TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC có rất nhiều chủ điểm, ví dụ như nghề nghiệp, các mối quan hệ nơi làm việc…Do đó, người học nên chia theo từng chủ điểm để nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Đối với các bạn đã đi làm hay các bạn sinh viên thì danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc là chủ đề nhất định không được bỏ qua. Trong bài viết dưới đây, AnhLe ENGLISH sẽ tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, giúp bạn nâng cao vốn tự vựng tiếng Anh căn bản.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC

application form (mẫu đơn xin việc)list (danh sách, liệt kê)
career (sự nghiệp, nghề nghiệp)newcomer (nhân viên mới)
completion (sự hoàn thành)part-time (bán thời gian)
fair (công bằng, hợp lý)previous job (công việc trước đây)
graduation (sự tốt nghiệp)secretary (thư ký)
in fact (trong thực tế)
send in (nộp, giao)
job fair (hội chợ việc làm)tidy (gọn)
job offer (lời mời làm việc)trainee (thực tập sinh)
apply for (ứng tuyển vào)employ (thuê)
aptitude (năng khiếu)insufficient (thiếu)
be admitted to (được nhận vào)minimum (tối thiểu)
be advised to do (được khuyên làm)party (bữa tiệc)
criteria (tiêu chuẩn)plentiful (dồi dào)
decade (thập kỷ)profession (nghề nghiệp)
achieve one’s goal (đạt mục tiêu của ai đó)letter of recommendation (thư giới thiệu)
apprentice (người học việc)pay raise (sự tăng lương)
dress formally (ăn măc trang trọng)practical experience (kinh nghiệm thực tế)
dressed in suit (mặc vest)proof of employment (bằng chứng công việc)
figure out (tìm ra)reapply (ứng tuyển lại)
full time work (công việc toàn thời gian)recommendation letter (thư tiến cử)
job opportunity (cơ hội việc làm)

Xem thêm: Tìm hiểu về tính từ

job search (sự tìm việc làm)send off to (gửi thư tới)
job seeker (người tìm việc)set up an interview (sắp xếp phỏng vấn)
lay out (bày ra)take an examination (làm bài kiểm tra)
training center (trung tâm đào tạo)exclude (ngoại trừ)
waiting room (phòng chờ)fluently (một cách trôi chảy)
welleducated (có học thức)get through ( đổ, vượt qua)
workstation (chổ ngồi)match (hợp với)
zealous (hăng hái)necessity (sự cần thiết)
cover letter (đơn xin việc)qualification (năng lực chuyên môn)
devoted (hết lòng, tận tâm)relevant (thích hợp)
energetic (năng động)
sign up for (đăng ký)
enthusiastic (nhiệt tình)talented (có tài)
excel (trội hơn, xuất sắc hơn)visiting (thăm viếng)

https://anhletoeic.com/khoa-hoc/intensive-toeic

workforce (lực lượng lao động)improperly (không đúng cách)
address the audience (giao lưu với khán giả)in a positive manner (một cách tích cực)
bilingual (song ngữ)in the field of (trong lĩnh vực)
curriculum vitae (sơ yếu lính lịch)inexperience (thiếu kinh nghiệm)
diploma (bằng tốt nghiệp)lack confidence (thiếu sự tự tin)
endurance (sự chịu đựng)make a regular habit (tạo thói quen thường xuyên)
external (bên ngoài)
make a commitment to (cam kết với)
fluency (trôi chảy)make a point ofing (nêu quan điểm của ..)
fluent in (thông thạo)manpower (nhân lực)
human resources (nguồn nhân lực)master’s degree (bằng thạc sĩ)
credential (chứng chỉ)pertaining to (liên quan đến)
firsthand (tận mắt)questionably (nghi vấn)
hiring committee (hội đồng tuyển dụng)regularity (đều đặng)
not to mention (không đề cập đến)replenish (bổ sung)
on occasion (nhân dịp)simplicity (sự đơn giản)
overqualified (thừa năng lực)stellar (ưu tú)
screening (sàng lọc)versatile (linh hoạt)
lag (chậm trễ)adept (thành thạo)
on the waiting list (trong danh sách chờ)against all odds (bất chấp sự chống đối mạnh mẽ)
oriented (định hướng)command (yêu cầu)
commensurate (tương xứng)mindful (trách nhiệm)
computer literate (người biết sử dụng máy tính)preeminent (ưu việt)
eagerness (sự háo hức)preliminary (sơ bộ)
familiarize oneself with (làm quen với )prerequisite (điều kiện tiên quyết)
increment (sự tăng dần)probationer (nhân viên tập sự)
interpersonal skills (kỹ năng giao tiếp)sternly (nghiêm khắc)
—————–

Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe Engish. Trên đây là những từ vựng liên quan đến công việc mà bạn không thể bỏ qua.

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê English nhé!


Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình, TP.HCM
CS2: 4/6 Tú Xương, Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Quận 7