Bộ tài liệu Từ vựng Toeic Reading được biên soạn bởi đội ngũ Anhle English với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC reading sát đề thi thật nhất. Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi.
Từ vựng Toeic Reading – Phần 1
promotion (n) [prə’mou∫n] | sự thăng chức | earn a promotion to a management position (được thăng chức lên vị trí quản lý) |
personnel (n) [,pə:sə’nel] | nhân sự | create a training program for all personnel (lập một chương trình đào tạo cho tất cả nhân sự) |
subscriber (n) [səb’skraibə] | người đăng ký | deliver the magazine to the subscriber (giao tạp chí đến cho người đăng ký) |
retirement (n) [ri’taiəmənt] | việc nghỉ hưu | consider retirement after 30 years of service (xem xét nghỉ hưu sau 30 năm phục vụ) |
employment (n) [im’plɔimənt] | công việc | look for employment in the engineering field (tìm việc làm trong lĩnh vực kỹ thuật) |
refund (n) [ri:’fʌnd] | việc hoàn lại tiền | request a refund for a defective item (yêu cầu hoàn lại tiền cho một mặt hàng bị lỗi) |
project (n) [‘prədʒekt] | dự án | set a deadline for a project (đặt thời hạn cho một dự án) |
construction (n) [kən’strʌk∫n] | sự xây dựng | visit a construction site (đến một công trường xây dựng) |
outlook (n) [‘autluk] | triển vọng | share long-term outlook for growth (chia sẻ triển vọng dài hạn để phát triển) |
comparison (n) [kəm’pærisn] | sự so sánh | make a comparison between the two products (so sánh giữa hai sản phẩm) |
relocation (n) [,ri:lou’kei∫n] | sự di chuyển | prepare for an upcoming office relocation (chuẩn bị cho việc chuyển văn phòng sắp tới) |
career (n) [kə’riə] | nghề nghiệp | advance one’s career by taking relevant courses (nâng cao sự nghiệp của một người bằng cách tham gia các khóa học liên quan) |
extent (n) [iks’tent] | mức độ, phạm vi | agree to compromise to a certain extent (đồng ý thỏa hiệp ở một mức độ nhất định) |
reception (n) [ri’sep∫n] | sự nhận | confirm the reception of the package (xác nhận việc nhận gói hàng) |
greeting (n) [‘gri:tiη] | lời chào | receive a warm greeting from hotel staff (nhận lời chào nồng nhiệt từ nhân viên khách sạn) |
separation (n) [,sepə’rei∫n] | sự tách biệt | discuss the separation of duties (thảo luận về tách biệt giữa các nhiệm vụ) |
occupation (n) [,ɒkjʊ’pei∫n] | công việc | decide to pursue a different occupation (quyết định theo đuổi một nghề nghiệp khác) |
appliance (n) [ə’plaiəns] | thiết bị | sell refrigerators and other kitchen appliances (bán tủ lạnh và các thiết bị nhà bếp khác) |
volume (n) [‘vɔlju:m] | khối lượng | increase the volume of sales (tăng khối lượng bán hàng) |
size (n) [saiz] | kích thước | measure the size of the room (đo kích thước của căn phòng) |
Bài tập áp dụng – Từ vựng Toeic Reading
1/Stop-Mart does not provide ——- to customers wishing to return items, but it does offer store credit.
(A) proof
(B) assistance
(C) instructions
(D) refunds
2/——- has risen dramatically nationwide thanks to growth in the tourism industry.
(A) Announcement
(B) Employment
(C) Arrangement
(D) Treatment
3/Mr. Anderson’s accountant warned him that he needs ——- between his business and personal financial accounts.
(A) devotion
(B) separation
(C) continuation
(D) deposit
4/CableTyme’s ——- may change the settings on their accounts if they want to receive their bills electronically.
(A) subscribers
(B) manufacturers
(C) monitors
(D) programmers
5/More than 1,000 new ——- are expected to be hired for Frenton Industries’ latest factory before the end of the summer.
(A) positions
(B) personnel
(C) components
(D) improvements
6/Many financial experts say that putting money into a savings account each month can help people prepare for ——-.
(A) comparison
(B) implementation
(C) appreciation
(D) retirement
7/According to the memo released last week, the ——- of company headquarters to California will likely take place next year.
(A) outcome
(B) relocation
(C) warranty
(D) compensation
8/The ——- for Ms. Jonson’s new bakery is positive as it is already becoming a popular lunch spot.
(A) force
(B) registration
(C) tradition
(D) outlook
9/Passenger ——- is expected to double once the new train terminal is completed.
(A) increase
(B) volume
(C) belief
(D) size
10/Ms. Weller has been in the same position for nearly six years and feels she deserves a——-.
(A) combination
(B) location
(C) distribution
(D) promotion
LINK ĐÁP ÁN: