earth again

(Tên lửa phóng vọt vào bầu khí quyển trước khi lại rời xuống Trái đất)

Temperature (n)

/ˈtemprətʃər/

nhiệt độ There is a great temperature difference between inside and outside

(Nhiệt độ bên trong và bên ngoài có sự chênh lệch rất lớn)

Decade (n)

/ˈdekeɪd/

thập kỷ I saw my friend Joe yesterday for the first time in two decades

(Hôm qua là lần đầu tiên tôi nhìn thấy Joe – bạn tôi sau hai thập kỷ)

Climate (n)

/ˈklaɪmət/

khí hậu The climate in Antarctica is frigid year-round and sees little rainfall

(Nam Cực có khí hậu quanh năm lạnh lẽo và hiếm khi mưa)

Predict (v)

/prɪˈdɪkt/

dự đoán, ước lượng Can you predict what score you will get on the IELTS exam?

(Bạn có thể dự đoán được số điểm mà mình sẽ đạt được trong kỳ thi IELTS không?)

Composition (n)

/ˌkɑːmpəˈzɪʃn/

cấu tạo, thành phần Please change the composition of the water in the jả by freezing it

(Hãy thay đổi cấu trúc của nước trong bình bằng cách đóng băng nó)

Escalate (v)

/ˈeskəleɪt/

mở rộng, gia tăng The number of trees being cut down yearly is escalating

(Số lượng cây bị chặt hạ hàng năm đang gia tăng)

Irresolute (adj)

/ɪˈrezəluːt/

phân vân, không chắc chắn, thiếu quyết đoán I stood irresolute, wondering if I should take the scary path or turn back

(Tôi cứ đứng phân vân, tự hỏi liệu bản thân nên đi con đường đáng sợ này hay quay trở lại)

Provoke (v)

/prəˈvəʊk/

kích động, khơi dậy I don’t want to anger or provoke the dog into biting anyone

(Tôi không muốn chọc tức hay kích động con chó để nó cắn người khác)

Khoá học Ielts cam kết đầu ra

Từ vựng IELTS chủ đề ENVIRONMENT – Phần 2:

Trong phần 1 của tài liệu Từ vựng IELTS chủ đề ENVIRONMENT sẽ bao gồm 10 từ vựng về “Sự ấm lên toàn cầu”:

Cycle (n)

/ˈsaɪkl/

chu kỳ, sự lập lại The cycle of seasons is due to the revolution of the earth around the sun

(Chu kỳ của mùa là do sự quay vòng của Trái đất xung quanh Mặt trời quyết định)

Alter (v)

/ˈɔːltər/

thay đổi, chỉnh I began altering the dress by raising the hem and ripping off the arms

(Tôi bắt đầu chính lại chiếc váy này bằng cách lên gấu và bỏ đi phần tay áo)

Struggle (v)

/ˈstrʌɡl/

đấu tranh, vật lộn Our ancient history exemplifies people constantly struggling for growth and survival

(Lịch sử cổ đại của chúng ta là mình chứng cho sự không ngừng đấu tranh để phát triển và sinh tồn của con người)

Combustion (n)

/kəmˈbʌstʃən/

sự đốt chảy, phát hỏa The combustion of a match makes many colors in the flame

(Quá trình cháy của một que diêm tạo nên ngọn lửa với nhiều màu sắc)

Realistically (adv)

/ˌriːəˈlɪstɪkli/

một cách trên thực tế, trong thực tiễn I need to know the rental fee so I can plan my finances realistically

(Tôi cần biết chi phí thuê phòng để có thể lên kế hoạch tài chính một cách thực tế)

Address (v)

/əˈdres/

bắt đầu, xử lý My classmate’s behavior was strictly addressed by the school principal

(Hiệu trưởng trường đã xử lý nghiêm hành vi của bạn cùng lớp tôi)

Adapt (v)

/əˈdæpt/

thích ứng, chuyển thể I think I am too weak to adapt to living in a cold country

(Tôi nghĩ mình quá ốm yếu để có thể thích ứng với cuộc sống ở một đất nước có khí hậu lạnh)

Catastrophe (n)

/kəˈtæstrəfi/

thảm họa, tai ương The 2011 earthquake in Japan was a major catastrophe due to the resulting tsunami

(Trận động đất năm 2011 tại Nhật Bản là một thảm hoa tàn khốc gây ra do hệ quả của sóng thần)

Climactic (adj)

/klaɪˈmæktɪk/

cao trào, hệ trọng The story took a climactic turn when the heroine discovered her magic power

(Câu chuyện lớn đến cao trào khi nữ anh hùng phát hiện ra sức mạnh ma thuật của mình)

Imminent (adj)

/ˈɪmɪnənt/

cấp bách, cân kế, gần sắp I knew the scary part of the movie was imminent when I heard the music

(Tôi biết bộ phim sắp đến phần gay cấn khi nghe đoạn nhạc đó)

 

bannerqc

Xem thêm: Từ vựng Toeic theo chủ đề

Xem thêm: Từ vựng Toeic chủ đề hợp đồng

Xem thêm: Từ vựng Toeic chủ đề Marketing

Chat ngay