Khám phá ngay 15+ đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ là ưu thế mà còn là một kỹ năng cần thiết. Đối thoại trôi chảy trong các tình huống khác nhau không chỉ là điểm mạnh của những người sử dụng tiếng Anh như là ngôn ngữ mẹ đẻ, mà còn của những người học ngoại ngữ này theo các chủ đề cụ thể. Chính vì vậy, việc học tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp người học tự tin và thành thạo trong giao tiếp. Cùng Anhle English tìm hiểu những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề giúp bạn nâng cấp vốn từ vựng và trình độ nhé!

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Gặp Mặt Lần Đầu

Nói chuyện làm quen

A: How do you do? My name is Anh. (Chào anh. Tôi là Anh)

B: How do you do? My name is Cuong. (Chào anh. Còn tôi là Cường)

A: This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi)

B: Thank you, and this is my card. (Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi)

A: Let me introduce you, this is Mr Hung. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải)

C: Nice to meet you, Mr Cuong! (Anh Cường, rất hân hạnh được làm quen với anh!)

B: Nice to meet you,too , Mr Hung! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hùng ạ!)

Hỏi quê quán

A: Hi, I’m Phuong Thao. (Chào anh. Tôi là Phương Thảo.)

B: Hello, my name’s Hong Dang. Nice to meet you. (Xin chào, tôi tên là Hồng Đăng. Rất vui được gặp anh.)

A: Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh)

B: Are you from Ha Nội? (Anh đến từ Hà Nội phải không?)

A: No, I’m from Phu Tho. (Không, tôi đến từ Phú Thọ.)

Gặp người nước ngoài lần đầu

A: Please let me introduce myself? I’m Hiếu. (Xin cho phép tôi được tự giới thiệu . Tôi là Hiếu)

B: I’m Thomas. Please to meet you. (Còn tôi là Thomas. Rất hân hạnh được làm quen với anh.)

A: Are you Australian? (Anh là người Úc phải không?)

B: No, I am American. (Không , tôi là người Mỹ)

A: Do you like Ha Noi? (Anh có thích Hà Nội không?)

B: Yes, I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích nơi này.)

A: Are you here on vacation? (Anh đến đây du lịch à?)

B: No, I’m not. I’m here working. (Không. Tôi đi công tác.)

A: Have you been to VietNam before? (Anh đã từng đến Việt Nam chưa?)

B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)

A: How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?)

B: A week. (Tôi ở lại đây 1 tuần)

A : Can you speak Vietnamese? (Anh có biết tiếng Việt không?) B: Oh, a little. (Ồ, chỉ 1 chút thôi.)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Gặp Gỡ Tình Cờ

Hỏi thăm sau khi chuyển nhà

A: Long time no see. (Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau)

B: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)

A: So am I. (Tôi cũng vậy)

B: How have you been? (Anh dạo này thế nào?)

A: I have been all right. (Tôi vẫn khỏe)

A: Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?)

B: I have been to Can Tho city. (Tôi chuyển vào ở thành phố Cần Thơ)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Gặp Gỡ Tình Cờ
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Gặp Gỡ Tình Cờ

Hỏi thăm sau thời gian dài không gặp

A : Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu)

B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ)

A: It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)

B: So am I. (Mình cũng vậy)

A: You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)

B: Neither have you. (Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi)

A: How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?)

B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)

Sự thay đổi sau thời gian dài không gặp

A: Hello, Hương, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Chào, Hương, lâu lắm rồi không gặp cậu. Cậu khỏe không?)

B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?)

A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn lần trước mình gặp đấy)

B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình thấy khỏe khoắn)

A: Good to hear that. Keep well, Huong. (Rất vui khi nghe cậu nói thế. Cậu giữ gìn sức khỏe nhé, Hà)

B: Same to you, Trong. (Cậu cũng vậy nhé, Trọng)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Vui Mừng – Hạnh Phúc

Báo tin tốt lành về kì thi

A: I can’t wait to talk to Huy. (Tôi không thể đợi được nữa, tôi muốn nói chuyện với Huy)

B: Why? (Sao thế?)

A: He said he has some good news for me about the final exam. (Anh ấy nói anh ấy có 1 vài tin tốt lành về bài thi cuối kỳ dành cho tôi.)

B: Oh, that’s great. (Ồ, thế thì tuyệt quá)

Mong ước gặp một người

A: Have you met Hong for ages? (Lâu rồi cậu có gặp Hồng không?)

B: No. I haven’t. I heard she’s moved to Ha Noi. (Không. Mình nghe nói cô ấy chuyển vào Hà Nội rồi)

A: Really? It’ll be nice to see Hong again. (Thật vậy sao? Nếu được gặp lại Hồng thì tốt biết bao)

B: It sure will. (Nhất định rồi)

Hào hứng với chiếc xe mới

A: When did you buy a car? (Anh mua xe khi nào vậy?)

B: I bought it last week. (Tôi mua tuần trước)

A: How do you like this new car? (Anh có thích chiếc xe mới này không?)

B: I’m very pleased with it. It runs great. (Tôi rất thích. Nó tuyệt lắm)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Lo Lắng – Buồn Chán

Buồn chán vì bài thi tiếng Anh không đạt

A : Vinh, why don’t you go to the movie with your brother? (Vinh, sao con không đi xem phim cùng anh con?)

B: I’m not in the mood. (Con chẳng còn tâm trạng nào cả) A: What’s the matter? (Sao thế)

B: I failed the English exam again. I want to give it up. (Bài thi môn tiếng Anh của con lại không đạt yêu cầu. Con muốn bỏ môn học này)

A: Don’t lose heart. Try again! (Con đừng nản, hãy cố gắng lên!)

B: I’m afraid I can’t catch up with my classmates. (Chắc là con không theo kịp các bạn cùng lớp)

A: Come on! I know you can make it (Cố lên! Mẹ biết con có thể làm được mà)

Chia tay người yêu

A: Hi, Hieu. You look blue today. Is there anything the matter? (Chào Hiếu, trông anh rất buồn. Có chuyện gì vậy?)

B: Ngoc and I broke up. My heart is broken. (Tôi và Ngọc chia tay rồi. Trái tim tôi như tan nát hết rồi)

A: Take it easy. (Anh hãy bình tĩnh nào)

B: I’m afraid I can’t. (E là tôi không thể làm được)

A: Let’s think that she’s not yours. (Hãy cứ nghĩ cô ấy không phải dành cho anh đi)

B: But I love her so much. (Nhưng tôi rất yêu cô ấy)

A: Don’t be so bad. You’ll be OK. Let bygones be bygones. (Đừng có buồn như vậy, anh sẽ ổn thôi. Hãy để quá khứ trôi vào quên lãng đi.)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Lo Lắng – Buồn Chán
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Lo Lắng – Buồn Chán

Bất tiện khi có nhà ở gần sân bay

A: Lan, how about your new house? (Chị Lan này, nhà mới của chị thế nào?)

B: It’s not as good as I thought (Nó không tốt như tôi nghĩ)

A: Really? Isn’t it a beautiful house? (Thật không? Lẽ nào đó không phải là ngôi nhà đẹp sao?)

B: Yes, it is. But there’s a small airport nearby. Sometimes it’s very noisy (Nó rất đẹp, nhưng ở gần đó có 1 sân bay nhỏ, vì vậy có lúc rất ồn)

A: That’s too bad. But it’s quite most of the time, isn’t it? (Thế thì tệ thật. Nhưng hầu hết thời gian đều yên tĩnh đúng không?)

B: Yes. But I’m worried the plane may fall on my house one day (Đúng, nhưng tôi lo có ngày máy bay sẽ rơi vào nhà tôi)

A: It’s almost impossible. There’s no need to worry about it (Chuyện này không thể xảy ra được. Chị không cần phải lo như thế)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Chia Sẻ – Cảm Thông

Động viên bạn cố gắng

A: How about the interview? (Cuộc phỏng vấn thế nào?)

B: It couldn’t be worse. I don’t think I can find a job (Không thể tệ hơn được nữa. Tôi nghĩ tôi sẽ không tìm được việc đâu)

A: Don’t lose heart. Keep trying and I’m sure you’ll make it (Đừng nản, tiếp tục cố gắng lên, tôi tin chắc anh có thể tìm được)

B: But when I find the job, I’ll be an old man (Nhưng chờ đến lúc tìm được việc, chắc tôi cũng già rồi)

A: Cheer up! Don’t give up hope. Don’t lose heart. Try again! (Vui vẻ lên! Đừng từ bỏ hi vọng. Đừng nản lòng, cứ thử tiếp đi!)

Động viên bạn cố gắng làm tốt việc mới

A: You look tired and worried. What’s wrong with you, Tien Anh? (Trông anh có vẻ lo lắng và mệt mỏi. Anh sao vậy Tiến Anh?)

B: My new job is so hard. I often make mistakes. (Công việc mới của tôi rất khó. Tôi toàn mắc lỗi)

A: Don’t worry about it. You’re an able man. Do your best , and you’ll get it (Đừng lo.Anh là người có năng lực. Cố lên, anh sẽ làm được)

B: Are you sure? (Cô chắc không?)

A: Of course. I believe you can (Tất nhiên, tôi tin anh có thể làm được)

B: Many thanks (Cảm ơn cô rất nhiều)

Chia sẻ khi bạn có tin buồn

A: Is there anything wrong? You look ill (Có chuyện gì thế? Trông sắc mặt chị không khỏe)

B: One of my friends passed away last night (Đêm qua 1 người bạn của tôi mới qua đời)

A: Oh, I’m so sorry to hear that (Ôi, tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin này)

B: You knows, she’s my best friend (Chị biết không, cô ấy là người bạn thân nhất của tôi)

A: Anyway, life goes on (Dù thế nào chúng ta vẫn phải tiếp tục sống mà)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Cảm Ơn – Xin Lỗi

Trượt phỏng vấn

A: What’s the matter, Hoa? You look down (Hoa, có chuyện gì xảy ra với anh vậy? Trông anh buồn thế)

B: I failed in an interview for a job (Tôi bị trượt phỏng vấn xin việc rồi)

A: There are always two sides to everything. You can take it as an experience (Cái gì cũng có 2 mặt của nó.Anh có thể coi nó là 1 lần trải nghiệm)

B: Thank you for cheering me up. I feel better now (Cảm ơn anh đã động viên. Bây giờ tôi cảm thấy khá hơn rồi)

Đề nghị giúp đỡ người khác

A: Would you like me to call taxi for you (Chị có muốn tôi gọi taxi cho chị không?)

B: Oh, thank you (Ôi, cảm ơn anh)

A: Is everything ready for you? Is there anything else I can help you? (Chị đã chuẩn bị xong hết chưa?Tôi có thể làm thêm gì để giúp chị không?)

B: No, thanks. I think I can manage it (Không, cảm ơn anh. Tôi nghĩ tôi có thể xoay xở được)

A: Well, if you need any more help, just let me know (Vâng, nếu chị cần giúp gì, hãy nói cho tôi biết nhé)

B: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Cảm Ơn – Xin Lỗi
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Cảm Ơn – Xin Lỗi

Xin lỗi vì đến trễ bữa tiệc

A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn)

B: Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế?)

A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật giao thông chứ)

B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây)

A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi)

B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Thuốc

Mua thuốc theo đơn

A: Hi. I’m here to pick up some medicine (Chào cô. Tôi đến đây để mua thuốc)

B: Do you have the prescription with you? (Anh có mang theo đơn thuốc không?)

A: Yes, let me see… here it is (Có, để tôi tìm đã… Nó đây rồi)

B: Ok, so that’s one prescription for some antibiotics, is that right? (Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc kháng sinh, phải vậy không?)

A: Yes. It should be two weeks worth (Vâng. Nó dùng để uống trong 2 tuần)

B: Hmm…it only says one week here (Hmm… ở đây ghi là chỉ uống trong 1 tuần thôi mà)

A: I’m sure I’d have to take the medicine for two weeks (Tôi cứ đinh ninh tôi phải uống số thuốc đó trong 2 tuần)

B: Ok. Do you need anything else? (Được rồi. Anh có cần thêm gì nữa không?)

A: Yes, I need some burn ointment, gauze, and some aspirin (Có, tôi cần ít thuốc mỡ chữa bỏng, gạc để buộc vết thương và ít thuốc aspirin)

B: Ok. Here you go (Thuốc của anh đây)

A: Thank you. How much is it all together? (Cảm ơn cô. Tất cả hết bao nhiêu?)

B: Two hundred and eight thousand dong. Would you like it all in a bag?Tất cả hết 208.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?

A: That’s OK. I’ll just put it all in my backpack (Thế cũng được. Rồi tôi sẽ cho tất cả vào ba lô)

Mua thuốc nhờ tư vấn của nhân viên bán hàng

A: Good afternoon (Xin chào)

B: Good afternoon. Can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?) 

A: Yes, I’ve got a terrible toothache (Tôi đau răng quá)

B: How long have you had it? (Anh đau lâu chưa?)

A: Only about 2, or 3 hours (Khoảng 2, 3 tiếng rồi)

B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours (Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.)

A: Thank you very much. Bye (Cảm ơn cô. Tạm biệt)

B: Get better soon. Bye (Chúc anh mau khỏi. Tạm biệt)

Mua thuốc đau lưng

A: I have a pain in my back and I need something to kill this pain (Tôi bị đau lưng quá, tôi cần thuốc giảm đau)

B: OK. Do you have a prescription, miss? (Vâng. Cô có đơn thuốc không?)

A: What? No, I don’t (Đơn thuốc ư? Tôi không có)

B: Well, I can only give you this kind of regular tablets, then. It’s an effective product. (Nếu vậy tôi sẽ bán cho cô thuốc thông thường. Đó là loại thuốc rất có hiệu quả)

A: I don’t care, as long as it works (Tôi không để ý lắm, miễn là nó phát huy tác dụng)

B: Do you want me to wrap it up for you? (Cô muốn gói lại không?)

A: That’s not necessary; just tell me how I should take them (Không cần đâu, cô nói cho tôi cách dùng thuốc này là được)

B: Sure. Two tablets, three times a day (Vâng. Cô chia ra uống mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 2 viên)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Ngân Hàng

Tư vấn gửi tiết kiệm kỳ hạn

A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)

B: I want to deposit one hundred million in your bank (Tôi muốn gửi 100.000.000 tại ngân hàng này)

A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)

B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)

A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%)

B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn)

A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hàng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà)

B: Thanks for your help (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh)

A: It’s my pleasure (Rất hân hạnh)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Ngân Hàng
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Ngân Hàng

Tư vấn mở tài khoản tiết kiệm

A: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì được cho ông?)

B: Good afternoon. I’d like to open an account (Xin chào. Tôi muốn mở tài khoản)

A: Yes, sir. What kind of account, a savings account or a checking account? (Vâng thưa ông. Ông muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc?)

B: A savings account, please. What interest rates do you pay on savings account? (Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm. Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?)

A: We pay two and a half percent per annual (Ngân hàng chúng tôi đưa ra mức lãi suất là 2,5% 1 năm)

B: That’s not too bad. So I want to deposit 1,000 dollars in a savings account (Mức đó quả là không tệ. Vậy tôi muốn gửi 1.000 đô la vào tài khoản tiết kiệm)

A: Very well, sir. Will you please fill out the deposit slip first? (Vâng. Trước tiên xin ông điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền)

B: Certainly. Here you are (Được thôi. Tôi điền xong rồi đây)

A: And your money, sir (Và tiền gửi của ông nữa ạ)

B: Ok. It’s very kind of you. (Vâng. Cô thật tốt bụng.)

A: Here is your bankbook (Sổ tiết kiệm của ông đây)

B: Thanks a lot (Cảm ơn cô nhiều) A: You are welcome (Không có gì, thưa ông)

Không biết nên mở tài khoản tiết kiệm như nào

A: Hello (Xin chào)

B: Hello, is there anything I can do for you? (Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)

A: Yes, please. I’d like to open a savings account, but I don’t know which account it should be. Would you please give me some advice? (Vâng. Tôi muốn ở 1 tài khoản tiết kiệm nhưng không rõ nên chọn loại nào cho phù hợp. Anh có thể cho tôi 1 vài lời khuyên được không?)

B: Certainly. I’ll be very happy to help you. Usually we offer current or fixed accounts for individuals (Được chứ ạ. Tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách.Thông thường ngân hàng chúng tôi có loại tài khoản vãng lai và tài khoản gửi có kỳ hạn cho các cá nhân)

A: What’s the difference between the two? (Hai loại này có gì khác nhau?)

B: If you open a fixed account, you’ll have a deposit certificate in the name of the depositor and the interest rate is higher. If you open a current account, you may withdraw the money at any time. You just need to present your deposit book. This is more convenient (Nếu quý khách mở tài khoản có kỳ hạn quý khách sẽ được cấp 1 giấy chứng nhận gửi tiền có tên của người gửi và lãi suất cao hơn. Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào và quý khách chỉ cần trình sổ rút tiền. Loại này thì tiện lợi hơn)

A: Thank you for your help. I think I’ll open a current account. (Cảm ơn anh đã giúp đỡ. Tôi nghĩ mình sẽ mở tài khoản vãng lai)

B: OK. I’ll handle this for you (Được ạ. Tôi sẽ giúp quý khách thực hiện việc này)

A: Thank you very much (Cảm ơn anh rất nhiều)

B: It’s my pleasure (Đó là niềm vinh hạnh của tôi mà)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Bưu Điện

Gửi bưu phẩm và hỏi mua tem

A: Excuse me, could you tell me which line I’m supposed to stand in to buy bubble wrap and to post a package? (Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi chỗ có thể mua giấy bọc và gửi món bưu phẩm này)

B: You can buy the bubble wrap here, but you’ll have to stand in line over there to post your package (Anh có thể mua giấy bọc tại đây nhưng sẽ phải ra xếp hàng ở đằng kia để gửi bưu phẩm)

A: Can I buy stamps here? (Tôi có thể mua tem ở đây được không?)

B: Sure. How many would you like? (Được chứ. Anh muốn mấy chiếc?)

A: I need 5 for my cards (Tôi cần mua 6 chiếc để gửi những tấm thiệp này)

B: Are you sending them abroad? (Anh định gửi chúng ra nước ngoài phải không?)

A: I’m sending them for my friends in Germany (Tôi muốn gửi chúng sang cho mấy người bạn của tôi ở Đức)

Cân nhắc/hỏi tư vấn về gửi bưu phẩm qua đường hàng không

A: How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh không?)

B: I’d like to send this package to Russia (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga)

A: Would you like to send it surface or airmail? (Anh muốn gửi bình thường hay gửi bằng đường hàng không?)

B: I suppose airmail will be much more expensive (Tôi nghĩ gửi bằng đường hàng không sẽ đắt hơn nhiều)

A: That depends on the weight (Còn phụ thuộc vào trọng lượng của món đồ)

B: How much will it cost to send it airmail? (Vậy gửi bằng đường hàng không sẽ mất bao nhiêu?)

A: Place it on the scale, please (Anh làm ơn đặt bưu phẩm lên bàn cân)

B: OK (Được thôi)

A: That’s 500 grams. It will cost 400,000 dong for airmail (Nó nặng 500g. Như vậy sẽ mất 400.000 đồng nếu gửi qua đường hàng không)

B: That’s not bad. I’ll do that then. Does that include insurance on the contents of the parcel or is that a separate fee? (Như thế cũng không đắt lắm. Tôi sẽ chọn cách gửi này. Mức giá đó đã bao gồm cả tiền bảo hiểm cho vật đựng trong bưu phẩm chưa hay phải trả lệ phí riêng?)

A: That’s separate. It’s another 100,000 dong. (Phải trả riêng. Phải bảo đảm là 100.000 đồng) B: OK (Không thành vấn đề)

A: Just fill in this customs form. Make sure you press hard so that the information transfer to all three papers (Anh hãy điền vào mẫu hải quan này. Hãy ấn mạnh bút xuống để các thông tin có thể in xuống được cả liên nhé)

B: Alright. Do I need to put a return address on the package? (Được thôi. Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?)

A: Yes.If the package doesn’t make it to the recipient’s address, then it will be sent back to the sender (Có chứ. Nếu bưu phẩm không đến được tay người nhận, chúng tôi sẽ gửi trở lại cho người gửi.)

B: OK.Thank you very much (OK. Cảm ơn anh rất nhiều)

A: You’re welcome (Không có gì)

Gửi bưu kiện tới Pháp qua đường hàng hải

A: Could you help me, please? (Chị giúp tôi 1 lát được không?) B: Sure, if I can (Được chứ ạ.)

A: I want to send this mall parcel to France (Tôi muốn gửi bưu kiện này tới Pháp)

B: By airmail or sea mail? (Anh muốn gửi theo đường hàng không hay đường hàng hải?)

A: How long will take by sea? (Gửi theo đường hàng hải thì mất bao lâu?)

B: About one week (Khoảng 1 tuần)

A: The, by sea, please (Vậy tôi sẽ gửi theo đường hàng hải)

B: Please fill out this form (Anh hãy điền vào hóa đơn này nhé)

A: All right. Thank you so much (Vâng. Cảm ơn chị)

B: Not at all (Không có gì)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Rạp Chiếu Phim

Hỏi giá + mua vé xem phim

A: What is the most interesting movie now? (Hiện tại bộ phim nào thu hút khán giả nhất?)

B: “ Grown ups” – a good choice for fun (Đó là phim “ Những đứa trẻ to xác”- 1 lựa chọn khá thú vị để thư giãn)

A: How much is the ticket? (Giá vé là bao nhiêu?)

B: 30,000 dong per seat (30.000 đồng 1 vé) A: That’s alright. Five tickets, please (Được đấy. Bán cho tôi 5 vé)

Bình luận về một bộ phim

A: I didn’t really like the movie! Did you like it? (Mình không thích bộ phim này lắm.! Cậu có thích không?)

B: I tried to understand it, but I couldn’t (Mình đã cố gắng để hiểu nó, nhưng không thể)

A: Yes, they used many slang words (Đúng vậy, họ dùng nhiều tiếng lóng quá)

B: The actor’s achievements were really great. But his accent was terrible (Diễn xuất của diễn viên nam rất đạt, nhưng giọng nói của anh ấy thì thật kinh khủng.)

A: You are right (Cậu nói đúng)

Rủ đi xem phim

A: Have you ever seen “Avatar”? (Anh đã xem bộ phim “ Avatar” chưa?)

B: Not yet. I heard that it is very good. It seems that every colleague of mine has seen it. But I haven’t had time (Chưa. Tôi nghe nói bộ phim đó rất hay. Hầu hết các đồng nghiệp của tôi đã xem nó, nhưng tôi vẫn chưa có thời gian)

A: Perhaps, we should go together. Everytime my colleagues talked about it, I can’t say anything at all.I just keep silent and stand back. It’s quite embarrassing (Có lẽ chúng ta nên cùng nhau đi xem. Mỗi lần các đồng nghiệp của tôi bàn luận, tôi chẳng biết nói gì. Tôi chỉ có thể ngồi yên 1 bên. Thật là xấu hổ)

B: Do you know where it is on? (Anh có biết phim này chiếu ở rạp nào không?)

A: The Ngoc Khanh theater may still have it (Rạp Ngọc Khánh có thể vẫn đang chiếu)

B: Do you have to book in advance? (Chúng ta có cần phải đặt chỗ ngồi trước không?)

A: Yes, I think so. Would you call for a booking? (Tôi nghĩ là cần. Anh gọi điện thoại đặt chỗ nhé?)

B: Sure, I would (Nhất định rồi.)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Chụp Ảnh

Chụp ảnh chính diện kiểu nghiêm túc

A: I want a photograph of myself and my wife (Vợ chồng tôi muốn chụp chung kiểu ảnh)

B: Fill out this form, please. Would you prefer a front photograph or a profile? (Anh hãy điền vào mẫu đơn này đi. Anh chị muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng?)

A: A front photograph, don’t you think, Bich? (Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Bích?)

C: Yes. (Vâng)

B: Please sit on this sofa. Are you comfortable? (Anh chị hãy ngồi lên chiếc ghế sofa này. Anh chị có thấy thoải mái không?)

C: Yes.this is fine (Vâng. Rất thoải mái)

B: Mr Dung, give a happy laugh (Anh Dũng, hãy cười tươi lên nào)

A: That’s difficult. If you say something funny, I’ll laugh (Điều này khó quá.Nếu ông có điều gì đó hài hước thì tôi mới cười được.)

B: And, Mrs Bich, please look cheerful (Nào cô Bích, hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi lên nhé)

A: When will the photograph be ready? (Khi nào chúng tôi có thể lấy ảnh?)

B: Phone my office in five days (5 ngày nữa anh chị hãy gọi điện cho tôi nhé)

A: Fine (Được)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Chụp Ảnh
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Chụp Ảnh

Đề nghị rửa cuộn phim

A: Please develop this film for me (Anh làm ơn rửa giúp tôi cuộn phim này)

B: I’ll do it (Vâng)

A: When do you think it will be ready? (Khi nào thì xong ạ?)

B: You may come to collect your photos tomorrow evening. Here is your receipt (Tối mai anh đến lấy nhé. Đây là biên lai của anh)

A: Ok (Vâng)

Tạo dáng khi chụp ảnh

A: Say “ Konica”! (Nói “ Konica” đi nào!)

B: Konica! (“Konica”!)

A: I think you blinked. This time, don’t move and say “ Konica” (Hình như anh bị chớp mắt rồi. Lần này, đừng có động đậy và nhớ nói “ Konica” nhé)

B: Ok, but this is the last picture. My mouth is starting to hurt from smiling so much! (Được thôi, nhưng đây là lần cuối cùng đấy nhé. Tôi đau hết cả miệng vì cười suốt từ nãy đến giờ rồi đây này)

A: Just one more, ok? I’m going to use the close-up lens for a close-up of you standing in front of the statue (Một lần này nữa thôi, được không? Tôi sẽ để ống kính lại gần để chụp bức ảnh cận cảnh ảnh đứng trước bức tượng đó)

B: Fine. Finished? (Được đấy. Đã xong chưa?)

A: Ok. The photos will be really well taken (Xong rồi. Bức ảnh này sẽ rất đẹp đấy)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Tiệm Làm Đẹp

Gội đầu và sửa tóc

A: Good morning madam (Chào bà)

B: Good morning. I would like a shampoo and set (Chào cô. Tôi muốn gội đầu và sửa tóc)

A: Yes, madam. What style do you want? (Vâng, thưa bà. Bà muốn để kiểu tóc nào ạ?)

B: I’d like to try a new hairstyle. Could you show me some pictures of hairstyles? (Tôi muốn thử 1 kiểu tóc mới. Cô có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?)

A: Sure. We have various models: hair bobbed, hair swept-back, chaplet hairstyle, shoulder-length hairstyle, hair done in a bun. Please have a look at them, madam (Vâng. Chúng tôi có nhiều mẫu lắm: kiểu tóc ngắn, kiểu chải lật ra phía sau, kiểu quấn vòng quanh đầu, hay làm tóc thành từng búi nhỏ. Xin mời bà xem qua)

B: Thanks. Please give me the style in this picture here but make the wave longer. Also, I would like hair spray, please (Cảm ơn cô. Cô cắt cho tôi kiểu này và để lượn sóng nhé. Tôi cũng muốn dùng kem dưỡng tạo kiểu nữa.)

A: Yes, madam (Vâng, thưa bà)

B: Oh, your hair dryer is too hot. Would you adjust it, please? (Ôi, máy sấy nóng quá. Cô chỉnh lại được không?)

A: Sorry, madam. I’ll adjust it right away. It that all right now? (Xin lỗi bà. Tôi chỉnh lại ngay đây. Thế này được chưa ạ?)

B: Yes, thanks (Rồi, cảm ơn cô)

A: Please have a look (Bà nhìn vào gương xem thế nào ạ) B: Beautifully done. Thank you (Đẹp đấy. Cảm ơn cô)

Mát xa mặt

A: How can I help you? (Tôi giúp được gì cho cô đây?)

B: I’m here for a facial. I made an appointment over the phone for 3:00 today (Tôi đến mát xa mặt. Tôi đã gọi điện hẹn trước lúc 3 giờ hôm nay) A: What’s your name? (Xin cô cho biết quý danh?)

B: My name’s Thao (Tôi là Thảo)

A: Ok. Which facial would you like? We have five different kinds of facials (Vâng. Cô thích loại kem mát xa nào? Chúng tôi có 5 loại khác nhau)

B: Which would you recommend? (Theo cô tôi nên chọn loại nào?)

A: Well, since it’s summer and it looks like you’ve had quite a bit of sun, I’d recommend our summer special. It’s especially suited for individuals with sensitive skin (Vì bây giờ đang là mùa hè và trông da cô có vẻ hơi rám nắng 1 chút, thế nên tôi khuyên cô nên dùng loại kem chuyên dùng cho mùa hè. Nó đặc biệt phù hợp với những ai có làn da nhạy cảm)

B: Will you exfoliate the skin as well? (Các cô có thể làm mất các lớp da khô được không?)

A: Yes. We’ll also apply some of our special day cream that will moisturize your skin and protect it from the sun (Được chứ. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng loại kem đặc biệt giúp dưỡng ẩm cho da và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời)

B: That sounds great (Nghe có vẻ hấp dẫn đấy)

A: Ok, just follow me (Vậy mời cô đi theo tôi)

Thử com lê

A: Good afternoon. Are you being attended to? (Chào anh. Đã có ai phục vụ anh chưa?)

B: No, not yet. I am thinking about trying on this suit . But I am afraid it is just a little too small for ma in the shoulder (Chưa. Tôi muốn thử 1 bộ com lê này. Nhưng e là hơi chật vai 1 chút)

A: I’ll get you the right size. Here try this one on? (Tôi sẽ tìm cho anh bộ khác vừa hôn. Anh thử bộ này nhé?)

B: It’s much too tight under the arms and the sleeves are too long (Cái này phần dưới cánh tay quá chật và ống tay áo dài quá)

A: Sorry, but this is the largest size we’ve got. If you really like, I believe we could tailor one for you (Xin lỗi , đây là cỡ rộng nhất chúng tôi có rồi đấy. Nếu anh muốn, chúng tôi có thể may cho anh 1 bộ khác)

B: Well, that sounds perfect. But with some changes, okay? (Nghe được đấy. Nhưng thay đổi 1 chút có được không?)

A: What are the changes then? (Anh muốn thay đổi những phần nào?)

B: I prefer 4 buttons and only one pocket on the left and open stitching on the collar and cuffs (Tôi thích có 4 cúc, chỉ để 1 túi trái thôi, để nổi đường chỉ ở cổ và tay áo)

A: No problem. May I tke your measurements? (Vâng. Tôi có thể lấy số đo của anh không?)

B: Sure (Tất nhiên)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Bệnh Viện

Mô tả triệu chứng bệnh

A: Hi ,Binh. What seems to be the matter? (Chào Bình. Trông cậu có vẻ không khỏe)

B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now (Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm)

A: What are your symptoms? (Cậu thấy có những triệu chứng gì?)

B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired (Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi)

A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? (Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?)

B: Yes. I can’t seem to drink enough (Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.)

A: Have you been drinking plenty of water? (Cậu có uống nhiều nước không?)

B: No, just soda (Không, tôi chỉ uống sô đa thôi)

A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse (Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng trước tiên để tôi bắt mạch cho cậu đã)

B: Thanks (Cảm ơn bác sỹ)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Bệnh Viện
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Bệnh Viện

Mô tả triệu chứng bệnh 2

A: Good morning. What’s troubling you? (Chào anh. Anh bị sao thế?)

B: Good morning, doctor. I have a terrible headache (Chào bác sĩ. Đầu tôi đau như búa bổ vậy)

A: All right, young man. Tell me how it got started (Được rồi, chàng trai. Hãy kể cho tôi các triệu chứng ban đầu như thế nào)

B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. And I’m afraid I’ve got a fever. I feel terrible (Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi nghẹt mũi, đau họng và sốt nhẹ. Tôi cảm thấy rất khó chịu.)

A: Don’t worry, young man. Let me give you an examination (Đừng lo lắng. Để tôi khám cho cậu)

B: It is serious? What am I supposed to do then? (Bệnh có nghiêm trọng không ạ? Tôi phải làm sao ạ?)

A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription (Cậu cần nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu)

B: Thank you very much (Cảm ơn ông nhiều)

A: Bye! (Chào anh)

Đau vùng bụng

A: What’s bothering you? (Anh thấy khó chịu ở đâu?)

B: I’ve got a bad stomachache. I didn’t sleep well at all last night (Bụng tôi đau dữ dội. Đêm qua tôi không thể nào ngủ được)

A: Let me examine your belly. Does it hurt here? (Để tôi kiểm tra vùng bụng. Đau ở đây phải không?)

B: No. It hurts badly on the lower right side (Không. Ở vùng dưới bên phải rất đau)

A: You need an injection to deaden the pain first. You must be hospitalized right now because your appendix is serious infected. (Anh cần tiêm trước 1 mũi giảm đau. Anh phải nhập viện ngay vì anh bị viêm ruột thừa rồi.)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Tại Hiệu Giặt Là

Cách đưa ra một yêu cầu làm sạch cụ thể

A: Did you call for service, sir? (Ông đã gọi cho chúng tôi đúng không ạ?)

B: Yes. Will you have the laundry done today? (Vâng. Hôm nay đồ của tôi có giặt xong không?)

A: Yes, sir. (Hôm nay sẽ xong, thưa ông)

B: There is a stain on this overcoat. I’d like it removed before it’s dry-cleaned (Trên cái áo khoác có 1 vết bẩn. Tôi muốn làm sạch nó trước khi giặt khô)

A: What kind of stain is it, sir? (Vết bẩn gì thế ông?)

