Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ và trạng từ đều có nhiệm vụ bổ sung nghĩa cho câu, giúp câu tường minh hơn, tạo nên ý nghĩa cho câu. Thiếu đi trạng từ hay tính từ, câu nói của bạn sẽ trở nên mờ hồ và khó hiểu với người khác. Tuy nhiên, học viên thường nhầm lẫn về cách sử dụng trạng từ và tính từ trong câu. Để bạn nắm rõ các cách nhận biết trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, khi nào dùng trạng từ và tính từ và sự khác nhau giữa trạng từ và tính từ cũng như các trường hợp đặc biệt của chúng. Trước hết hãy cùng AnhLe TOEIC tìm hiểu TÍNH TỪ nhé.
1. Tính từ
Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm trạng thái hoặc tính chất của danh từ. Sử dụng tính từ trong câu sẽ giúp người nghe hình dung được chi tiết hơn về nội dung mà bạn đang muốn truyền tải.
Ví dụ:
2. Vai trò và vị trí của tính từ:
Tinh từ thường đứng trước danh từ để bố nghĩa cho danh từ đó, hoặc được dùng ở vị trí bổ ngữ để giải thích thêm cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Bổ nghĩa cho danh từ |
Mạo từ (a/an/the) + (tính từ) + danh từ A reasonable price
(mức giá hợp lý)
.
The local residents
(cư dân địa phương)
|
Bổ ngữ chủ ngữ |
Động từ mẫu 2 (be, become, remain, seem) + tính từ
The price seems reasonable.
(Giá có vẻ hợp lý)
.
|
Bổ ngữ tân ngữ |
Động từ mẫu 5 (make, keep, consider, find) + tân ngữ + tính từ Customers consider the prices reasonable.
(Khách hàng thấy giá rất hợp lý.)
|
.
Những cụm tính từ thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Be likely to + V | Có khả năng sẽ – |
Be familiar with | Quen với – |
Be aware of | Biết, nhận thức được – |
Be (un) able to + V | Có thể (không thể) làm gì |
Be eligible for + N/ to + V | Có tư cách làm gì |
Be capable of | Có khả năng |
Be responsible for | Chịu trách nhiệm về |
Be available for | Có thể dùng để |
Ví dụ:
3. Nhận biết tính từ bằng hậu tố
Có một số hậu tố thường được dùng để làm dấu hiệu nhận biết tính từ, giúp người học nhanh chóng tìm ra đáp án. Ngoài ra, cũng có rất nhiều trạng từ bỏ đuôi -ly đi sẽ trở thành tính từ.
-full | Helpful | Có ích | Carefull | Cẩn thận |
-ble/-able | Responsible | Chịu trách nhiệm | Available | Khả dụng |
-ous | Famous | Nổi tiếng | Various | Đa dạng |
-ant/-ent | Important | Quan trọng | Dependent | Phụ thuộc |
-al | Final | Cuối cùng | Local | Địa phương |
– tive/-sive | Informative | Nhiều thông tin | Impressive | Ấn tượng |
Các tính từ dễ nhầm lẫn với nhau:
Một số tính từ tuy nhìn có vẻ giống nhau nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng phân biệt và ghi nhớ nhé.
Considerable increase | Tăng đáng kể |
Be considerate of | Quan tâm đến – |
Be responsible for |
Chịu trách nhiệm về – |
Be responsive to | Có phản ứng với – |
Be reliant on | Dựa vào, nhờ vậy- |
Reliable service |
Dịch vụ đáng tin cậy |
4.Tính từ chỉ số lượng đi kèm danh từ
Tính từ chỉ số lượng là của danh từ là số ít hay số lượng là những tính từ cho biết số hoặc lượng của danh từ. Tùy theo loại của danh từ là số ít hay số nhiều mà tính từ chỉ số lượng đứng trước sẽ khác nhau.
Danh từ số ít đếm được:
each, every, another | mỗi, tất cả, một (cái) |
Ví dụ:
Danh từ số nhiều:
many, (a) few, several, both | nhiều, một số, một vài, cả hai |
Danh từ không đếm được:
much, (a) little |
nhiều, một chút |
much information
(nhiều thông tin)
.Danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được:
all, most, some, any | tất cả, hầu hết, một vài, một chút |
Ví dụ:

Bài 2:

Bài 2
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe TOEIC.
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé!