Đại từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, vì vậy những người học cần phải chú trọng và tìm hiểu kỹ về loại từ này. Đây là loại từ chúng ta phải nắm rõ, để đạt được những điểm số tốt nhất trong kỳ thi TOEIC sắp tới. Bài học hôm nay, Anh Le TOEIC sẽ giới thiệu đến các bạn những loại đại từ quen thuộc, cách sử dụng trong bài thi TOIEC cũng như bài tập để bạn thực hành, học tập hiệu quả nhé. Nào hãy bắt đầu bài học thôi.
1. NGỮ PHÁP CƠ BẢN.
A. Đại từ là gì?
Đại từ trong tiếng Anh là pronouns, đại từ trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể trong câu, đoạn văn. Qua đó người đọc vẫn hiểu bạn đang đề cập đến đối tượng nào.
Ví dụ:
He (chú ấy) được sử dụng để tránh lặp lại từ my uncle (chủ của tôi). Ta gọi những từ được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước đó là đại từ.
B. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng để chỉ người hoặc vật, ví dụ như he, she, you. Tùy theo ngôi, giống, số và chức năng trong câu mà hình thái của đại từ nhân xưng sẽ khác nhau. Đại từ nhân xưng còn bao gồm cả đại từ sở hữu được dùng thay cho cụm “sở hữu cách + danh từ “ và đại từ phản thân đi kèm với đuôi -self (-selves).
Đại từ trong câu được chia thành các dạng như đại từ chủ ngữ, đại từ tân ngữ, đại từ sở hữu và đại từ phản thân.
Chức năng trong câu | Đại từ chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ tân ngữ | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân |
Ngôi thứ 1 | I We | My Our | Me Us | Mine Ours | Myself Ourselves |
Ngôi thứ 2 | You You | Your Your | You You | Yours Yours | Yourself Yourselves |
Ngôi thứ 3 | He She It | His Her Its | Him Her It | His Hers – | Himself Herself Itself |
They | Their | Them | Theirs | Themselves |
Ngôi trong giao tiếp bao gồm người nói là “tôi” (ngôi thứ nhất), người giao tiếp cùng (ngôi thứ hai ) và người không tham gia giao tiếp nhưng được nhắc tới (ngôi thứ ba). Đại từ nhân xưng không chỉ cho ta biết thông tin về ngôi mà còn về giới tính và số lượng của đối tượng.
C. Đại từ chỉ định là gì?
Đại từ chỉ định là những từ được dùng để đại diện cho người hoặc vật cụ thể nào đó dựa trên khoảng cách của đối tượng đó với người nói. This/these dùng để chỉ đối tượng ở gần người nói/viết, that/those để chỉ đối tượng ở xa người nói/viết. Đại từ chỉ định còn có thể được dùng như tính từ chỉ định để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
this / these | cái này, người này / những cái này, những người này. |
that/ those | cái kia, người kia / những cái kia, những người kia |
Ví dụ:
D. Đại từ bất định
Đại từ bất định là đại từ thay thế cho người, sự vật hoặc sự việc nhưng không xác định đó là đối tượng cụ thể nào, ví dụ như “người nào đó”, “cái gì đó”. Đại từ bất định còn có thể được dùng như tính từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau.
All | Tất cả (mọi thứ / mọi người) |
Both | Cả hai |
Ví dụ:
Each | Mỗi, từng |
Some | Một vài (cái / người) |
Ví dụ:
.
2. TÌM HIỂU VỀ ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG
A. Vị trí của đại từ nhân xưng dựa theo chức năng trong câu.
Đại từ nhân xưng chủ ngữ đứng ở vị trí chủ ngữ, đại từ nhân xưng tân ngữ đứng tân ngữ và tính từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ.
B. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu. Đại từ sở hữu có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Ví dụ:
C. Đại từ phản thân
Đại từ phản thân đóng vai trò tân ngữ khi chủ ngữ và tân ngữ của câu cùng chỉ một đối tượng. Đại từ phản thân có tác dụng nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ và giúp rút gọn câu. Đại từ phản thân cũng được kết hợp với những giới từ như by trong các cách diễn đạt đặc biệt.
3. TÌM HIỂU VỀ ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH
A. Đại từ chỉ định that/ those
Hai đại từ chỉ định that và those được dùng để tránh việc lặp lại cùng một danh từ khi danh từ này là đối tượng so sánh. Ta dùng that nếu danh từ làm đối tượng so sánh ở dạng số ít và dùng those với dạng số nhiều.
B. Tính từ chỉ định.
Các tính từ chỉ định như this/ these (cái này/ những cái này) hay that / those (cái kia/ những cái kia) thường đứng trước danh từ. This/ that đứng trước danh từ số ít, these / those đứng trước danh từ số nhiều.
Xem thêm: Tìm hiểu về DANH TỪ cùng ANHLE TOEIC
4. Đại từ bất định.
A. Some/ Any
Cả some và any đều có nghĩa là “một vài” hoặc “một ít”. Tuy nhiên, some được dùng trong câu khẳng định còn any thường xuất hiện trong câu phủ định, câu nghi vấn hoặc câu điều kiện.
B. one / another/ other.
Khi có hai đối tượng (người hoặc vật), one được dùng để chỉ một đối tượng, còn other được dùng để chỉ đối tượng còn lại.
One (một cái/ người) (= one + danh từ số ít)
| The other (cái/ người còn lại) (= the other + danh từ số ít) |
Ví dụ:
Ví dụ:
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC