Từ vựng Toeic Reading 2021 bao gồm những từ vựng xuất hiện phổ biến trong đề thi Toeic, dựa theo cấu trúc đề thi mới nhất năm nay. Đính bài tập từ vựng và đáp án chi tiết.
Từ vựng Toeic Reading 2021
estimate (n) [‘estimeit] | sự ước tính | request a price estimate (yêu cầu ước tính giá cả) |
reminder (n) [ri’maində] | sự nhắc nhở | receive a reminder about the event via e-mail (nhận lời nhắc về sự kiện qua e-mail) |
procedure (n) [prə’si:dʒə] | thủ tục | follow the accounting procedures closely (tuân thủ chặt chẽ các thủ tục kế toán) |
asset (n) [‘æset] | tài sản | have cash and other assets worth over $1 million (có tiền mặt và các tài sản khác trị giá trên 1 triệu đô) |
transaction (n) [træn’zæk∫n] | sự giao dịch | record all business transactions carefully (ghi lại tất cả các giao dịch kinh doanh cẩn thận) |
enhancement (n) [in’hɑ:nsmənt] | sự nâng cao | focus on the enhancement of the customer experience (tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng) |
challenge (n) [‘t∫ælindʒ] | thử thách | present a challenge for inexperienced designers (đưa ra một thách thức cho các nhà thiết kế thiếu kinh nghiệm) |
accomplishment (n) [ə’kɔmpli∫mənt] | thành tích | celebrate a major accomplishment (ăn mừng một thành tựu lớn) |
objection (n) [əb’dʒek∫n] | sự phản đối | raise an objection to the policy (phản đối chính sách) |
convenience (n) [kən’vi:njəns] | sự tiện lợi | have several locations for the convenience of customers (có một số địa điểm để thuận tiện cho khách hàng) |
fee (n) [fi:] | phí | charge a fee for overweight baggage (tính phí hành lý quá cân) |
publicity (n) [pʌ’blisiti] | sự công khai | attract media publicity with an exciting promotion (thu hút công chúng trên phương tiện truyền thông với một chương trình khuyến mãi hấp dẫn) |
composition (n) [,kɔmpə’zi∫n] | thành phần | change the composition of the committee (thay đổi thành phần của ủy ban) |
development (n) [di’veləpmənt] | sự phát triển | announce the development of a new medicine (công bố sự phát triển của một loại thuốc mới) |
discretion (n) [dis’kre∫n] | sự thận trọng | use their discretion to select a candidate (sử dụng thận trọng của họ để chọn một ứng cử viên) |
billing (n) [‘biliη] | sự thanh toán | confirm an address for billing (xác nhận một địa chỉ để thanh toán) |
retention (n) [ri’ten∫n] | sự giữ lại | attempt to improve the retention of employees (cố gắng cải thiện việc giữ chân nhân viên) |
candidate (n) [‘kændidit] | ứng cử viên | interview a prospective candidate (phỏng vấn một ứng viên tiềm năng) |
recognition (n) [,rekəg’ni∫n] | sự thừa nhận | receive recognition for their work (nhận được sự công nhận cho công việc của họ) |
permission (n) [pə’mi∫n] | sự cho phép | obtain permission from authorities (nhận được sự cho phép từ cơ quan chức năng) |
BÀI TẬP
1. JenTel sends ——– to customers with overdue accounts, urging them to pay before interest is applied.
(A) benefits
(B) souvenirs
(C) reminders
(D) favors
2. First National Bank charges a fee for certain ———, such as the transfer of currency overseas.
(A) statements
(B) quarters
(C) transactions
(D) analyses
3. The property Bertel Corp. acquired last year is a valuable ——- as it will be profitable once it is developed.
(A) asset
(B) charge
(C) lease
(D) reward
4. During training, the supervisor explained the ——– for selling merchandise over the telephone.
(A) relationship
(B) loyalty
(C) recruitment
(D) procedure
5. The Web site states that Crystal Construction can provide on-site price ——- for residential work.
(A) estimates
(B) conflicts
(C) donations
(D) creations
6. To gain insight into protential employees, interviews often ask them what their greatest ——– has been.
(A) background
(B) operation
(C) accomplishment
(D) effect
7. A gradual ———- in the value of PanAmerican Publishing over the years made investing in its stock worthwhile.
(A) calculation
(B) classification
(C) appearance
(D) enhancement
8. Ms. Bueller obtained ——— as a professional photographer by working hard and creating a strong online presence.
(A) description
(B) permission
(C) recognition
(D) communication
9. Nobody on the board had an ——— to the expansion proposal, so the project may begin as soon as this summer.
(A) indication
(B) elevation
(C) objection
(D) aspiration
10. Factory managers can hire temporary staff workers at their own ——– rather than go through human resources.
(A) observation
(B) resistance
(C) dependence
(D) discretion
Download Đáp án chi tiết TẠI ĐÂY
Dành cho bạn mất gốc tiếng Anh, Anh Lê Toeic hiện nay vẫn đang khai giảng khóa học INTENSIVE TOEIC giúp bạn bứt phát nhanh chóng số điểm 600+ Toeic. Nhấn vào link dưới đây để trải nghiệm và xem kết quả của những người đi trước nhé!
Xem thêm: INTENSIVE TOEIC – Lấy lại nền tảng, bứt phá TOEIC 600+
xem thêm bài : luyện thi toeic