Trạng từ (adverb)

Trạng từ (hay còn gọi là phó từ- Adverb) là từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh. Cùng AnhLe English tìm hiểu một số kiến thức về loại từ này trong quá trình học tiếng anh nhé.

Trạng từ (adverb)

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ bổ sung các thông tin như “khi nào, như thế nào” nhằm giúp nội dung câu văn trở nên rõ ràng hơn.

Điểm khác biệt giữa tính từ và trạng từ:

Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, còn trạng từ thì sẽ bổ nghĩa cho các loại từ khác.

Trạng từ = Tính từ + “-ly”:

quickly (nhanh)easily (dễ dàng)
widely (rộng lớn)fortunately (may mắn thay)

Trạng từ không có đuôi “-ly”:

very (rất)soon (sớm)well (tốt, giỏi)
just (chỉ, vừa mới)rather (một chút, thà rằng)yet (vẫn chưa)

 

https://anhletoeic.com/khoa-hoc/intensive-toeic

2. Vị trí của trạng từ

Vị trí của trạng từ phụ thuộc vào vai trò của nó trong câu.

Bổ nghĩa cho động từ

a. Trước động từ:

I carefully read the manual.
(tôi đọc hướng dẫn rất cẩn thận)
.

b. Sau động từ:

I should respond quickly.
(Bạn nên nhanh chóng trả lời.)

.

c. Giữ các động từ:

Have

Be

Be

Trạng từ

p.p

-ing

p.p

.
Ví dụ:
Ms. Jackson will finally return on March 11.
(Cuối cùng, bà Jackson cũng quay lại vào ngày 11 tháng 3)
.
She has already submitted the proposal.
(Cô ấy đã nộp đề xuất rồi)
.
Kent is currently working on the problem.
(Gần đây Kent đang tập trung giải quyết vấn đề)
.
I am very pleased to meet you.
(Tôi rất vui được gặp bạn)
.

Bổ nghĩa cho tính từ:

[ Trạng từ ] + tính từ

Ví dụ:
Rents are too high in this area.
(Giá thuê nhà ở khu vực này rất cao.)
.

Bổ nghĩa cho trạng từ:

[ Trạng từ ] + trạng từ

Ví dụ:
Thank you very much for your interest in our services.
(Cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi.)
.

Bổ nghĩa cho câu:

[ Trạng từ ] + câu

Vi dụ:
Unfortunately, the tickets for the show are sold out.
(Không may là toàn bộ vé đã bán hết.)
.
.

3. Các trạng từ dễ nhầm lẫn

Những từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ:

fast (nhanh)early (sớm)late (muộn)high (cao)

.

z3772134216363 877f317d75e155a03ab1493995ff5cf8

Tính từ thêm “-ly” ở trạng từ (mang nghĩa hoàn toàn khác):

.
.
close
( ở gần)
(gần gũi)

 

closely
(chặt chẽ)
(sát sao)
(elege / closely) watch.
(theo dõi sát sao)
.
.
hard
(khó)
(chăm chỉ)

 

hardly
(hiếm khi)
(khó)
must work (hard / herelly)
(phải làm việc chăm chỉ)
.
can (hard / hardly) believe
(khó có thể tin được chuyện đó)
.
high
(cao)
.
highly
(rất)
(high /highly) recommend
(đánh giá rất cao)
.
large
(lớn)
.
largely
(phần lớn)
(chủ yếu)
(large / largely) responsible for
(chịu phần lớn trách nhiệm cho)
late
(muộn)
lately
(gần đây)
arrived (late / lately) for the job interview
(đến muộn buổi phỏng vấn xin việc)
.
haven’t seen him (late / lately)
(gần đây không nhìn thấy anh ấy)
.
near
(gần)
.
nearly
(gần như)
(near / nearly) 50 guests
(gần 50 khách)
.
short
(ngắn)
.
shortly
(sớm, ngay)
will be published (short/ shortly)
(sẽ sớm được xuất bản)
.
Trên đây là những kiến thức liên quan đến phần trạng từ trong tiếng Anh cần thiết nhất. Hãy luyện tập và ứng dụng thật nhiều để ghi nhớ kiến thức tốt hơn bạn nhé!
—————–

Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe Engish.

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê English nhé!


Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình, TP.HCM
CS2: 4/6 Tú Xương, Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Quận 7