Với Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề này, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như quảng cáo về sự kiện – lễ hội, party, giao lưu với độc giả – khán giả,… Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề Hội họp thường xuất mà Anh lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ – Phần 1
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ – ” Sự kiện – lễ hội” | ||
Collection | bộ sưu tập, sự sưu tập, sự quyên góp | The museum has a unique collection of stamps. (Bảo tàng sở hữu một bộ sưu tập tem độc đáo.) |
Exhibtion | cuộc triển lãm, sự trưng bày | The gallery hosted an exhibition of urban scenic photographs. (Phòng trưng bày đã tổ chức một cuộc triển lãm ảnh phong cảnh thành phố.) |
Celebrity | người nổi tiếng | Many celebrities attended the city’s summer park festival. (Rất nhiều người nổi tiếng đã tham dự lễ hội công viên mùa hè của thành phố.) |
Live | phát sóng trực tiếp; sống | Finnegan’s café hosts a live music performance every Saturday. (Quán cà phê Finnegan’s tổ chức một buổi trình diễn nhạc sống vào mỗi thứ Bảy.) |
Improvise | ứng biến, ngẫu hứng | The performers improvised a jazz melody. (Các nghệ sĩ đã chơi ngẫu hứng một khúc nhạc jazz.) |
Popular | nổi tiếng, phổ biến | Broadway musicals are so popular that they frequently go on tour. (Nhạc kịch Broadway nổi tiếng đến mức họ thường xuyên đi lưu diễn.) |
Donation | sự quyên góp, từ thiện, sự tặng | The library is accepting donations of children’s books. (Thư viện đang tiếp nhận những khoản quyên tặng sách thiếu nhi.) |
Alumni | cựu sinh viên | St. John’s University alumni were invited to the graduation ceremony. (Các cựu sinh viên trường Đại học St. John đã được mới đến là tốt nghiệp.) |
Present | trình bày, giới thiệu | Please present valid tickets at the door. (Vui lòng xuất trình và hợp lệ tại cửa ra vào.) |
Admission | sự nhận vào, sự thu thập | Those wishing to visit the exhibit will be charged an extra admission fee. (Những người muốn tới thăm triển lãm sẽ bị tính thêm phí vào cửa.) |
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ – Phần 2
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ – “Bữa tiệc” | ||
Banquet | bữa tiệc lớn | The hotel has facilities for large-scale wedding banquets. (Khách sạn có cơ sở vật chất để tổ chức những tiệc cưới quy mô lớn.) |
Anniversary | lẽ kỷ niệm, ngày kỹ niệm | The couple celebrated their 50th anniversary with a party. (Còn đối đã ăn mừng kỷ niệm 50 năm ngày cưới của mình bằng một bữa tiệt.) |
Required | cần thiết, yêu cầu, phải có | Peggy succeeded in convincing her family to visit Hawaii. (Peggy đã thành công trong việc thuyết phục gia đình đi tham quan Hawai.) |
Succeed | nối tiếp, kế tiếp, thành công | Hikers can rest on the bench halfway up the hill. (Người đi bộ có thể nghỉ chân ở chiếc ghế băng giữa đường đi lên đối.) |
Rest | nghỉ ngơi, thư giãn | The tour group had a rest before visiting the palace. (Nhóm du lịch đã nghỉ ngơi trước khi tới thăm cũng diện.) |
Fund-raising | việc gây quỹ | Auctions are a popular form of fund-raising. (Đấu giá là một hình thức gây quý phổ biến.) |
Resume | lấy lại, dành lại, bắt đầu lại | Jack’s cake recipe was in the April issue of Baker Monthly (Công thức làm bánh của Jack có trong số tháng Tư của tạp chí Baker Monthly.) |
Issue | số báo, bản in; vấn đề | I would like to get a subscription to the Weekly Herald. (Tôi muốn đặt mua dài hạn tạp chí Weekly Herald.) |
Subscription | sự đăng ký | I would like to get a subscription to the Weekly Herald. (Tôi muốn đặt mua dài hạn tạp chí Weekly Herald.) |
Appear | xuất hiện, trình diện | The novelist appeared at the bookstore to sign autographs. (Nhà văn đã xuất hiện ở hiệu sách để ký tặng.) |
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ – Phần 3
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ – ” Giao lưu với đọc giả, khán giả” | ||
Accompany | đi cùng ai đó, kèm theo | Mary accompanied her grandmother to the mall. (Mary đi cùng bà cô ấy tới trung tâm thương mại.) |
Edition | sự phá hành, sự xuất bản | A revised edition of the economics book will be published soon. (Phiên bản có chỉnh sửa của cuốn sách kinh tế này sẽ sớm được xuất bản.) |
Specifically | cụ thể, rõ ràng, đặc trưng | Campgrounds around the lake are worth visiting, specifically the Milligan site. (Những bãi cắm trại ở quanh hồ rất đáng ghé thăm, cụ thể là bãi Milligan.) |
Anonymous | giấu tên, ẩn danh, mặc danh | The charity received $6,000 from an anonymous donor. (Tổ chức từ thiện đã nhận được 6000 đô-la từ một người quyền góp ẩn danh.) |
Commit | cam kết, cống hiến | The store is committed to providing excellent customer service. (Cửa hàng luôn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt hảo.) |
Informative | nhiều thông tin, có kiến thức, bổ ích | The documentary was informative and interesting. (Bộ phim tài liệu này rất bổ ích và thú vị.) |
Audience | khán giả, thính giả | The audience applauded the singer enthusiastically. (Khán giả cổ vũ cho ca sĩ rất nồng nhiệt.) |
Author | tác giả | The audience applauded the singer enthusiastically. (Khán giả cổ vũ cho ca sĩ rất nồng nhiệt.) |
Note | ghi chú, lưu ý | All of the author’s short stories are popular. (Tất cả truyện ngắn của tác giả đó đầu nổi tiếng.) |
Autique | đồ cổ | Please note the intricate details of the architecture. (Xin hãy lưu ý các chi tiết phức tạp của công trình kiến trúc này.) |
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC