Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp -cuộc họp là một chủ đề hết sức quen thuộc với các bạn đang chuẩn bị cho bài thi Toeic. Với chủ đề quy định, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thảo luận về dự án mới, chuẩn bị cho các hoạt động, sự kiện,… Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng Toeic chủ đề Hội họp thường xuất mà Anh lê đã tổng hợp trong bài viết dưới đây nhé!!!
Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp – Phần 1
Từ vựng Toeic chủ đề Hôi họp – “Thảo luận về dự án mới” | ||
Agenda | đè tài thảo luận, chương trình nghị sự | Mr. Jones planned the agenda for the stockholders’ meeting. (Ông Jones đã lên kế hoạch chương trình nghị sự cho cuộc họp cổ đồng) |
Convene | triệu tâp (cuộc họp), họp, nhóm họp | The CEOs will convene tomorrow to review joint investment initiatives. (Các giám đốc điều hành sẽ nhóm họp vào ngày mai để xem xét những đề xướng liên kết đầu tư.) |
Refute | bác bỏ | Mr. Geiger did not refute the allegations made against him. (Ông Geiger đã không bác bỏ những luận điệu chống lại minh.) |
Coordinaion | sự phối hợp, sự điều phối | Mr. Dane has taken on the coordination of the seminar. (Ông Dane đã đảm nhận công việc điều phối cho hội nghị.) |
Unanimous | nhất trí, đồng lòng | The plans gained unanimous support from board members. (Những kế hoạch đó đã nhận được sự nhất trí ủng hộ từ các thành viên trong hội đồng quản trị.) |
Convince | thuyết phục, làm cho tin | The plans gained unanimous support from board members. (Những kế hoạch đó đã nhận được sự nhất trí ủng hộ từ các thành viên trong hội đồng quản trị.) |
Consensus | sự đồng thuận, nhất trí | The general consensus seems to be that selling is the best option. (Mọi người có vô nhất trí cho rằng bản đi là lựa chọn tốt nhất.) |
Defer | hoãn , trì hoãn | The registration deadline has been deferred for one week. (Hạn đăng ký đã được hoàn lại một tuần.) |
Usually | thường xuyên | Team members usually discuss the schedule each Monday. (Các thành viên của nhóm thường trao đổi về lịch làm việc vào thứ Hai hằng tuần.) |
Reschedule | dời lịch, chuyển lịch | The conference may be rescheduled if Mr. Bellman is unavailable. (Hội nghị có thể bị dời lịch nếu như ông Bellman vắng mặt.) |
Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp – Phần 2
Từ vựng Toeic chủ đề Hôi họp – “Chuẩn bị cho các hoạt động, sự kiện” | ||
Meeting | cuộc họp, cuộc gặp | The meeting will begin at 10 A.M., so please be on time. (Cuộc họp sẽ được bắt đầu lúc 10 giờ sáng, vì vậy xin hãy có mặt đúng giờ.) |
Determine | xác định, quyết định | The team met to determine the cause of the chemical leak. (Cả đội đã họp mặt để xác định nguyên nhân của việc rò rỉ hóa chất.) |
Report | báo cáo, thông báo, đưa tin; trình diện, có mặt | The head researcher reported his findings to the department leaders. (Trưởng nhóm nghiên cứu đã báo cáo về những khám phá của minh với các trưởng phòng.) |
Comment | bình luận, đưa ra ý kiến | The spokesperson refused to comment on the budget cuts. (Người phát ngôn từ chối đưa ra bình luận về những khoản cắt giảm ngân sách.) |
Phase | bước, giai đoạn | Mr. Baker made a detailed plan for the building project’s third phase. (Ông Baker đã lập kế hoạch chi tiết cho giai đoạn ba của dự án xây dựng.) |
Approve | chấp thuận, phê chuẩn | The head architect approved the proposal for changing the design process. (Kiến trúc sư trưởng đã chấp thuận đề xuất thay đổi quy trình thiết kế.) |
Enclosed | được gửi kèm, kèm theo | A program is enclosed in the conference’s information packet. (Một chương trình đã được gửi kèm trong gói thông tin về hội nghị.) |
Easy | dễ dàng, đơn giản | The decision to sell the shopping mall was not easy to make. (Thật không để đi đưa ra quyết định bán trung tâm thương mại này.) |
Record | kỷ lục, hồ sơ, sổ sách ghi chép, lý lịch | Managers reviewed the accounts record before making a final decision. (Các quản lý đã xem xét hồ sơ sổ sách trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) |
Suggesion | sự đề nghị, dề xuất | Mr. Kumar made a useful suggestion to help improve profit margins. (Ông Kumar đã đưa ra đề xuất hữu ích giúp nâng mức biên lợi nhuận.) |
Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp – Phần 3
Từ vựng Toeic chủ đề Hôi họp – “Xung đột trong cuộc họp” | ||
Attenion | sự chú ý, chắm sóc | The officials paid attention to the incoming president’s formal address. (Các quan chức dành sự chú ý đến bài phát biểu chính thức của vị tổng thống kê nhiệm.) |
Object | phản đối, chống | No one objected to taking a short coffee break. (Không ai phản đối việc nghỉ giải lao một lúc.) |
Coincidentally | trùng hợp, ngẫu nhiên | The new managers introduced at the meeting were both coincidentally from Taiwan. (Các quản lý mới được giới thiệu tại cuộc họp thật trùng hợp đều đến từ Đài Loan.) |
Crowded | đông dúc, chật ních | Conference attendees have complained about the small venue being too crowded. (Khách tham dự hội nghị phàn nàn về việc địa điểm tổ chức nhỏ nhưng lại qua đồng người.) |
Undergo | trải qua, chịu đựng | The meeting room is unavailable because it is undergoing renovation. (Phòng họp hiện không sử dụng được vì đang được tu sửa.) |
Oucome | kết quả, hậu quả | The outcome of the study was a topic for debate. (Kết quả nghiên cứu đã trở thành chủ đề gây tranh cãi.) |
Narrowlly | hẹp hòi, hạn chế; kỹ lưỡng, tỉ mĩ | The keynote speech was narrowly focused on trends in the industry. (Bài phát biểu chính tập trung nói kỹ về các xu hướng trong ngành này.) |
Differ | khác, không giống, bất đồng | Executives differ in their opinions on the issue of telecommuting. (Các giám đốc điều hành bất đồng quan điểm về vấn đề làm việc từ xa.) |
Discuss | thảo luận, tranh cãi, nói đến | Jeremy Stevens discussed the design proposal with his colleagues. (Jeremy Stevens đã thảo luận về đề xuất thiết kế với các đồng nghiệp.) |
Give | đưa ra, cho, tặng | The former president of Gascom will give a speech. (Cựu Chủ tịch của Gascom sẽ phát biểu.) |
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC