Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc của bài thi Toeic, cách quy đổi điểm Toeic sang các hệ thống đánh giá khác như Ielts và CEFR, cũng như những điểm khác biệt và lưu ý quan trọng khi thực hiện quy đổi điểm Toeic. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và hỗ trợ tối ưu trong việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp cho mục tiêu học tập và công việc.
Tổng quan cấu trúc bài thi Toeic
Bài thi Toeic (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn thế giới. Nó được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, phù hợp với những người làm việc trong các doanh nghiệp hoặc tổ chức quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chính.
Hiện nay, bài thi Toeic có hai phiên bản chính, đó là Toeic Listening & Reading và Toeic Speaking & Writing. Mỗi phần thi đều nhằm đánh giá các kỹ năng khác nhau, giúp thí sinh có thể lựa chọn bài thi phù hợp với nhu cầu của mình, đặc biệt khi muốn nâng cao hoặc chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Toeic Listening & Reading
Đây là bài thi phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi. Bài thi này tập trung đánh giá khả năng nghe và đọc hiểu tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày và công việc.
- Listening: Phần thi nghe kéo dài 45 phút và bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm, chia thành 4 phần. Thí sinh phải nghe các đoạn hội thoại, bài nói và trả lời câu hỏi liên quan. Các chủ đề xoay quanh các tình huống giao tiếp tại nơi làm việc, trao đổi qua điện thoại, hoặc các cuộc họp. Điểm cho phần Listening dao động từ 5 đến 495 điểm.
- Reading: Phần thi đọc kéo dài 75 phút, với 100 câu hỏi trắc nghiệm. Thí sinh sẽ đọc các văn bản ngắn như email, thư từ, bài quảng cáo hoặc thông báo công việc, và trả lời câu hỏi. Phần này kiểm tra khả năng hiểu ngữ cảnh, từ vựng, và tìm thông tin từ văn bản. Điểm cho phần Reading cũng dao động từ 5 đến 495 điểm.
Tổng điểm của bài thi Toeic Listening & Reading sẽ nằm trong khoảng từ 10 đến 990 điểm. Điểm số cao chứng minh khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế tốt.
Toeic Speaking & Writing
Phần thi này đánh giá khả năng nói và viết tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, phù hợp với những người cần chứng minh khả năng giao tiếp rõ ràng trong công việc quốc tế, đặc biệt là trong các ngành như kinh doanh, du lịch, khách sạn và dịch vụ khách hàng.
- Speaking: Phần thi nói kéo dài 20 phút, bao gồm 11 câu hỏi. Thí sinh sẽ thực hiện các nhiệm vụ như đọc to câu văn, mô tả tranh, trả lời các câu hỏi về cuộc sống và công việc hàng ngày, và nêu quan điểm cá nhân về một chủ đề. Điểm cho phần Speaking dao động từ 0 đến 200 điểm, dựa trên khả năng phát âm, ngữ pháp, ngữ điệu và sự mạch lạc.
- Writing: Bài thi viết kéo dài 60 phút với 8 câu hỏi, yêu cầu thí sinh viết câu miêu tả tranh, viết email và bài luận ngắn. Điểm cho phần Writing dao động từ 0 đến 200 điểm, đánh giá sự mạch lạc, chính xác ngữ pháp và ngữ cảnh trong bài viết.
Tổng điểm của Toeic Speaking & Writing sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 400 điểm, giúp thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.
Nhìn chung, cả hai phiên bản của bài thi Toeic đều hướng đến việc đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, giúp thí sinh ứng dụng tiếng Anh vào công việc và cuộc sống một cách hiệu quả hơn. Toeic là một công cụ hữu ích để đo lường năng lực ngôn ngữ của cá nhân trong môi trường quốc tế, đồng thời mở ra cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
Quy đổi điểm Toeic sang Ielts
Ielts (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và định cư. Cả Ielts và Toeic đều đánh giá khả năng tiếng Anh của người thi, tuy nhiên chúng phục vụ các mục đích khác nhau và có thang điểm riêng biệt.
Bảng quy đổi điểm Toeic Listening & Reading sang Ielts
Bảng quy đổi Toeic sẽ chỉ ra mức điểm Toeic Listening & Reading tương ứng với mức điểm Ielts và mô tả ngắn gọn về trình độ của thí sinh ở từng mức độ.
Lưu ý: bảng này chỉ mang tính chất minh hoạ
Điểm Toeic | Điểm Ielts | Trình độ |
905 – 990 | 8.0 – 9.0 | Rất giỏi: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong mọi tình huống, với khả năng hiểu và giao tiếp gần như tương đương người bản ngữ. |
785 – 900 | 7.0 – 7.5 | Giỏi: Thí sinh có thể giao tiếp tốt trong hầu hết các tình huống, sử dụng tiếng Anh thành thạo trong công việc và học tập, chỉ gặp một số khó khăn nhỏ trong tình huống phức tạp. |
605 – 780 | 5.5 – 6.5 | Khá: Thí sinh có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc, tuy nhiên vẫn gặp khó khăn khi phải giao tiếp trong các tình huống không quen thuộc hoặc phức tạp. |
405 – 600 | 4.0 – 5.0 | Trung bình: Thí sinh có khả năng hiểu các đoạn hội thoại và văn bản đơn giản, nhưng gặp khó khăn trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp hoặc hiểu rõ các chi tiết nhỏ. |
255 – 400 | 3.0 – 3.5 | Yếu: Thí sinh chỉ có thể hiểu và sử dụng tiếng Anh cơ bản trong một số tình huống giao tiếp hàng ngày đơn giản, nhưng vẫn gặp khó khăn lớn khi phải sử dụng ngôn ngữ cho công việc hoặc học tập. |
Dưới 255 | Dưới 3.0 | Rất yếu: Thí sinh hầu như không thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày hoặc công việc. |
Bảng quy đổi điểm Toeic Speaking & Writing sang Ielts
Bảng quy đổi này Toeic Speaking & Writing không chỉ cung cấp thông tin cần thiết mà còn cho phép bạn hình dung rõ hơn về khả năng ngôn ngữ mà mình có thể đạt được.
Lưu ý: bảng này chỉ mang tính chất minh hoạ
Điểm Toeic | Điểm Ielts | Trình độ |
360 – 400 | 8.0 – 9.0 | Rất giỏi: Thí sinh có khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng, thuyết phục và tinh tế trong các tình huống phức tạp, khả năng sử dụng tiếng Anh gần như hoàn hảo. |
300 – 355 | 7.0 – 7.5 | Giỏi: Thí sinh có thể thuyết trình và viết luận một cách mạch lạc, chỉ gặp vài lỗi nhỏ trong các tình huống rất phức tạp. |
240 – 295 | 5.5 – 6.5 | Khá: Thí sinh có thể trả lời các câu hỏi phỏng vấn, viết email hoặc bài luận đơn giản, nhưng vẫn gặp khó khăn trong các bài luận yêu cầu lập luận phức tạp. |
160 – 235 | 4.0 – 5.0 | Trung bình: Thí sinh có thể viết email ngắn và giao tiếp đơn giản trong các tình huống quen thuộc, nhưng thường gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. |
80 – 155 | 3.0 – 3.5 | Yếu: Thí sinh chỉ có thể viết và nói tiếng Anh ở mức cơ bản, khả năng diễn đạt ý tưởng còn hạn chế, khó khăn trong giao tiếp thực tế. |
Dưới 80 | Dưới 3.0 | Rất yếu: Thí sinh không thể diễn đạt hoặc viết tiếng Anh một cách hiệu quả, chỉ hiểu được một số từ vựng và câu đơn giản. |
Điểm khác biệt giữa bài thi Toeic và Ielts
Toeic và Ielts là hai kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhưng có nhiều điểm khác biệt về cấu trúc, mục tiêu, và thang điểm.
Cấu trúc: Ielts kiểm tra cả 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) trong một bài thi duy nhất. Phần thi Nói có thể được tổ chức riêng, nhưng các phần còn lại hoàn thành trong một ngày. Toeic chia thành hai phần riêng biệt: Listening & Reading và Speaking & Writing, cho phép thí sinh chọn thi một hoặc cả hai phần, tùy theo nhu cầu.
Mục tiêu: Ielts chủ yếu phục vụ các mục đích học thuật và di cư. Ielts Academic dành cho những ai muốn học tại các trường đại học, còn Ielts General Training được sử dụng nhiều khi xin visa hoặc định cư. Toeic tập trung vào đánh giá khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Các doanh nghiệp sử dụng Toeic để kiểm tra kỹ năng tiếng Anh của nhân viên trong các tình huống công sở và giao tiếp kinh doanh.
Thang điểm: Ielts sử dụng thang điểm từ 1.0 đến 9.0, đánh giá trung bình 4 kỹ năng. Toeic có thang điểm riêng cho mỗi phần thi: Listening & Reading có thang điểm từ 10 đến 990, còn Speaking & Writing từ 0 đến 400. Điều này giúp đánh giá kỹ năng cụ thể mà thí sinh cần cải thiện.
Những lưu ý khi quy đổi điểm Toeic sang Ielts
Mặc dù có một số bảng quy đổi điểm Toeic và Ielts, nhưng cần lưu ý rằng việc quy đổi điểm giữa hai kỳ thi này không phải là quy chuẩn chính thức. Mỗi kỳ thi có mục tiêu và đối tượng đánh giá khác nhau, do đó, điểm số có thể không phản ánh hoàn toàn chính xác khả năng tiếng Anh của thí sinh trong tất cả các bối cảnh.
Nếu bạn có nhu cầu sử dụng chứng chỉ tiếng Anh cho mục tiêu học tập hoặc định cư, Ielts sẽ là sự lựa chọn phù hợp hơn. Các tổ chức giáo dục và cơ quan di trú thường yêu cầu điểm Ielts, vì nó đánh giá toàn diện bốn kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho học tập và sinh sống ở môi trường quốc tế.
Nếu mục tiêu của bạn là cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc và chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc, Toeic sẽ là lựa chọn hợp lý. Nhiều doanh nghiệp quốc tế sử dụng Toeic để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của nhân viên hoặc ứng viên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tại công sở.
Việc hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của bản thân.
Quy đổi điểm Toeic sang CEFR
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung của Châu Âu, được sử dụng rộng rãi để đánh giá trình độ ngôn ngữ của học viên tại nhiều quốc gia. Toeic cũng có thể được quy đổi sang hệ thống CEFR để đánh giá năng lực tiếng Anh một cách toàn diện hơn.
Bảng quy đổi điểm Toeic Listening & Reading sang CEFR
Mục tiêu của bảng quy đổi điểm Toeic này là giúp thí sinh nhận biết trình độ tiếng Anh của mình theo thang điểm CEFR dựa trên điểm số Toeic đạt được.
Lưu ý: bảng này chỉ mang tính chất minh hoạ
Điểm Toeic | CEFR | Trình độ |
945 – 990 | C1 | Rất giỏi: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh ở mức độ rất thành thạo, có thể làm việc và học tập ở môi trường hoàn toàn bằng tiếng Anh mà không gặp khó khăn. |
785 – 940 | B2 | Giỏi: Thí sinh có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở và học thuật, sử dụng tiếng Anh tốt trong các tình huống quen thuộc và đôi khi phức tạp. |
550 – 780 | B1 | Trung bình: Thí sinh có khả năng giao tiếp ở mức cơ bản trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi phải xử lý các tình huống phức tạp hơn. |
225 – 545 | A2 | Yếu: Thí sinh chỉ có thể sử dụng tiếng Anh trong một số tình huống đơn giản, như giao tiếp hàng ngày hoặc viết email ngắn. |
Dưới 225 | A1 | Rất yếu: Thí sinh không thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong bất kỳ tình huống nào, chỉ hiểu một số từ và câu đơn giản. |
Bảng quy đổi điểm Toeic Speaking & Writing sang CEFR
Bảng quy đổi điểm Toeic dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi điểm số giữa kỳ thi TOEIC Speaking & Writing và hệ thống đánh giá CEFR. Việc nắm rõ bảng quy đổi này sẽ hỗ trợ bạn trong việc xác định trình độ tiếng Anh của bản thân, cũng như lên kế hoạch học tập và luyện tập phù hợp.
Lưu ý: bảng này chỉ mang tính chất minh hoạ
Điểm Toeic | CEFR | Trình độ |
360 – 400 | C1 | Rất giỏi: Thí sinh có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tinh tế, tự tin giao tiếp trong các tình huống phức tạp. |
300 – 355 | B2 | Giỏi: Thí sinh có thể diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, viết và nói trong các tình huống công việc và học tập thông thường. |
240 – 295 | B1 | Trung bình: Thí sinh có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn trong việc truyền đạt các ý tưởng phức tạp. |
160 – 235 | A2 | Yếu: Thí sinh có thể viết và nói ở mức độ cơ bản, nhưng gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả. |
Dưới 160 | A1 | Rất yếu: Thí sinh không thể giao tiếp hiệu quả, chỉ có thể sử dụng những từ và cụm từ rất đơn giản. |
Điểm khác biệt giữa Toeic và CEFR
Toeic và CEFR (Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu) đều là những công cụ đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc, mục tiêu, và thang điểm.
Cấu trúc: CEFR đánh giá trình độ ngôn ngữ tổng quát ở cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Hệ thống này cung cấp một khung tham chiếu rõ ràng cho việc xác định khả năng sử dụng ngôn ngữ của cá nhân trong nhiều tình huống khác nhau. Trong khi đó, Toeic chủ yếu tập trung vào khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
Mục tiêu: CEFR có mục tiêu học thuật và được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia. Nó không chỉ dùng trong việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn trong các chương trình đào tạo chuyên môn. Ngược lại, Toeic phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp, giúp các doanh nghiệp đánh giá và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của nhân viên, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Thang điểm:CEFR sử dụng một hệ thống phân loại đơn giản từ A1 (cơ bản) đến C2 (thành thạo), giúp dễ dàng xác định trình độ của người học. Trong khi đó, Toeic có thang điểm từ 10 đến 990 cho phần Listening & Reading và từ 0 đến 400 cho phần Speaking & Writing.
Những lưu ý khi quy đổi điểm Toeic và CEFR
Khi quy đổi điểm Toeic và CEFR, bạn cần lưu ý rằng việc này chỉ mang tính tham khảo, vì mỗi hệ thống có mục tiêu và phương pháp đánh giá khác nhau. Việc quy đổi không phản ánh hoàn toàn khả năng thực tế của người học. Nếu bạn cần chứng chỉ để đáp ứng yêu cầu học thuật hoặc công việc quốc tế, CEFR sẽ là một thước đo hữu ích, vì nó được công nhận rộng rãi và có thể đánh giá năng lực tổng thể của bạn.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về quy đổi điểm Toeic cùng với những khác biệt quan trọng giữa các hệ thống đánh giá. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu của mình, vì mỗi kỳ thi sẽ phục vụ cho những nhu cầu khác nhau trong học tập và công việc. Hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn kỳ thi phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu cá nhân.
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC