Bảng điểm Toeic do AnhLe tổng hợp giúp các bạn nắm tất cả những điều cần biết về thang điểm Toeic và cách tính điểm Toeic chuẩn chính nhất năm 2024. Bài viết bao gồm bảng quy đổi điểm Toeic sang các chứng chỉ phổ biến như Ielts và Vstep, hy vọng bài viết này giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho hành trình chinh phục các kỳ thi tiếng Anh khác.
Tổng quan bài thi Toeic
Bài thi Toeic là gì?
Toeic (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc quốc tế. Kỳ thi này do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) phát triển, nhằm giúp các công ty, tổ chức đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên, nhân viên. Toeic đặc biệt phổ biến tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Bài thi Toeic đánh giá các kỹ năng tiếng Anh thông qua hai dạng thi chính: Toeic Listening & Reading (Nghe và Đọc) và Toeic Speaking & Writing (Nói và Viết). Với mức điểm cao, bạn có thể chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.
Cấu trúc bài thi Toeic Listening – Reading
Bài thi Toeic Listening – Reading bao gồm hai phần thi với tổng thời gian là 2 giờ, chia làm 200 câu hỏi trắc nghiệm:
Listening (Nghe): Bao gồm 100 câu hỏi, kéo dài 45 phút. Phần này chia thành 4 phần nhỏ:
- Part 1: Mô tả hình ảnh (Photographs)
- Part 2: Hỏi đáp (Question-Response)
- Part 3: Hội thoại ngắn (Conversations)
- Part 4: Đoạn thông tin ngắn (Talks)
Reading (Đọc): Bao gồm 100 câu hỏi, kéo dài 75 phút. Phần này cũng được chia làm 3 phần nhỏ:
- Part 5: Điền từ vào chỗ trống (Incomplete Sentences)
- Part 6: Hoàn thành đoạn văn (Text Completion)
- Part 7: Đọc hiểu (Reading Comprehension)
Mỗi kỹ năng sẽ được tính điểm độc lập trên thang điểm từ 5 – 495, tổng điểm của bài thi là 990 điểm.
Cấu trúc bài thi Toeic Speaking – Writing
Để đánh giá toàn diện khả năng giao tiếp tiếng Anh, bài thi Toeic còn có phần Speaking & Writing với cấu trúc như sau:
Speaking (Nói): Gồm 10 câu hỏi trong 20 phút. Các dạng câu hỏi bao gồm:
- Đọc thành tiếng câu cho trước
- Mô tả hình ảnh
- Trả lời câu hỏi
- Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin được cung cấp
- Đưa ra ý kiến về một vấn đề
Writing (Viết): Gồm 8 câu hỏi trong 60 phút, với các dạng bài:
- Viết câu dựa trên hình ảnh
- Trả lời yêu cầu bằng email
- Viết bài luận nêu ý kiến về một vấn đề
Tổng điểm của mỗi phần thi Speaking và Writing dao động từ 0 đến 200 điểm.
Bảng điểm Toeic
Sau khi hoàn thành kỳ thi, thí sinh sẽ nhận được bảng điểm Toeic, cung cấp chi tiết về kết quả của từng kỹ năng. Bảng điểm Toeic giúp thí sinh và nhà tuyển dụng đánh giá được năng lực tiếng Anh của ứng viên một cách khách quan, chính xác.
Bảng điểm Toeic Listening – Reading
Bảng điểm Toeic Listening – Reading gồm có 2 phần chính: Điểm Nghe (Listening) và Điểm Đọc (Reading). Cả hai phần thi đều được chấm trên thang điểm từ 5 đến 495, với tổng điểm tối đa là 990. Cụ thể:
- Điểm Listening: Được chấm dựa trên số câu đúng trong phần Nghe. Điểm số tối đa là 495 điểm.
- Điểm Reading: Cũng được chấm dựa trên số câu trả lời đúng trong phần Đọc, với thang điểm tối đa là 495.
Bảng điểm Toeic Speaking – Writing
Khác với bài thi Listening – Reading, bảng điểm Toeic Speaking & Writing chỉ chấm điểm trên thang từ 0 đến 200 cho mỗi phần. Cụ thể:
- Điểm Speaking: Được tính dựa trên khả năng phát âm, ngữ điệu, sử dụng từ vựng, ngữ pháp, và mức độ lưu loát. Điểm tối đa là 200 điểm.
- Điểm Writing: Được chấm dựa trên cách sắp xếp ý tưởng, từ vựng sử dụng, độ phức tạp của câu, và ngữ pháp. Điểm tối đa cũng là 200 điểm.
Bảng điểm Toeic Speaking & Writing cung cấp chi tiết về từng kỹ năng, giúp bạn nhận biết điểm mạnh và điểm yếu trong giao tiếp tiếng Anh.
Đánh giá năng lực dựa trên bảng điểm Toeic
Bảng điểm Toeic không chỉ cung cấp tổng điểm mà còn cho phép thí sinh và nhà tuyển dụng đánh giá chính xác năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc. Dựa trên thang điểm của bài thi Toeic, khả năng tiếng Anh của người thi được xếp loại như sau:
Điểm Listening – Reading
- Từ 10 – 250 điểm: Ở mức cơ bản, thí sinh chỉ có thể hiểu được những cụm từ đơn giản, những câu hỏi dễ và giao tiếp trong các tình huống hằng ngày, chưa thể ứng dụng trong công việc chuyên nghiệp.
- Từ 255 – 400 điểm: Thí sinh có khả năng hiểu được những đoạn hội thoại ngắn và các văn bản tiếng Anh đơn giản, nhưng vẫn cần hỗ trợ khi gặp phải ngôn ngữ chuyên ngành hay các cuộc thảo luận phức tạp.
- Từ 405 – 600 điểm: Người thi ở mức trung cấp, có thể hiểu và xử lý được các tình huống thông thường trong công việc, nhưng khi gặp phải các bài thi phức tạp hơn, vẫn có thể gặp khó khăn.
- Từ 605 – 780 điểm: Mức độ này thể hiện thí sinh đã có khả năng giao tiếp và làm việc khá tốt bằng tiếng Anh, có thể hiểu và tham gia vào các cuộc họp, đọc hiểu tài liệu công việc.
- Từ 785 – 900 điểm: Thí sinh ở mức khá giỏi, có thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, tự tin trong các cuộc đàm phán và thuyết trình.
- Từ 905 – 990 điểm: Đây là mức điểm tối đa, thể hiện thí sinh có năng lực tiếng Anh xuất sắc, có khả năng làm việc và giao tiếp bằng tiếng Anh mà không gặp trở ngại gì, kể cả trong các lĩnh vực phức tạp.
Điểm Speaking – Writing
- Từ 0 – 50 điểm: Người thi chỉ có khả năng sử dụng các câu đơn giản, không thể diễn đạt các ý tưởng phức tạp.
- Từ 60 – 110 điểm: Ở mức này, thí sinh có thể tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản và viết những câu cơ bản, tuy nhiên vẫn còn hạn chế trong việc thể hiện ý tưởng chuyên sâu.
- Từ 120 – 170 điểm: Thí sinh có thể giao tiếp trong các tình huống công việc thông thường, sử dụng từ vựng và ngữ pháp tương đối tốt.
- Từ 180 – 200 điểm: Đây là mức điểm cao nhất, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác, kể cả trong những tình huống phức tạp hoặc mang tính chất chuyên ngành.
Bảng đánh giá này giúp bạn hiểu rõ hơn về năng lực tiếng Anh của mình dựa trên kết quả thi Toeic, từ đó có kế hoạch cải thiện kỹ năng hiệu quả hơn.
Bảng quy đổi điểm Toeic sang IELTS, VSTEP
Một trong những câu hỏi thường gặp của các thí sinh là liệu điểm số Toeic của mình có thể so sánh được với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác, như Ielts hay Vstep không? Dưới đây là bảng quy đổi điểm giữa Toeic, Ielts và Vstep để bạn tham khảo.
Quy đổi điểm Toeic sang IELTS
Dưới đây là bảng quy đổi tương ứng giữa Toeic và Ielts:
Toeic | IELTS |
0 – 250 | 1.5 – 2.5 |
255 – 400 | 3.0 – 3.5 |
405 – 600 | 4.0 – 4.5 |
605 – 780 | 5.0 – 6.0 |
785 – 900 | 6.5 – 7.5 |
905 – 990 | 8.0 – 9.0 |
Quy đổi điểm Toeic sang Vstep
Tại Việt Nam, chứng chỉ Vstep (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức giáo dục và công việc công chức. Dưới đây là bảng quy đổi giữa Toeic và Vstep:
Toeic | VSTEP |
0 – 300 | Bậc 1 |
305 – 450 | Bậc 2 |
455 – 600 | Bậc 3 |
605 – 780 | Bậc 4 |
785 – 900 | Bậc 5 |
905 – 990 | Bậc 6 |
Việc quy đổi điểm giữa các kỳ thi khác nhau là một quá trình tương đối và không phải lúc nào cũng chính xác hoàn toàn. Tuy nhiên, các bảng quy đổi trên giúp bạn hình dung được khả năng của mình trong các bài thi tiếng Anh khác nhau.
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC