Thang điểm Toeic 4 kỹ năng và cách tính điểm mới nhất 2025

Toeic 4 kỹ năng là bài thi được thiết kế để đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh, bao gồm bốn kỹ năng: Listening, Reading, Speaking và Writing. Bài viết dưới đây của AnhLe sẽ đi sâu vào thang điểm Toeic 4 kỹ năng, cách tính điểm cho từng kỹ năng và ý nghĩa của từng mức điểm, giúp thí sinh có cái nhìn toàn diện để lập kế hoạch ôn luyện hiệu quả.

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng

1. Thang điểm Toeic 4 kỹ năng là gì?

Toeic 4 kỹ năng là một bài thi toàn diện đo lường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của người thi trong các tình huống thực tế, thường dùng trong môi trường làm việc quốc tế. Khác với Toeic 2 kỹ năng truyền thống (Listening và Reading), Toeic 4 kỹ năng bổ sung phần Speaking và Writing, giúp đánh giá đầy đủ khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.

Mỗi kỹ năng trong Toeic 4 kỹ năng đều có thang điểm riêng biệt:

  • Listening: Từ 5 đến 495 điểm
  • Reading: Từ 5 đến 495 điểm
  • Speaking: Từ 0 đến 200 điểm
  • Writing: Từ 0 đến 200 điểm

cấu trúc bài thi Toeic 4 kỹ năng

Tổng thang điểm Toeic 4 kỹ năng dao động từ 10 đến 990 điểm. Bảng điểm này được sử dụng để xác định năng lực giao tiếp của thí sinh, phục vụ các mục tiêu tuyển dụng, đào tạo nhân viên hoặc phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.

Xem thêm: Cấu Trúc Đề Thi TOEIC

2. Thang điểm Toeic 4 kỹ năng 2024 

2.1. Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Listening

Kỹ năng Listening (Nghe hiểu) trong Toeic bao gồm các câu hỏi từ phần 1 đến phần 4 của bài thi, với tổng cộng 100 câu. Điểm của phần Listening dao động từ 5 đến 495 điểm. Điểm số được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng, không có hình phạt cho câu trả lời sai, do đó thí sinh được khuyến khích trả lời tất cả các câu hỏi.

Cụ thể, điểm Listening được xác định như sau:

  • Số câu trả lời đúng được chuyển đổi sang điểm số cuối cùng theo thang điểm Toeic.
  • 40 câu đúng có thể tương ứng với 185 – 210 điểm.
  • 50 câu đúng có thể tương ứng với 250 – 260 điểm.
  • 60 câu đúng có thể tương ứng với 310 – 315 điểm.

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Listening

Số đáp án đúng0123456789101112131415
Điểm tương ứng55510152025303540455055606570
Số đáp án đúng16171819202122232425262728293031
Điểm tương ứng7580859095100105110115120125130135140145150
Số đáp án đúng32333435363738394041424344454647
Điểm tương ứng155160165170175180185190195200205210215220225230
Số đáp án đúng48495051525354555657585960616263
Điểm tương ứng235240245250255260265270275280285290295300305310
Số đáp án đúng64656667686970717273747576777879
Điểm tương ứng315320325330335340345350355360365370375380385390
Số đáp án đúng80818283848586878889909192939495
Điểm tương ứng395400405410415420425430435440445450455460465470
Số đáp án đúng96979899100           
Điểm tương ứng475480485490495           

Toeic cam kết đầu ra

2.2. Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Reading

Kỹ năng Reading (Đọc hiểu) trong Toeic bao gồm các câu hỏi từ phần 5 đến phần 7 của bài thi, cũng với tổng cộng 100 câu hỏi. Điểm phần Reading được tính tương tự phần Listening và nằm trong khoảng 5 đến 495 điểm.

Điểm phần Reading được tính dựa trên các yếu tố:

  • Số lượng câu đúng: Điểm số được quyết định dựa trên số câu trả lời chính xác.
  • Điểm số quy đổi: Các câu trả lời đúng được quy đổi thành điểm số dựa trên thang điểm chuẩn. Chẳng hạn, thí sinh trả lời đúng 50 câu có thể đạt điểm Reading trong khoảng 260 điểm trở lên.
  • 40 câu đúng có thể tương ứng với 150 – 195 điểm.
  • 50 câu đúng có thể tương ứng với 215 – 245 điểm.
  • 60 câu đúng có thể tương ứng với 310 – 295 điểm.

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Reading

Số đáp án đúng0123456789101112131415
Điểm tương ứng55510152025303540455055606570
Số đáp án đúng16171819202122232425262728293031
Điểm tương ứng7580859095100105110115120125130135140145150
Số đáp án đúng32333435363738394041424344454647
Điểm tương ứng155160165170175180185190195200205210215220225230
Số đáp án đúng48495051525354555657585960616263
Điểm tương ứng235240245250255260265270275280285290295300305310
Số đáp án đúng64656667686970717273747576777879
Điểm tương ứng315320325330335340345350355360365370375380385390
Số đáp án đúng80818283848586878889909192939495
Điểm tương ứng395400405410415420425430435440445450455460465470
Số đáp án đúng96979899100           
Điểm tương ứng475480485490495           

Group ôn thi Toeic miễn phí

2.3. Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Speaking

Kỹ năng Speaking trong Toeic là phần thi nhằm đánh giá khả năng nói tiếng Anh của thí sinh thông qua các câu hỏi mô phỏng tình huống thực tế. Phần này bao gồm 11 câu hỏi, tổng điểm kỹ năng Speaking nằm trong khoảng 0 đến 200 điểm.

Các câu hỏi Speaking được chia thành nhiều dạng khác nhau:

  • Câu hỏi 1-2 (Đọc to): Thí sinh được yêu cầu đọc một đoạn văn ngắn. Điểm được chấm dựa trên cách phát âm và độ lưu loát.
  • Câu hỏi 3-4 (Miêu tả hình ảnh): Thí sinh sẽ miêu tả bức ảnh được đưa ra. Điểm sẽ dựa trên khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp, và sự rõ ràng.
  • Câu hỏi 5-7 (Trả lời câu hỏi): Thí sinh trả lời các câu hỏi ngắn về một chủ đề quen thuộc.
  • Câu hỏi 8-10 (Trả lời câu hỏi bằng thông tin cho trước): Thí sinh trả lời câu hỏi dựa trên một tình huống được cung cấp.
  • Câu hỏi 11 (Đề xuất giải pháp hoặc trình bày quan điểm): Thí sinh đề xuất một giải pháp cho vấn đề trong đoạn hội thoại hoặc nêu quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể. Điểm sẽ dựa trên sự thuyết phục và logic của câu trả lời.
Câu hỏiĐiểm số tương ứng
Câu 1-110 – 3 điểm/câu
Câu 100 – 5 điểm

2.4. Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Writing

Kỹ năng Writing là phần thi đánh giá khả năng viết của thí sinh qua các câu hỏi yêu cầu sự chính xác về ngữ pháp và diễn đạt ý tưởng. Bài thi bao gồm 8 câu hỏi, với điểm số nằm trong khoảng 0 đến 200 điểm.

Cách tính điểm cho phần Writing như sau:

  • Câu 1-5: Viết câu dựa trên hình ảnh – chấm từ 0 đến 3 điểm cho mỗi câu.
  • Câu 6-7: Viết thư trả lời theo yêu cầu – điểm từ 0 đến 4 điểm mỗi câu.
  • Câu 8: Viết bài luận ngắn – điểm từ 0 đến 5 điểm.

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng – Writing được tính dựa trên các tiêu chí về ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu và mức độ phù hợp với yêu cầu đề bài.

Câu hỏiĐiểm số tương ứng
Câu hỏi 1 – 50 – 3 điểm/ câu
Câu hỏi 6 – 70 – 4 điểm/câu
Câu 80 – 5 điểm

Bảng điểm Toeic 4 kỹ năng

Bảng điểm Toeic 2 kỹ năng hay còn gọi là phiếu điểm Toeic, thể hiện điểm số của từng kỹ năng Listening và Reading, kèm theo tổng điểm của hai phần thi này. Phiếu điểm không chỉ cho thấy điểm số mà còn có phần nhận xét về khả năng đọc hiểu và nghe hiểu của thí sinh. Điều này giúp thí sinh nhận biết được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và có hướng khắc phục kịp thời.

Bảng điểm Toeic sẽ dựa vào bài làm của từng thí sinh để phân tích và đánh giá khả năng nghe và đọc dựa trên những tiêu chí khác nhau. Những thông tin này rất quan trọng, giúp thí sinh có cái nhìn rõ ràng hơn về năng lực tiếng Anh của mình, từ đó lên kế hoạch ôn tập hiệu quả hơn để đạt được band điểm cao hơn.

Để hiểu rõ hơn về những đánh giá đối với thang điểm khác nhau, thí sinh có thể tham khảo Toeic Band Descriptors tại trang chính thức của ETS: https://www.ets.org/s/toeic/pdf/listening-reading-score-descriptors.pdf.

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng - Anh Nhi

Nếu thí sinh tham dự kỳ thi Toeic 4 kỹ năng, bên cạnh bảng điểm Toeic 2 kỹ năng, thí sinh sẽ nhận thêm bảng điểm cho hai kỹ năng Speaking và Writing. Trong bảng điểm của 2 kỹ năng này, thí sinh cũng nhận được những đánh giá liên quan đến trình độ của bản thân được đánh giá theo các tiêu chí khác nhau.

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng - Anh Khoa

Xem thêm bảng điểm của Học viên tại AnhLe

Đánh giá thang điểm Toeic 4 kỹ năng

Điểm số Toeic 4 kỹ năng sẽ được phân loại theo các mức độ khác nhau như sau:

  • 100-300: Trình độ tiếng Anh cơ bản, không thể giao tiếp tiếng Anh.
  • 300-450: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức độ trung bình. Đây là yêu cầu phổ biến của các trường nghề hoặc cử nhân Cao đẳng (hệ đào tạo 3 năm).
  • 450-650: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh khá. Đây là yêu cầu phổ biến của cử nhân các trường Đại học và người đi làm trong các doanh nghiệp nước ngoài.
  • 650-850: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh tốt. Đây là yêu cầu đối với nhân viên cấp quản lý điều hành hoặc giám đốc.
  • 850-900: Hiểu và giao tiếp tiếng Anh rất tốt. Sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ.

Những mức điểm này không chỉ phản ánh khả năng ngôn ngữ mà còn giúp nhà tuyển dụng, các cơ sở giáo dục hiểu rõ hơn về năng lực của thí sinh.

Cách quy đổi thang điểm Toeic 4 kỹ năng so với IELTS và TOEFL

Để giúp thí sinh có cái nhìn tổng quan hơn về thang điểm Toeic 4 kỹ năng so với các chứng chỉ khác như IELTS và TOEFL, dưới đây là bảng quy đổi điểm:

Thang điểm Toeic 4 kỹ năng Thang điểm IELTSThang điểm TOEFL
100-3001-40-31
300-4504-532-64
450-6505-665-94
650-8506-795-120
850-9007-9121-130

Bảng quy đổi này giúp thí sinh có thể đánh giá khả năng của mình theo các tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, từ đó lựa chọn phương án thi cử phù hợp.

Xem thêm: Quy đổi điểm Toeic sang 2 chứng chỉ Ielts và CEFR

————————–

Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết Thang điểm Toeic 4 kỹ năng và cách tính điểm mới nhất 2024. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả tốt cho kỳ thi Toeic nhé!

Ngoài ra, đừng quên theo dõi fanpage và kênh youtube của AnhLe để bắt kịp những cập nhật mới nhất về những tài liệu ôn thi Toeic và bài giảng, bài review mới nhất từ AnhLe nhé!

Fanpage: ANH LÊ TOEIC
Youtube: Anh Le TOEIC
Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC
————————–
LINK ĐĂNG KÝ: https://anhletoeic.com/
——–
Anhle English || TOEIC – IELTS – TALK
——–
Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình.
CS2: 4/6 Tú Xương, Q.Thủ Đức.
CS3: 277A Nguyễn Văn Đậu, Quận Bình Thạnh
CS4: 39 Hải Thượng Lãn Ông, Q.5.