TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT

Với Từ vựng Toeic chủ đề sản xuất là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề này, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như vận hành nhà máy, kế hoạch sản xuất, khả năng sản xuất… Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề sản xuất thường xuất mà Anh lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.

TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT

Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất – Phần 1

 

Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất – “Vận hành nhà máy”
Equipmentmáy móc, trang thiết bịThe company uses special equipment to load large crates onto freight trucks.

(Công ty sử dụng một thiết bị đặc biệt để chất những thùng hàng lớn lên xe tải chở hàng.)

Automatetự động hoáThe production plant will be fully automated by next year.

(Xưởng sản xuất sẽ được tự động hóa hoàn toàn vào năm sau.)

Specificationchi tiết, đặc điểm, sự chỉ rõThe quality control team checks if all items meet product specifications

(Đội ngũ kiểm soát chất lượng có nhiệm vụ kiểm tra liệu tất cả sản phẩm có đáp ứng đủ yêu cầu kỹ thuật không.)

Properlyđúng đắn, thích đáng, hợp lệMachinery must be well-maintained to operate properly.

(Máy móc cần được bảo dưỡng tốt để có thể hoạt động ổn định.)

Safetysự an toàn, tính an toànFactory supervisors prioritize safety over speed.

(Quản lý nhà máy ưu tiên yếu tố an toàn hơn là tốc độ.)

Precautionsự phòng ngừa, sự đề phòngAfter the accident, the company introduced stricter safety precautions.

(Sau vụ tai nạn đó, công ty đã đưa ra những biện pháp đảm bảo an toàn nghiêm ngặt hơn.)

Operatevận hành, hoạt độngThe assembly line operates round the clock.

(Dây chuyển lắp ráp vận hành suốt ngày đêm)

Processingsự biên chế, sự gia côngFood processing requires a clean environment.

(Việc chế biến thực phẩm đòi hỏi môi trường phải thật vệ sinh.)

Capacitysức chứa, năng lực, tư cáchThe warehouse’s capacity will double after the construction.

(Sức chứa của nhà kho sẽ tăng gấp đời sau khi xây dựng.)

Assemblelắp ráp, triệu tập, triệu hồiComponents are manufactured abroad and assembled domestically.

(Các bộ phận được sản xuất ở nước ngoài và lắp ráp trong nước.)

f3404c5f4a758e2bd764 1

Xem thêm: TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất – Phần 2

 

Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất – “Kế hoạch sản xuất”
Utilizedùng, sử dụng; tận dụngThe technicians utilized computer technology to improve processes.

(Các kỹ thuật viên đã áp dụng công nghệ tin học để cải thiện quy trình sản xuất.)

Placeđặt, xấp xếp; đặt (hàng)The factory supervisor has placed production

operations on standby.

(Quản lý nhà máy đã sắp xếp bộ phận sản xuất ở trạng thái sẵn sàng hoạt động.)

Filllấy đầy, đổ đầyAn attendant filled the car’s tank with gas.

(Nhân viên phục vụ đã đổ đầy bình xăng của chiếc xe hơi.)

Manufacturingthuộc sản xuất, chế tạoThe manufacturing process in the automotive industry has changed with computer advances.

(Với những tiến bộ về tin học, quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp ô tô đã thay đổi.)

Renovatenâng cấp, cải tạoThe packaging area was renovated to use the space more effectively.

(Khu vực đóng gói đã được cải tạo để có thể tận dụng không gian hiệu quả hơn.)

Decisionquyết địnhThe CEO’s decision was to release the computer in February.

(Quyết định của giám đốc điều hành là sẽ ra mắt sản phẩm máy tính đó vào tháng Hai.)

Materialchất liệu, tài liệu, nguyên liệuThe designers selected the material because of its durability.

(Các nhà thiết kế đã lựa chọn chất liệu này vì độ bền của nó.)

Successsự thành công, thắng lợiThe company owes its success to strict quality control.

(Công ty có được thành công nhờ việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.)

Attributequy cho, gắn choManagement has attributed last year’s gains to increased development.

(Ban quản lý cho rằng những thành tựu đạt được năm ngoái là do sự phát triển theo chiều hướng đi lên.)

Efficiencyhiệu quả, năng lực, năng xuấtThe consultant suggested measures to improve energy efficiency.

(Chuyên gia cố vấn đã đề xuất các giải pháp để nâng cao việc sử dụng hiệu quả năng lượng.)

bannerqc

Xem thêm: TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất – Phần 3

 

Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất – “Khả năng sản xuất”
Limitgiới hạn, ranh giớiThere is a limit to the amount of merchandise the factory can make in a day.

(Có một giới hạn về lượng hàng hóa mà nhà máy có thể sản xuất trong một ngày.)

Tailoredđược tuỳ chỉnh, điều chỉnhThis equipment can be tailored to the company’s production needs.

(Thiết bị này có thể được điều chỉnh theo nhu cầu sản xuất của công ty.)

Componentthành phần, bộ phậnThe store returned the defective components to the manufacturer.

(Cửa hàng đã trả lại những bộ phận bị lỗi cho nhà sản xuất.)

Capablecó khả năng, có năng lựcFerrum Corporation is capable of processing all kinds of metals.

(Tập đoàn Ferrum có khả năng gia công mọi loại kim loại.)

Economizetiết kiệmHybrid cars are becoming popular because they economize on fuel.

(Dòng xe hơi chạy bằng xăng và điện ngày càng được ưa chuộng vì chúng tiết kiệm nhiên liệu.)

Flexiblemềm, dẻo, linh hoạtManagement is more flexible about granting vacations when business is slow.

(Ban giám đốc đã linh hoạt hơn trong việc cho nhân viên nghỉ phép khi hoạt động kinh doanh chậm lại.)

Comparablecó thể so sánhThe car’s quality standards are comparable to the industry average.

(Tiêu chuẩn chất lượng của loại xe hơi đó có thể so sánh với mặt bằng của ngành.)

Producesản xuất, chế tạoThe new machinery produces 1,000 units per hour.

(Chiếc máy mới sản xuất được 1000 sản phẩm mỗi giờ.)

Respectivelyriêng từng cái, tương ứngThe camera and tablet computer cost $225 and $350 respectively.

(Máy ảnh và máy tính bảng có giá lần lượt là 225 đô-la và 350 đô-la)

Devicemáy móc, thiết bịThe new device was tested for possible defects.

(Thiết bị mới đã được kiểm tra để xem có còn lỗi nào không.)

Xem thêm: TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ QUY ĐỊNH

————————-
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe. Trên đây là TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ SẢN XUẤT. AnhLe Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!


————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.
CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Q.7.
CS4: 239 Trần Phú, Q.5.