ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU – INFINITIVE là một kiến thức không thể bỏ qua nếu bạn muốn chinh phục được bài thi Toeic. Trong bài viết hôm nay, Anhle sẽ chia sẻ đến các bạn đầy đủ nhất những kiến thức cần lưu ý về chủ điểm ngữ pháp này. Tham khảo ngay bài viết để tiếp thu thêm kiên thức mỗi ngày bạn nhé!
Động từ nguyên mẫu – Định nghĩa
Định nghĩa:
Động từ nguyên mẫu là một hình thức cơ bản của một động từ trong tiếng Anh. Dạng động từ này bao gồm 2 loại, đó là có to và không có to, cụ thể:
- Động từ nguyên mẫu có “to”.
E.g: She decided to go to Korea (Cô ấy đã quyết định đi Hàn Quốc). - Động từ nguyên mẫu không có “to”.
E.g: I’d rather not eat chicken (Tôi không muốn ăn thịt gà).
Dạng thức của động từ nguyên mẫu:
Khi nhắc tới động từ nguyên mẫu, mọi người thường đề cập đến hình thức của động từ hiện tại nguyên mẫu, là hình thức phổ biến, được sử dụng nhiều nhất. Tuy nhiên, còn có 4 hình thức khác trong tiếng Anh, đó là:
- Nguyên mẫu hoàn thành
- Nguyên mẫu hoàn thành tiếp diễn
- Nguyên mẫu tiếp diễn
- Nguyên mẫu thụ động
Tuy nhiên, trong bài viết này Anhle chỉ tập trung tìm hiểu về nguyên mẫu hiện tại, động từ nguyên mẫu hiện tại có 2 dạng:
- Nguyên mẫu có to = to + phần gốc
- Nguyên mẫu zero = phần gốc
Ví dụ:
Nguyên mẫu có To | Nguyên mẫu Zero |
to go | go |
to become | become |
to eat | eat |
to wash | wash |
Các động từ nguyên mẫu thể phủ định trong tiếng Anh được hình thành bằng cách đặt từ not ở phía trước của hình thức nguyên mẫu bất kỳ. Ví dụ:
- I decided not to go to Hai Duong (Tôi quyết định không đi Hải Dương).
- I’d rather not vegetable (Tôi không muốn ăn rau).
Động từ nguyên mẫu có “To”
Dùng làm chủ ngữ trong câu
Động từ nguyên mẫu có “to” thường được dùng làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ cụ thể như:
- To visit Korea is my life-long dream (Được đến thăm Hàn Quốc là ước mơ cả đời của tôi).
- To become a famous writer is her goal (Mục tiêu của cô là trở thành một nhà văn nổi tiếng).
Dùng làm tân ngữ trong câu
Tân ngữ của động từ
Tân ngữ của động từ: Kiến thức ngữ pháp này đứng sau một số động từ (tìm hiểu tại đây) , thường làm tân ngữ cho các từ đó.
Ví dụ: It’s very important for Anna to be patient with her little brother. Bảng cụ thể về một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu):
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
Hope | Hy vọng | Seem | Dường như |
Offer | Đề nghị | Decide | Quyết định |
Expect | Mong đợi | Manage | Xoay xở, cố gắng |
Plan | Lên kế hoạch | Agree | Đồng ý |
Refuse | Từ chối | Afford | Đáp ứng |
Want | Muốn | Arrange | Sắp xếp |
Promise | Hứa | Appear | Hình như |
Pretend | Giả vờ | Learn | Học |
Fail | Thất bại, hỏng | Would like | muốn |
Attempt | Cố gắng, nỗ lực | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
Tend | Có khuynh hướng | Intend | Định |
Tân ngữ của tính từ
Ngoài ra chúng còn được sử dụng như tân ngữ của mộttính từ tiếng Anh.
E.g:
- It’s good to talk with you. (Thật tốt khi nói chuyện với bạn).
- It’s important for Lam to be patient with his little sister. (Điều quan trọng với Lâm là phải kiên nhẫn với em gái của ang ấy).
Được dùng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive
Chúng ta sẽ thường xuyên sử dụng cấu trúc “to + V nguyên mẫu” nếu phía trước của nó có các động từ sau đây:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
Advise | Khuyên | Invite | Mời |
Allow | Cho phép | Need | Cần |
Ask | Hỏi | Order | Gọi món |
Beg | Cầu xin | Permit | Cho phép |
Cause | Gây ra | Persuade | Thuyết phục |
Challenge | Thử thách | Remind | Nhắc nhở |
Convince | Thuyết phục | Require | Yêu cầu |
Encourage | Khuyến khích | Recommend | Giới thiệu |
Expect | Mong chờ | Teach | Dạy |
Forbid | Ngăn cấm | Tell | Nói |
Force | Bắt buộc | Urge | Thúc giục |
Hire | Thuê, mướn | Want | Muốn |
Instruct | Hướng dẫn | Warn | Cảnh báo |
E.g:
- My teach allowed me to use her headphones. (Cô giáo tôi cho phép tôi sử dụng tai nghe của cô ấy).
- I ask my mom recipe to cook a meal. (Tôi hỏi mẹ tôi công thức để nấu một bữa ăn).
Đứng sau từ nghi vấn
Ngoài ra, động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh có đứng sau từ nghi vấn. Tuy nhiên, ta nên lưu ý rằng to V nguyên mẫu sẽ không đứng sau từ để hỏi Why. Ví dụ:
- My mom asked me how to use an oil-free fryer. (Mẹ tôi hỏi tôi cách sử dụng nồi chiên không dầu).
- You can tell me when to press the button. (Bạn có thể cho tôi biết khi nào thì nhấn nút).
Động từ nguyên mẫu không “To”
Thường đi kèm với các động từ như: make/ let/ help
S + Make/ Let/ Help + Object + V nguyên mẫu |
E.g:
- His parents let him stay out late (Bố mẹ anh ấy để anh ấy đi chơi muộn).
- Let’s go to the station tonight (Hãy đến nhà ga tối nay).
Đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan
S + Verbs of perception + Object + V nguyên mẫu/ V-ing Các động từ chỉ tri giác (hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find,…) + O + V nguyên mẫu Các động từ chỉ tri giác (hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find,…) + O + V-ing |
E.g:
- I saw my friend get on the taxi (Tôi thấy bạn tôi lên taxi).
- We saw him closing his eyes (Chúng tôi thấy anh ấy đang nhắm mắt).
Đứng sau “had better”
Một số ví dụ cụ thể về động từ nguyên mẫu không “to” đứng sau “had better”.
E.g:
- They had better take some warm clothing (Tốt hơn là họ nên mặc một ít quần áo ấm).
- You’d better give your friend your address (Tốt hơn hết bạn nên cho người bạn của mình địa chỉ của mình).
Sử dụng với Why
Động từ nguyên mẫu không “to” với why khi đưa ra một số lời đề nghị,
E.g:
- Why wait until tomorrow? (Tại sao phải đợi đến ngày mai?).
- Why walk when we can go in the car? (Tại sao phải đi bộ khi chúng ta có thể đi bằng ô tô?).
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC