Từ vựng Toeic chủ đề Quy định là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề quy định, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thông báo quy định hay thay đổi điều lệ,… Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề Quy định thường xuất mà Anh lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé!!!
Từ vựng Toeic chủ đề Quy định – Phần 1
Trong phần đầu của Từ vựng Toeic chủ đề Quy định sẽ gồm 10 từ vựng về nội dung ” quy định chung của công ty”
Từ vựng Toeic chủ đề Quy định – “Quy định chung của công ty” | ||
Inspection (n) | sự kiểm tra, sự thanh tra | The facility inspection should be conducted at least once a month. (Việc kiểm tra cơ sở nên được tiến hành ít nhất mỗi tháng một lần.) |
Arrangement (n) | sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự chuẩn bị | The manager made arrangements for purchase of new machinery. (Viên quản lý đã thu xếp việc mua máy móc mới.) |
Procedure (n) | thủ tục | The procedure for patent applications is outlined on the APTO website. (Thủ tục xin cấp bằng sáng chế được tóm lược trên trang web của APTO.) |
Negative (adj) | tiêu cực, bi quan | The new vacation policy received negative feedback from the employees. (Chính sách nghỉ phép mới đã nhận những phản hồi tiêu cực từ các nhân viên.) |
Mandate (v) | ra lệnh, ủy quyền | The board of directors has mandated an increase for research funding. (Ban giám đốc đã ra lệnh lăng kinh phí cho nghiên cứu.) |
Effect (n) | hiệu ứng, hiệu quả, hiệu lực | The incentive policy will be in effect starting next week. (Chính sách động viên đỏ sẽ có hiệu lực bắt đầu từ tuần tới.) |
Drastically (adv) | một cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để | Fines for breaking rules have been drastically increased. (Hình phạt cho việc vi phạm quy định đã được tăng mạnh.) |
According to (phr) | Theo | All transactions must be handled according to the guidelines. (Tất cả giao dịch phải được xử lý theo hướng dẫn.) |
Enable (v) | làm cho có thể, cho phép | Jenny’s promotion enabled her to participate in the board meeting. (Việc Jenny được thăng chức đã cho phép cô ấy tham gia vào cuộc họp hội đồng.) |
Standard (n) | tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ | The company must make changes to the current safety standards. (Công ty cần phải có những thay đổi đối với các tiêu chuẩn an toàn hiện tại.) |
Từ vựng Toeic chủ đề Quy định – Phần 2
Hãy cũng tìm hiểu thêm 10 từ vựng Toeic chủ đề Quy định liên quan đến ” thông báo về quy định” nhé
Từ vựng Toeic chủ đề Quy định – “Thông báo về quy định mới“ | ||
Obligation (n) | nghĩa vụ, trách nhiệm | All researchers have an obligation to publish at least one paper every year. (Mọi nhà nghiên cứu đều có trách nhiệm xuất bản ít nhất một bài báo mỗi năm.) |
Authorize (v) | ủy quyền, cho phép | Allocations of funds must be authorized by management. (Việc phân bổ kinh phí phải được ban quản lý cho phép.) |
Prohibit (v) | ngăn cấm, ngăn chặn, không cho phép | The museum prohibits visitors from taking pictures. (Bảo tàng không cho phép du khách chụp ảnh.) |
Abolish (v) | thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ | Congress decided to abolish taxes on imported fruit. (Quốc hội đã quyết định bãi bỏ thuế đối với trái cây nhập khẩu.) |
Enforce (v) | làm cho có hiệu lực, thúc ép, thi hành | All departments must enforce the no smoking policy. (Tất cả các phòng ban phải thực thi quy định về cấm hút thuốc lá.) |
Constant (adj) | liên tục, không dứt | The store received constant inquiries about its new return policy. (Cửa hàng nhận được những câu hỏi liên tục về chính sách hoàn trả mới.) |
Act (n) | việc, hành động, đạo luật | The new act makes it easier to file personal income tax forms online. (Đạo luật mới khiến cho việc nộp các biểu mẫu khai thuế thu nhập cá nhân trên mạng trở nên dễ dàng hơn.) |
Compensation (n) | sự đền bù, sự bồi thường | Employees will receive compensation based on their performance and evaluation. (Nhân viên sẽ nhận được bồi thường dựa trên hiệu suất làm việc và bản đánh giá của họ.) |
Ban (n) | lệnh cấm, sự cấm đoán | The government placed a ban on carrying a large volume of liquid on board a plane. (Chính phủ ban hành lệnh cấm đối với việc mang một lượng lớn chất lỏng lên máy bay.) |
Từ vựng Toeic chủ đề Quy định – Phần 3
Phần cuối cùng của vài viếc sẽ là 10 Từ vựng Toeic chủ đề Quy định về nội dung “thay đổi điều lệ”
Từ vựng Toeic chủ đề Quy định – “Thay đổi điều lệ” | ||
Code (n) | quy định, điều lệ, một màu | Employees are expected to follow the dress code (Các nhân viên cần phải tuân theo quy định về trang phục) |
Concern (n) | sự lo lắng, mỗi quan ngại | The board voiced concerns about safety at the meeting (Ban giám đốc bày tỏ mối quan ngại về vấn đề an toàn tại cuộc hop) |
Policy (n) | quy chế, chính sách | The employee benefit policy will be expanded next year (Chính sách phúc lợi cho nhân viên sẽ được mở rộng vào năm tới) |
Adhere (v) | bám sát, tuân thủ | All staff should do their best to adhere to the company’s policies (Tất cả nhân viên nên cố gắng hết sức để tuân thủ cho thành sách của công ty) |
Severely (adv) | nghiêm khắc, khắt khe gay go, dù đội | Those who share company data with outside parties will be severely punished (Những ai chia sẻ dữ liệu của công ty ra bên ngoài sẽ bị trùng phạt nghiêm khắc) |
Refrain (v) | kiếm chế, hạn chế | Guards should refrain from making personal calls during a shift (Nhân viên bảo vệ nên hạn chế thực hiện các cuộc gọi cá nhân khi đang trong ca trực) |
Regulation (n) | quy định, quy tắc, điều lệ | Regulations regarding lunch breaks were established (Những quy định về giờ nghỉ trưa đã được thiết lập) |
Exception (n) | ngoại lệ | Management decided not to make any exceptions to the rules (Ban quản lý quyết định không chấp nhận bất kỳ ngoại lệ nào đối với quy định này) |
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC