Cấu trúc bài thi TOEIC 4 kỹ năng

Chắc hẳn khi nhắc tới kì thi TOEIC thì ai ai cũng nghĩ tới chỉ có 2 phần thi Nghe và Đọc mà quên mất rằng TOEIC vẫn có đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết (Listening, Speaking, Reading, Writing)
Hiện nay TOEIC 4 kỹ năng đang rất được ưa chuộng, nhiều trường đại học đã yêu cầu chuẩn đầu ra là TOEIC 4 kỹ năng chứ không chỉ dừng lại ở 2 kỹ năng như trước nữa. Vậy nên chúng ta còn chần chừ gì nữa mà cùng AnhLeTOEIC tìm hiểu TOEIC 4 kỹ năng nhé.
.
Cấu trúc bài thi TOEIC 4 kỹ năng

1. Bài thi TOEIC 4 kỹ năng bao gồm những gì?

Bài thi TOEIC 4 kỹ năng thực chất là bao gồm 2 bài thi riêng biệt: Nghe & Đọc và Nói & Viết.

TOEIC 4 kỹ năng sẽ thử thách khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy cũng như khả năng vận dụng tiếng Anh trong việc soạn văn bản, trả lời thư điện tử,…trong môi trường làm việc. Vì vậy, các bạn sẽ được đánh giá một cách toàn diện khả năng giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và tiếng Anh làm việc trong môi trường làm việc quốc tế.

Cấu trúc bài thi TOEIC Nghe & Đọc (TOEIC Listening & Reading)

Đây là bài thi TOEIC phổ biến nhất hiện nay, thường được các trường đại học và các cơ quan tuyển dụng sử dụng để đánh giá sinh viên và người xin việc.
Bài thi Nghe & Đọc bao gồm 200 câu hỏi, trong đó có 100 câu hỏi kiểm tra kỹ năng nghe và 100 câu hỏi kiểm tra kỹ năng đọc.
Bài thi này có số điểm tối đa cho Phần Nghe là 495 điểm và Phần Đọc là 495 điểm, do đó tổng số điểm tối đa có thể đạt được là 990.
.
f3404c5f4a758e2bd764

.

Phần nghe (Listening)

Phần nghe bao gồm 100 câu hỏi chia làm 4 Part, tổng thời gian làm bài là 45 phút. Trong phần này, bạn sẽ được nghe các giọng khác nhau như giọng Anh – Mỹ (Bắc Mỹ), Anh – Anh, giọng Anh – Australia và Anh – Canada. Chi tiết về từng Part được mô tả trong bảng dưới đây:
.

Phần Listening

Nội dung bài thi

Số câu hỏi

Chi tiết

Part 1

Picture description

6 câu

Với mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ xem một bức tranh trong đề thi và nghe 4 câu miêu tả ngắn, nói một lần. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn câu miêu tả phù hợp nhất với hình ảnh, sau đó tô vào phương án trả lời tương ứng trong tờ Answer Sheet.

Phần 2

Question and response

25 câu

Thí sinh sẽ nghe một câu hỏi hoặc câu nói và có 3 lựa chọn trả lời cho từng câu hỏi. Thí sinh cần chọn ra câu trả lời đúng nhất trong ba đáp án A-B-C.

Phần 3

Conversations

39 câu

Thí sinh nghe 13 đoạn hội thoại ngắn không in trong đề thi. Mỗi hội thoại gồm 3 câu hỏi và 4 đáp án cho mỗi câu. Thí sinh có nhiệm vụ chọn đáp án đúng nhất cho câu hỏi và tô vào chữ cái tương ứng trong tờ Answer Sheet.

Phần 4

Short talks

30 câu

Thí sinh nghe 10 đoạn thông tin ngắn được nói bởi một người. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn ra câu trả lời đúng nhất trong số 4 đáp án tương ứng với mỗi câu hỏi.

Phần đọc (Reading)

Phần đọc gồm 100 câu hỏi chia làm 3 Part và được mô tả chi tiết trong bảng dưới đây:
.

Phần Reading

Nội dung bài thiSố câu

Chi tiết

Phần 5

Incomplete Sentences30 câuGồm các câu chưa hoàn thành và 4 từ hoặc cụm từ được đánh dấu tương ứng A, B, C, hoặc D. Thí sinh được yêu cầu chọn từ đúng nhất để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Phần 6

TextCompletion

16 câu

Gồm 4 bài đọc ngắn, mỗi bài đọc có 4 chỗ trống cần điền từ hoặc cụm từ và 4 đáp án tương ứng với yêu cầu chọn đáp án thích hợp nhất.

Ngoài ra, sẽ có những câu yêu cầu người thi điền một câu vào chỗ trống thay vì chỉ điền từ/cụm từ.

Phần 7

Đoạn đơn

29 câu

Gồm 10 đoạn đơn, có nội dung dựa trên các tài liệu đọc như thư từ, thông báo, biểu mẫu, báo. Mỗi đoạn văn gồm 2-5 câu hỏi và 4 đáp án với yêu cầu chọn ra đáp án đúng nhất.

Đoạn kép25 câu

Có 2 đoạn văn kép và 3 đoạn văn ba, 5 câu hỏi mỗi đoạn, mỗi câu hỏi có 4 phương án trả lời A, B, C, hoặc D. Thí sinh cần xác định đáp án đúng cho từng câu hỏi.

.

Cấu trúc bài thi TOEIC Nói & Viết (TOEIC Speaking & Writing)

Bài thi TOEIC Nói & Viết chuyên dành cho những bạn có nhu cầu đánh giá riêng 2 kỹ năng này hoặc do yêu cầu nộp chứng chỉ TOEIC Nói & Viết của các cơ quan, đơn vị.
Bài thi Nói bao gồm 11 câu hỏi và bài thi Viết gồm 8 câu hỏi. Bài thi này có số điểm tối đa cho Phần Nói là 200 điểm và Phần Viết là 200 điểm, do đó tổng số điểm tối đa có thể đạt được là 400.

.

Phần nói (Speaking)

Phần thi gồm 11 câu hỏi với thời gian 20 phút, đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc quốc tế cần sử dụng tiếng Anh.

Câu hỏi

Kỹ năng

Tiêu chi đánh giá

1 – 2

Read a text aloud: Đọc to một đoạn văn có sẵn (chuẩn bị trong vòng 45s và đọc trong 45s)

Phát âm
Ngữ điệu
Trọng âm

3

Describe a picture: Miêu tả một bức tranh

Phát âm, ngữ điệu, trọng âm
Ngữ pháp, từ vựng, tính liên kết
Sự tương thích với nội dung.

4 – 6

Respond to questions: Trả lời câu hỏi

7 – 9

Respond to questions using the information provided: Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho sẵn

10

Propose a solution: Đưa ra giải pháp

11

Express an opinion: Trình bày quan điểm

.

Phần viết (Writing)

Phần thi gồm 8 câu với tổng thời gian làm bài 60 phút. Mục đích của bài thi là đánh giá khả năng viết tiếng Anh cho mục đích giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và môi trường làm việc quốc tế của thí sinh.

Câu hỏi

Kỹ năng

Tiêu chi đánh giá

1 – 5

Write a sentence based on a picture: Viết câu hoàn chỉnh dựa trên một bức tranh cho sẵn với thông tin (từ/cụm từ). Thí sinh có thể thay đổi hình thức của từ đó hoặc trật tự từ trong cụm.

Ngữ pháp
Sự tương thích giữa câu trả lời với bức tranh được đưa ra.

6 – 7

Respond to a written request: Trả lời một yêu cầu bằng văn bản (phản hồi email)

Từ vựng
Chất lượng và sự đa dạng trong câu được sử dụng

8

Write an opinion essay: Viết một bài luận (tối thiểu 300 từ) phản hồi câu hỏi hoặc trình bày quan điểm cá nhân, giải thích cho ý kiến của bạn

Các ý bổ trợ cho quan điểm
Ngữ pháp
Từ vựng
Các tổ chức và sắp xếp bài luận

Xem thêm : Các cách sử dụng danh động từ cùng Anh Le TOEIC

2. Ưu & nhược điểm của kỳ thi TOEIC 4 kỹ năng

Ưu điểm:

Yêu cầu 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết nên đánh giá chính xác khả năng của thí sinh.
Được đánh giá cao hơn so với bằng TOEIC 2 kỹ năng.
Không quá khó nên thí sinh sẽ đạt được điểm cao nếu chăm chỉ luyện tập.
.

Nhược điểm:

Phí thi đắt hơn so với TOEIC 2 kỹ năng.
Có bằng TOEIC 4 kỹ năng nhiều khi không cần thiết. Bởi hiện nay, khá ít nhà tuyển dụng tuyển đầu vào TOEIC 4 kỹ năng.
Vì độ khó không quá cao nên không tạo ra sự khác biệt nhiều so với bằng TOEIC 2 kỹ năng => Không được nhà tuyển dụng đánh giá cao trong môi trường đòi hỏi trình độ tiếng anh khắt khe.
.

3. Những ai cần thi TOEIC 4 kỹ năng

Sinh viên có bằng TOEIC 2 kỹ năng đã đủ “xài” để tốt nghiệp và làm việc trong môi trường quốc tế rồi. Tuy nhiên, hạn chế là các bạn khó có thể giao tiếp tốt và khả năng soạn một văn bản hoàn toàn bằng tiếng anh còn rất hạn chế. Vậy nên một số công ty lớn thường đưa ra yêu cầu ứng viên phải có TOEIC 4 kỹ năng để đáp ứng tốt công việc.
Vậy nên, sinh viên có nhu cầu nộp đơn ứng tuyển vào các tập đoàn lớn, có môi trường làm việc quốc tế hay trường đại học bắt buộc thì bạn nên thi TOEIC 4 kỹ năng. Tuy nhiên, nếu không nằm trong các trường hợp trên thì bạn có thể cân nhắc thi TOEIC 2 kỹ năng.
Còn nếu bạn muốn làm CV trở nên ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng hay muốn chứng tỏ trình độ tiếng anh thì bạn cũng có thể thi TOEIC 4 kỹ năng. Các phần thi trong bài khá dễ, chủ yếu từ vựng xoay quanh về môi trường kinh doanh và sinh hoạt hằng ngày. Nên các bạn không cần quá áp lực, chỉ cần chăm chỉ luyện tập và viết đúng, đủ thì được điểm số cao là hoàn toàn trong khả năng nhé.
.

Dù mục tiêu của các bạn là TOEIC 2 kỹ năng hay TOEIC 4 kỹ năng thì các bạn đều cần phải bắt đầu ôn luyện thi TOEIC 2 kỹ năng là Nghe & Đọc (Listening và Reading) trước. Với các kỹ năng và kiến thức đã xây dựng từ quá trình ôn luyện TOEIC 2 kỹ năng, các bạn sẽ có được nền tảng tiếng Anh rất vững để tiếp tục với 2 kỹ năng còn lại.

Đây là video AnhLe TOEIC nói về chi tiết TOEIC 4 kỹ năng:

Cám ơn các bạn đã đọc bài viết của AnhLe TOEIC.

Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.

Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé!


Hotline: 0967.403.648
Hệ thống cơ sở:
CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Q.Tân Bình, TP.HCM
CS2: 4/6 Tú Xương, Thủ Đức.
CS3: 26 Đường số 2, phường Tân Phú, Quận 7