TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong phần thi Writing của bài thi Toeic 4 kỹ năng. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) có đặc điểm là giàu tính tạo hình và giúp câu văn của bạn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Hãy cùng Anh lê tìm hiểu về tràng từ chỉ cách thức trong bài viết dưới đây.

TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức – Định nghĩa:

Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) được định nghĩa là các trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng đang diễn ra, hay đã diễn ra như thế nào. Thông thường, đây là loại trạng từ được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?”.

E.g:

  • Carefully: một cách cẩn thận. – My teammate works carefully (Đồng đội của tôi làm việc cẩn thận).
  • Suddenly: bất thình lình. – This blue door suddenly flew open (Cánh cửa màu xanh đó đột nhiên bật mở).
  • Well: tốt. –  This documentary presented two-sides of the problem very well (Bộ phim tài liệu đó đã trình bày cả hai mặt của vấn đề rất tốt).
  • Carelessly: một cách bất cẩn. –  My younger brother drives rather carelessly (Em trai tôi lái xe khá bất cẩn).

Xem thêm: PHÂN TỪ (PARTICIPLES)

Xem thêm: MỆNH ĐỀ TÍNH NGỮ

Trạng từ chỉ cách thức – Vị trí:

Dưới đây là 3 vị trí của trạng từ chỉ cách thức. Cùng Anh lê tìm hiểu nhé.

Vị tríCấu trúcVí dụ
Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)Trong trường hợp này, công thức tổng quát được trình bày như sau:

S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

Vivian had an accident because she was driving too fast (Vivian gặp tai nạn bởi vì chị ấy lái xe quá nhanh).

His uncle speaks English fluently ➡ Không nói His uncle speaks fluently English (Cậu của anh ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát).

Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành độngKhi có câu nói mang sắc thái nhấn mạnh cách thức hành động bằng việc đặt trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ, ta có công thức sau:

S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ)

Bella quickly finishes her homework (Bella nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà).

Tim hurriedly opened the present (Tim vội vàng mở món quà).

Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữĐối với trường hợp trạng từ chỉ cách thức được đặt ngay đầu câu và phía trước chủ ngữ, công thức tổng quát là:

Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)

Slowly, Gatsby opened the gate (Gatsby mở cánh cổng một cách chầm chậm).

Happily, Cuong put on his newly-knitted scarf (Cường choàng lên chiếc khăn vừa mới đan một cách vui vẻ).

f3404c5f4a758e2bd764 1

Trạng từ chỉ cách thức – Công thức:

Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức:

Đa phần các trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau các tính từ. Cấu tạo tổng quát như sau:

Adverb of manner = Adjective + ly

E.g:

  • Clear → Clearly. When you fill in this survey form, please write clearly in blue ink (Khi bạn điền vào biểu mẫu khảo sát đó, vui lòng viết rõ ràng bằng mực xanh).
  • Slow → Slowly. Nam got out of bed and walked slowly to the door (Nam bước ra khỏi giường và đi chậm rãi ra cửa).

Bên cạnh đó, công thức chung của trạng từ chỉ cách thức cũng đi kèm một số lưu ý được trình bày dưới đây:

  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –y, thì bỏ đuôi –y và thêm đuôi –ily
  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –le, thì bỏ đuôi –e thêm đuôi –y
  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, thêm đuôi –ally
  • Tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, thêm đuôi –y
  • Một số tính từ có đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc sau: in a/an + adj-ly + way

Một số trường hợp bất quy tắc:

Trường hợp bất quy tắcVí dụ
Một số trạng từ tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng AnhFast (nhanh), Hard (chăm chỉ), Late (muộn), Early (sớm), Deep (sâu), Right (đúng), Near (gần),…
Một số tính từ tiếng Anh tận cùng bằng -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anhlovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí ), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát),…
Có một số từ tiếng Anh có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khácHard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)
  • My younger sister studies hard to get good grades in the final test.
    (Em giá tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ).
  • My younger sister hardly studies late at night.
    (Em gái tôi hầu như không học bài vào đêm muộn).
Late (muộn) >< lately (gần đây)
  • Last night, my husband worked overtime and went home late
    (Tối hôm qua chồng tôi tăng ca và về nhà muộn)
  • My wife has not been feeling well lately.
    (Gần đây, vợ tôi cảm thấy không được khỏe.)

bannerqc

Các trạng từ chỉ cách thức thông dụng:

Dưới đây là danh sách một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp dưới đây để nâng cao khả năng tiếng Anh và chinh phục điểm số cao trong bài thi TOEIC.

Angrilymột cách tức giậnLan Anh swore angrily

(Lan Anh giận dữ chửi thề)

Quicklymột cách nhanh chóngMy leader quickly replied to his CEO

(Lãnh đạo của tôi nhanh chóng trả lời giám đốc điều hành của mình)

Bravelymột cách dũng cảmMy great-grandfather fought bravely for my country (Ông cố của tôi đã chiến đấu anh dũng cho đất nước)
Politelymột cách lịch sựWe just looked at her and politely asked how she was doing

(Chúng tôi chỉ nhìn cô ấy và lịch sự hỏi cô ấy thế nào)

Easilymột cách dễ dàngMy teacher loses her temper easily

(Cô giáo của tôi dễ mất bình tĩnh)

Beautifullymột cách đẹp đẽWe were all beautifully dressed

(Tất cả chúng tôi đều mặc đẹp)

Professionallymột cách chuyên nghiệpHe should be able to react professionally to something like that

(Anh ta sẽ có thể phản ứng một cách chuyên nghiệp với những thứ như vậy)

Expertlymột cách điêu luyệnTuan Anh smiled as he expertly tied a big yellow bow

(Tuấn Anh cười tươi khi thành thạo thắt chiếc nơ to màu vàng)

Anxiouslymột cách lo âuThey waited anxiously by the phone

(Họ hồi hộp chờ đợi qua điện thoại)

Cautiouslymột cách cẩn trọngCautiously, we investigated this box

(Một cách thận trọng, chúng tôi đã điều tra hộp này)

Accuratelymột cách chính xácThis machine in storehouse can accurately locate radioactive material

(Máy này trong kho có thể định vị chính xác chất phóng xạ)

Recklesslymột cách bất cẩnThe firm was fined for recklessly endangering safety

(Công ty đã bị phạt vì liều lĩnh gây nguy hiểm cho sự an toàn)

Loudlymột cách ồn àoNguyen was loudly proclaiming his innocence

(Nguyễn lớn tiếng tuyên bố mình vô tội)

Xem thêm: TỪ VỰNG TOEIC CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

Xem thêm: TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ NGÂN HÀNG

————————-
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe. Trên đây là TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC (Adverbs of Manner). Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!


————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.
CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Q.7.