CỤM DANH TỪ TRONG BÀI THI TOEIC là một trong những phần gây khó khăn cho thí sinh. Bởi lẽ nhiều cụm danh từ ghép đòi hỏi dịch nghĩa chính xác mới có thể giúp thí sinh hiểu rõ nghĩa của toàn bộ đoạn văn. Trong bài viết này, Anhle English gửi đến các bạn toàn bộ các cụm danh từ ghép phổ biến nhất trong đề thi TOEIC hiện nay.
CỤM DANH TỪ TRONG BÀI THI TOEIC – Phần 1
Account number : số tài khoản
Baggage allowance : hành lý xách tay ( hành lý miễn cước )
Construction site: khu công trường xây dựng
Employee productivity : năng suất lao động của nhân viên
Performance review : đánh giá kết quả làm việc
Information packet : gói thông tin
Job application / applicant : đơn xin việc / ứng viên xin việc
Production Schedule : lịch sản xuất
Retirement party / celebration : tiệc nghỉ hưu
Sales figure: doanh số bán hàng
Submission deadline: hạn nộp
Application form: đơn xin việc
Boarding pass/document: vé tàu
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
Employee/ sales performance: kết quả nhân viên / kết quả làm việc
Expiration date: ngày đáo hạn
Interest rate: lãi suất
CỤM DANH TỪ TRONG BÀI THI TOEIC – Phần 2
Maintenance work: công việc bảo dưỡng
Protection device: thiết bị bảo vệ
Sales representative: người đại diện bán hàng
Safety inspection: kiểm tra an toàn/ kiểm tra kỹ lưỡng
Tourist attraction: điểm thu hút khách du lịch
Attendance record: bảng điểm danh/ kết quả điểm danh
Complaint form: đơn kiện, đơn khiếu nại
Deadline extension: gia hạn
Enrollment fee/ entrance fee: phí đăng kí/ phí vào cửa
Growth rate: tỉ lệ tăng trưởng
Job openings/ vacancies: cơ hội việc làm/ vị trí còn trống
Office supplies: đồ văn phòng phẩm
Replacement product: sản phẩm thay thế
Safety standards/ regulations/ precautions: tiêu chuẩn an toàn/ quy định an toàn/ cảnh báo an toàn
Welcome reception: tiệc chào đón
Advertising company: Công ty quảng cáo
Application form: mẫu đơn xin việc
Assembly line: dây chuyền lắp ráp
Company policy: chính sách của công ty
Consumer loan: khoản vay khác hàng
Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
Evaluation form: mẫu đánh giá
Face value: mênh giá
Gender discrimination: phân biệt giới tính
Information desk: bàn thông tin
Membership Fee: phí thành viên
Performance appraisal: đánh giá năng lực
Staff productivity: năng suất lao động nhân viên
Delivery company: công ty vận chuyển
Apartment complex: tòa nhà phức hợp
Application fee : phí nộp đơn
Attendance record : ghi danh, điểm danh
Communication skill: kĩ năng giao tiếp
Construction site: công trường xây dựng
Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
Employee participation : sự tham dự của nhân viên
Expiration date: ngày hết hạn
Fringe benefits: lợi ích thêm, thưởng
Hotel reservation: đặt trước khách sạn
Job performance: hiệu suất công việc