Tài liệu Từ vựng Toeic Listening 2021 được cập nhật và tổng hợp liên tục bởi đội ngũ giảng viên của Anh Lê Toeic. Tìm hiểu ngay để lên kế hoạch ôn thi ngay từ bây giờ nhé!
Tài liệu từ vựng Toeic Listening
contract (n) [kə’trækt] | hợp đồng | sign a temporary employment contract (kí hợp đồng lao động tạm thời) |
submission (n) | sự đệ trình, sự đề xuất | write a proposal for submission to the board of directors (viết đề xuất cho ban giám đốc) |
shortage (n) [‘∫ɔ: tidʒ] | sự thiếu | deal with a shortage of capital (đối phó với tình trạng thiếu vốn) |
capacity (n) | sức chứa, công suất, khả năng | grow beyond its capacity to supply food (phát triển vượt quá khả năng cung cấp thực phẩm) |
distribution (n) [,distri’bju: ∫n] | sự phân phối | supervise distribution of the merchandise (giám sát việc phân phối hàng hóa) |
safety (n) | sự an toàn | ensure the safety of workers (đảm bảo an toàn cho người lao động) |
facility (n) | cơ sở | renovate a healthcare facility (cải tạo một cơ sở chăm sóc sức khỏe) |
contestant (n) [kə’testənt | người dự thi | introduce this year’s contestants for the Bookman Prize ( giới thiệu các thí sinh của năm nay cho Giải thưởng Bookman) |
reputation (n) [repju: ‘tei∫n] | danh tiếng | establish a reputation for reliable service (thiết lập danh tiếng cho dịch vụ đáng tin cậy) |
excellence (n) [‘eksələns] | sự xuất sắc | aim to achieve excellence (nhằm đạt được sự xuất sắc) |
assignment (n) [ə’sainmənt] | nhiệm vụ | work on a major assignment (thực hiện một nhiệm vụ chính) |
proposal (n) [prə’pouzl] | sự đề xuất | accept a project proposal (chấp nhận một đề xuất dự án) |
entrance (n) [‘entrəns] | lối vào | buy a ticket at the entrance (mua vé ở cổng vào) |
negotiator (n) [ni’gou∫ieitə] | người đàm phán | require a skilled negotiator (yêu cầu một nhà đàm phán có kỹ năng) |
shareholder (n) [‘∫eə, houldə] | cổ đông | meet with shareholders annualy (gặp gỡ các cổ đông hàng năm) |
norm (n) [nɔ: m] | quy tắc | go against the norm (chống lại quy tắc) |
delight (n) (v) [di’lait] | sự thích thú, thích thú | watch the city’s firework display with delight (xem màn bắn pháo hoa của thành phố một cách thích thú) |
petition (n) (v) [pə’ti∫n] | sự thỉnh cầu, cầu xin | submit a petition to change a policy (nộp đơn xin để thay đổi một chính sách) |
request (n) (v) [ri’kwest] | yêu cầu | make a request for time off (yêu cầu thời gian nghỉ) |
claim (n) (v) [kleim] | yêu cầu | file an insurance claim (nộp đơn yêu cầu bảo hiểm) |
Bài tập từ vựng Toeic Listening
Để vận dụng được những tài liệu từ vựng Toeic Listening 2021 trên, các bạn có thể Download bài tập ở dưới đây
Dành cho bạn mất gốc tiếng Anh, Anh Lê Toeic hiện nay vẫn đang khai giảng khóa học INTENSIVE TOEIC giúp bạn bứt phá nhanh chóng số điểm 600+ Toeic. Nhấn vào link dưới đây để trải nghiệm và xem kết quả của những người đi trước nhé!
Xem thêm: INTENSIVE TOEIC – Lấy lại nền tảng, bứt phá TOEIC 600+
xem thêm bài : luyện thi toeic