B: I spilled some coffee on it (Đó là vết cà phê)

A: We will do our best to remove the stain (Chúng tôi sẽ cố gắng)

B: OK. And I’d also like to have this sweater washed by hand in cold water. It might shrink otherwise (Được rồi. Riêng cái áo len này cô nhớ giặt tay bằng nước lạnh nhé. Nó dễ bị co lắm đấy)

A: By hand in cold water. I understand. Is there anything else I can do for you, sir? (Tôi hiểu thưa ông. Ông có yêu cầu gì thêm không ạ?)

B: Nothing else at the moment. Thank you very much (Hiện tại thì không. Cám ơn cô rất nhiều)

A: It’s our pleasure to serve you (Rất hân hạnh được phục vụ ông)

Đưa yêu cầu giặt đơn giản

A: What can I do for you, sir? (Tôi có thể giúp gì cho ông không?)

B: Could you clean this leather jacket for me? (Nhờ anh giặt giúp tôi chiếc áo khoác da này được không?)

A: Do you want it dry-cleaned? (Ông có muốn giặt khô không?)

B: Ok. Can you remove this stain? (Được đấy. Vết bẩn này có giặt hết không?)

A: I’ll do my best (Tôi sẽ cố gắng hết sức)

B: When will it be ready? And how much is it? Khoảng mấy giờ thì giặt xong? Tiền công là bao nhiêu?)

A: It should be ready around 4 p.m The total is 35,000 dong. Thank you! (Khoảng 4 giờ chiều có thể giặt xong. Hết 35 nghìn. Cảm ơn ông đã tới)

Hỏi giá

A: Good morning! What can I do for you? (Xin chào ! Tôi có thể làm gì giúp cô?)

B: I want to have this dress washed. How much it is? (Tôi muốn giặt cái váy này. Hết bao nhiêu tiền nhỉ?)

A: It’s 25,000 dong. Are you in a hurry for it? 925 nghìn, thưa cô. Cô có cần gấp không?)

B: Yes, please get it ready by 2 p.m tomorrow. I’ve an important party to attend in the evening (Có. Làm ơn giặt xong trước 2 giờ chiều mai. Tối mai tôi phải tham dự 1 buổi tiệc rất quan trọng)

A: No problem. Here’s your slip (Không thành vấn đề. Đây là giấy biên nhận của cô)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Đi Ăn Nhà Hàng

Tình huống chưa đặt bàn trước

A: Waiter! Is the table free? (Anh phục vụ! Bàn này chưa ai đặt phải không?)

B: Yes, please. How many people are these to sit here? (Vâng ạ. Các anh có mấy người?)

A: Four people (4 người)

B: Please take your seats. Did you order? (Mời các anh ngồi. Các anh gọi gì chưa?)

A: Can we have a look at the menu, please? (Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?)

B: Here you are, sir (Đây thưa anh)

A: Thanks (Cảm ơn)

Tình huống đã đặt bàn

A: I have a reservation for two this evening. I’m Minh (Tôi đã đặt trước bàn cho 2 người tối nay. Tên tôi là Minh)

B: Please follow me, Mr Minh (Vâng, mời ông theo tôi)

A: Umm, is this a non- smoking area? (Ở đây không hút thuốc phải không?)

B: Yes, it is. Would you like to wait for the other guest, or would you like to order now? (Vâng. Ông muốn chờ vị khách kia tới, hay muốn gọi món luôn ạ?)

A:I’ll wait for a while (Tôi sẽ chờ 1 lát)

A: Anything to drink first? Cocktail or juice? (Ông muốn uống gì trước? Cocktail hay nước ép trái cây?)

A: Give me a glass of orange juice, please (Hãy cho tôi 1 ly nước cam)

A: Yeah. And this is menu (Vâng. Và đây là thực đơn ạ)

B: Thank you (Cảm ơn)

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Đi Ăn Nhà Hàng
Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: Đi Ăn Nhà Hàng

Gọi đồ

A: Are you ready to order, sir? (Anh gọi đồ ăn luôn chứ ạ?)

B: Yes, I’ll have an order of cream soup to begin with (Vâng, mang trước cho tôi món súp kem trước nhé)

A: What’ll you have to follow? (Tiếp theo anh muốn gọi món gì ạ?)

B: Perhaps I’ll take fried potatoes (Có lẽ tôi sẽ ăn món khoai tây chiên)

A: OK. Would you like something to drink? (Được ạ. Anh có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)

B: No, thanks. That’s enough (Không, cảm ơn anh. Thế là đủ rồi)

Trong quá trình học tiếng Anh, việc áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế là quan trọng. Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề  không chỉ mang lại những cụm từ và ngữ pháp cần thiết mà còn giúp phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội.

Hãy nhớ rằng quá trình học tiếng Anh là một hành trình dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự chăm chỉ. Sử dụng những gợi ý và phương pháp học tiếng Anh theo chủ đề để tối ưu hóa quá trình học của bạn. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời trong việc học tiếng Anh!

Chat ngay