Từ vựng Toeic Listening 2022

Bộ tài liệu Từ vựng Toeic Listening được biên soạn bởi đội ngũ Anhle English với mong muốn cập nhật kiến thức từ vựng TOEIC Listening sát đề thi thật nhất.  Hy vọng tài liệu hữu ích này sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện – chinh phục bài thi. 

TỪ VỰNG TOEIC LISTENING
TỪ VỰNG TOEIC LISTENING

Từ vựng Toeic Listening – Phần 1

diverse (adj) [dəˈvərs]mang tính đa dạng, phong phúhave a culturally diverse population

(có một dân số đa dạng về văn hóa)

excessive (adj) [ikˈsesiv]thừa, quá mứcreceive an excessive amount of mail

(nhận được quá nhiều thư)

prestigious (adj) [preˈstējəs]uy tín, danh giáattend a prestigious educational institution

(tham dự một cơ sở giáo dục có uy tín)

comprehensive (adj) [kämprəˈhensiv]toàn diệncreate a comprehensive evaluation system

(tạo ra một hệ thống đánh giá toàn diện)

resistant (adj) [rəˈzistənt]kháng cự, chịu đượcbe resistant to minor climate change

(chịu được biến đổi khí hậu nhỏ)

elaborate (adj)
[i’læbərit]
công phu, phức tạpfollow a long and elaborate procedure

(thực hiện theo một quy trình dài và phức tạp)

current (adj),(n) [ˈkərənt]hiện tại, hiện thờiaddress current concerns first

(giải quyết các mối quan tâm hiện tại trước tiên)

revised (adj) [rəˈvīzd]sửa đổi, xem lạirelease a revised price estimate

(phát hành một ước tính giá sửa đổi)

affordable (adj) [ə’fɔ:dəbl]vừa phải, phải chăngseek affordable housing in the city center

(tìm nhà giá cả vừa phải ở trung tâm thành phố)

practical (adj),(n) [‘præktikl]mang tính thực hành, thiết thựcoffer trainees practical advice

(cung cấp cho thực tập sinh lời khuyên thiết thực)

time-consuming (adj) [‘taim kən’sju:miη]tốn nhiều thời gianwork on a time-consuming task

(làm một nhiệm vụ tốn nhiều thời gian)

relevant (adj)
[‘reləvənt]
có liên quandiscover information relevant to the investigation

(khám phá thông tin liên quan đến cuộc điều tra)

 

Từ vựng Toeic Listening – Phần 2

adequate (adj) [‘ædikwit]đầy đủ, thích hợpprepare an adequate amount of food

(chuẩn bị một lượng thức ăn vừa đủ)

minor (adj)[‘mainə]nhỏ, không quan trọng, thứ yếuexperience a minor setback

(trải qua một thất bại nhỏ)

productive (adj)
[prə’dʌktiv]
năng suất, hữu íchreward the highly productive team

(thưởng cho đội làm việc hiệu quả cao)

flexible (adj)
[‘fleksəbl]
linh hoạt, mềm dẻorefer to have flexible working hours

(tham khảo để có giờ làm việc linh hoạt)

loyal (adj),(n)[‘lɔiəl]trung thành, người trung thànhoffer special deals to loyal customers

(cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết)

fertile (adj) [‘fə:tail]phì nhiêu, màu mỡplant crops in fertile soil

(trồng cây trên đất màu mỡ)

vacant (adj)
[‘veikənt]
bỏ không, trống rỗngbook a vacant hotel room

(đặt phòng khách sạn trống)

hollow (adj)
[‘veikənt]
hõm, lõm, rỗngmanufacture hollow pipes for plumbing systems

(sản xuất ống rỗng cho hệ thống ống nước)

 

Xem thêm: TỪ VỰNG TOEIC READING

f3404c5f4a758e2bd764 1

BÀI TẬP ÁP DỤNG

The building contractor quoted his price for Mr. Norman, who found it to be unreasonably ——-.

(A) attentive

(B) excessive

(C) verifiable

(D) spacious

 

NRT Agricultural is developing new technologies that will make crops more ——-to pests and disease.

(A) significant

(B) acceptable

(C) thorough

(D) resistant

 

The ——- proposal includes all of thechanges that were agreed upon with theclient at the last meeting.

(A) acute

(B) revised

(C) aspiring

(D) domestic

 

The genetic research team received a——award that included a generous grant from Cardinal University.

(A) prestigious

(B) grateful

(C) keen

(D) complicated

 

Attendees of the accounting syrnposium should arrive at the lecture hall early or else there may not be any ——- seats left.

(A) hollow

(B) insincere

(C) vacant

(D) updated

 

The ——- car insurance policy covers theft as well as any damage caused by another driver or natural disasters.

(A) fortunate

(B) incoming

(C) wholesome

(D) comprehensive

 

Customers on a budget will enjoy shopping at Slick World as the clothing it sells is both fashionable and ——-.

(A) former

(B) affordable

(C) receptive

(D) instant

 

A ——- selection of food from around the world will be for sale at the Blumburg International Culinary Festival.

(A) positive

(B) diverse

(C) vivid

(D) technical

 

The biggest problem with the ——- filing system is that it takes too long to find documents.

(A) steady

(B) eager

(C) captivating

(D) current

 

All candidates must undergo an ——- hiring procedure that includes several rounds of interviews and tests.

(A) accountable

(B) invalid

(C) elaborate

(D) interested

 

LINK ĐÁP ÁN:

download 02