Từ vựng Toeic theo chủ đề: Thông báo trong công sở là một trong những chủ điểm từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi Toeic, đặc biệt là part 5,6,7.
https://www.youtube.com/watch?v=t8Qinam-Nco&t=21s
No. | Words | Meaning |
1 | Annual report | Thông báo thường niên |
2 | Track | Theo đuổi, theo dấu |
3 | Attribute | Cho là, quy cho là |
4 | Shut down | Kết thúc, ngừng hoạt động |
5 | Dedication | Sự tận tâm |
6 | Extra training | Huấn luyện thêm |
7 | Clarity | Làm sáng tỏ |
8 | Unplug | Rút phích cắm ra |
9 | Log off | Tắt (máy tính) |
10 | Assign | Phân công |
11 | Identification card | Giấy chứng minh |
12 | Securing system | Hệ thống an ninh |
13 | Temporary | Tạm thời |
14 | Reduce the use of | Giảm việc sử dụng |
15 | Attention, please! | Xin chú ý |
16 | Alert | Cảnh giác |
17 | At half price | Phân nửa giá |
18 | Miss out | Bỏ qua cơ hội |
19 | Complimentary | Biếu, mời |
20 | Advantage | Ưu điểm |
21 | Proceed to | Đi đến |
22 | Shipping and handling charge | Phí vận chuyển |
23 | Checkout line | Quầy tính tiền |
24 | On duty >< Off duty | Đang làm việc >< Hết ca làm việc |
25 | At a large discount | Đại hạ giá |
26 | Organic | Có hệ thống, hữu cơ |
27 | Bulky | Cồng kềnh |
28 | Patron | Khách quen |
29 | Circulation desk | Quầy cho mượn sách |
30 | Extend operating hours | Kéo dài giờ hoạt động |
31 | Be closed for | Bị chặn lại vì |
32 | Closure | Sự đóng cửa (chặn đường) |
33 | Southbound | Đi về phía nam |
34 | Board the vehicle | Lên xe |
35 | On the scene | Ở hiện trường |
36 | Direct traffic | Hướng dẫn luồng xe cộ |
37 | Take an alternate route | Đi đường vòng |
38 | Landing | Hạ cánh |
39 | Incoming >< Outcoming | Đi vào >< Đi ra, rời |
40 | Periodically | Theo định kì |
41 | Underway | (kế hoạch) đang tiến hành |
42 | Be caught in traffic | Bị kẹt xe |
43 | Intersection | Giao lộ |
44 | Turbulence | Sự hỗn loạn |
45 | Flight itinerary | Thời biểu các chuyến bay |
46 | Cancellation | Sự hủy bỏ |
47 | reach | Được nối đến |
48 | Technical problem | Sự cố kỹ thuật |
49 | Extension (ext.) | Số nội bộ, số máy nhánh |
50 | Regular hours | Giờ hoạt động thường lệ |
51 | Come across | Tình cờ phát hiện |
52 | Put someone through | (Điện thoại) nối máy với |
53 | Automated telephone reservation system | Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động |
54 | Press | Nhấn số |
55 | After the tone | Sau khi nghe tiếng bíp |
56 | Agent | Nhân viên |
57 | Call back | Gọi lại |
58 | Hang up | Cúp máy |
59 | Hold on | Giữ máy chờ |
60 | Telephone operator | Nhân viên trực tổng đài điện thoại |
61 | Connect | Kết nối |
62 | Mobile phone | Điện thoại di động |
63 | Ready for pick-up | Sẵn sàng nghe |
64 | Return a call | Gọi điện trả lời |
65 | Answering machine | Máy trả lời tự động |
66 | Be scheduled to do | Lên kế hoạch (làm gì) |
67 | Apologize for | Xin lỗi về |
68 | Make a phone call | Gọi điện thoại |
69 | Leave a message | Để lại tin nhắn |
70 | Remind | Nhắc, nhắc nhở |
71 | Mailing address | Địa chỉ gửi thư |
72 | Direct number | Điện thoại chính |
73 | Status of repair | Tình trạng sửa chữa |
74 | Voice mail message | Hộp thư thoại |
75 | Toll-free number | Số điện thoại miễn cước phí |
76 | Confirm | Xác nhận |
77 | Appreciate | Đánh giá cao, cảm kích |
78 | Interruption | Sự gián đoạn |
79 | Area code | Mã vùng |
80 | Get through | Kết nối được |
81 | Feel free to do | (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó) |
82 | Place an order | Đặt hàng |
83 | Out of office | Không có mặt ở văn phòng |
84 | Web site | Trang web |
85 | Set up an appointment | Ấn định cuộc hẹn |
86 | System malfunction | Sự trục trặc của hệ thống |
87 | Job opening | Cơ hội việc làm |
88 | Breezy | Có gió hiu hiu |
89 | Heavy rain | Mưa to |
90 | Poor weather conditions | Điều kiện thời tiết tồi tệ |
91 | Chilly | Rất lạnh |
92 | Temperature | Nhiệt độ |
93 | Celsius | (Độ) C |
94 | Fahrenheit | (Độ) F |
95 | Humidity | Độ ẩm |
96 | Degree | Độ |
97 | Gusty | Có gió giật từng cơn |
98 | Scorcher | Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt |
99 | High >< Low | Cao >< Thấp |
100 | Accumulation | Sự tích tụ |
101 | Stay tuned for | Giữ nguyên sóng |
102 | Audience | Thính giả |
103 | Newscaster | Phát thanh viên chương trình tin tức |
104 | Radio show | Chương trình radiô |
105 | Live | (Phát sóng) trực tiếp |
106 | Critic | Nhà phê bình |
107 | Channel | Kênh |
108 | Upcoming concert | Buổi hòa nhạc sắp tới |
109 | Be broadcast on | Được phát sóng trên |
110 | Hourly | Hàng giờ |
111 | Special guest | Khách mời đặc biệt |
112 | Commercial break | Thời gian quảng cáo |
113 | Drop in | Ghé lại |
114 | Durable | Lâu bền |
115 | Competitor | Đối thủ cạnh tranh |
116 | Dispatch | Gửi đi |
117 | Sign up for | Đăng kí |
118 | Maintenance | Sự bảo trì |
119 | Warranty | Giấy bảo hành |
120 | Environmentally friendly | Thân thiện với môi trường |
121 | Utility company | Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện, ga, nước) |
122 | Car show | Cuộc triển lãm xe hơi |
123 | Nutritional value | Giá trị dinh dưỡng |
124 | Equipment | Trang thiết bị |
125 | Instruction | Lời hướng dẫn |
126 | Unit | Đơn vị |
127 | Video equipment | Thiết bị video |
128 | Exhibit | Vật trưng bày |
129 | Key site | Khu di tích quan trọng |
130 | Historic city | Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử |
131 | Last approximately | Kéo dài khoảng |
132 | Spectacular | Ngoạn mục |
133 | Aquarium | Bể cá |
134 | Lean out of the window | Nhoài người qua cửa sổ |
135 | Direct | Chỉ đường, hướng dẫn |
136 | Donation | Vật tặng/cúng |
137 | Admission free | Phí vào cửa |
138 | Landmark | Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng |
139 | Tourist attraction | Nơi thu hút khách du lịch |
140 | Instructor | Giảng viên |
141 | Keynote speaker | Người diễn thuyết chính |
142 | Expert | Chuyên gia |
143 | Prominent | Lỗi lạc, xuất chúng |
144 | Be honored to do | Hân hạnh/vinh dự làm gì đó |
145 | Performance | Sự biểu diễn, thành tựu |
146 | Pager | Máy nhắn tin |
147 | Flash photography | Chụp hình có đèn flash |
148 | Be prohibited | Bị cấm |
149 | Auditorium | Thính phòng |
150 | Entrepreneur | Doanh nhân |
151 | Filmmaker | Nhà làm phim |
152 | Award ceremony | Lễ trao giải thưởng |
153 | Work history | Kinh nghiệm làm việc |
154 | Principle | Nguyên tắc |
155 | Supplement with | Bổ sung với |
156 | Intermission | Khoảng thời gian tạm nghỉ |
157 | Conserve energy | Bảo toàn năng lượng |
158 | Brief | Báo cáo ngắn gọn |
159 | Cover | Đề cập đến |
160 | Give one’s comments on the subject | Đưa ra nhận xét về chủ đề |
161 | Brainstorming | Động não |
162 | Comment | Nhận xét, lời phê bình |
Gợi ý những bộ sách mà bạn nên đọc để nâng điểm bài thi Toeic của mình:
MỚI RA LÒ: BỘ TỪ VỰNG TOEIC PART 7 MỚI NHẤT 2020
DOWNLOAD TÀI LIỆU TOEIC 4 KỸ NĂNG HAY NHẤT 2020
DOWNLOAD FREE GIÁO TRÌNH TOEIC BRIDGE (KÈM AUDIO)
NÓNG HỔI: BỘ ĐỀ THI TOEIC PART 7 MỚI NHẤT 2020
Đừng quên đăng ký tư vấn tại Anh Lê Toeic để biết được trình độ hiện tại của mình và cách khắc phục để có được số điểm ưng ý trong tương lại nhé!
LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA HỌC TOEIC ONLINE 500+
KHÓA HỌC MASTER TOEIC DÀNH CHO HỌC VIÊN CHINH PHỤC TOEIC 600 700+