Việc học từ vựng tiếng Anh IELTS đang trở thành thách thức và khó khăn đối với những người bắt đầu học tiếng Anh. Chính vì vậy bài viết này Anhle English sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề phổ biến và dễ học thuộc nhất để giúp bạn bắt đầu quá trình ôn luyện thật thú vị và không cảm thấy chán nản.
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề Technology
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề các thiết bị điện tử, máy tính
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Appliance | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị, máy móc |
Turntable | /ˈtɜːnˌteɪ.bəl/ | Máy hát |
Microprocessor | /ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/ | Bộ vi xử lý |
Selfie stick | /ˈsel.fi ˌstɪk/ | Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh |
Wireless headphones | /ˈwaɪə.ləs/ /ˈhed.fəʊnz/ | Tai nghe không dây |
Router | /ˈruː.tər/ | Thiết bị phát sóng internet |
Cloud storage | /ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
High-spec (laptop) | Máy tính chất lượng cao | |
USB (Universal Serial Bus) | Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử |
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề robots và trí tuệ nhân tạo
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Artificial intelligence | /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Augmented reality | /ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế tăng cường |
Virtual reality | /ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ | Thực tế ảo |
Humanoid | /ˈhjuː.mə.nɔɪd/ | Rô bốt hình người |
Gadget | /ˈɡædʒ.ɪt/ | Đồ dùng công nghệ |
Labor-intensive | /ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/ | (Công việc) Cần nhiều lao động |
Personality trait | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /treɪt/ | Tính cách |
Strike up conversations | Bắt chuyện |
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề công nghệ – không gian mạng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Operating System | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ | Hệ điều hành (chung) |
Streaming videos | /ˈstriː.mɪŋ/ /ˈvɪd.i.əʊ/ | Phát video |
Cybercriminal | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng |
E-commerce | /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | Nền tảng mua bán trực tuyến |
Intranet: | /ˈɪn.trə.net/ | Mạng máy tính nội bộ |
Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán |
Wearable technology | /ˈweə.rə.bəl/ /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ mang trên người |
Blockchain | /ˈblɒk.tʃeɪn / | Công nghệ blockchain |
Các từ viết tắt về thuật ngữ Công nghệ thông tin
- LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ.
- ITB (Information Technology Branch): ngành công nghệ thông tin.
- OSI (Open System Interconnection): mô hình chuẩn OSI.
- PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem.
- GPS (Global Positioning System): hệ thống xác định vị trí toàn cầu.
- DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền.
- UX (User experience): giao diện người dùng.
- JPEG (Joint Photographic Experts Group): định dạng hình ảnh được lưu bằng phương pháp nén mất dữ liệu.
- RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.
- HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web.
- FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi.
Các cụm Collocation chủ đề Công nghệ
Collocation | Ý nghĩa |
Eye-opening | Mở mang tầm mắt |
Keep in touch with | Giữ liên lạc với ai |
Personal and professional relationships | Mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp |
Expand business network | Mở rộng thêm mạng lưới kinh doanh |
Take part in interactive activities | Tham gia các hoạt động có tính tương tác |
Distract somebody from something | Làm ai đó xao nhãng, mất tập trung |
Discourage real interaction | Cản trở sự tương tác thực |
Social isolation | Sự cô lập, cách ly xã hội |
The loss of traditional cultures | Sự mất đi của nét văn hóa truyền thống |
Improve the quality of life | Cải thiện chất lượng cuộc sống |
Grasp the opportunity | Tận dụng cơ hội để làm gì |
Idioms chủ đề Technology
Idiom | Ý nghĩa |
Keep abreast of something | Cập nhật cái gì mới |
Work one’s fingers to the bone | Làm việc chăm chỉ |
Pull the Plug On | Dừng lại một việc gì đó ngay lập tức |
Run into a Buzz Saw | Gặp phải sự cố nghiêm trọng và bất ngờ |
A glitch in the system | Bị lỗi hệ thống |
To go viral | Trở nên phổ biến với tốc độ kinh ngạc |
To get up to speed | Bắt kịp nhịp độ, xu thế |
To troubleshoot | Tìm kiếm và khắc phục sự cố |
To plug away | Làm điều gì đó một cách quyết tâm bất chấp những khó khăn |
In the loop | Luôn cập nhật những điều quan trọng đối với những gì bạn và mọi người đang làm |
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề Sports
Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | Chèo thuyền ca-nô |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Tập thể hình |
Horse racing | /ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua ngựa |
American football | /əˌmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá Mỹ |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ | Leo núi |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | Cử tạ |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Badminton racquet | /ˈbæd.mɪn.tən/ /ˈræk.ɪt/ | Vợt cầu lông |
Boxing glove | /ˈbɑk·sɪŋ ˌɡlʌv/ | Găng tay đấm bốc |
Hockey stick | /ˈhɒk.i/ /stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
Running shoes | /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/ | Giày chạy |
Baseball bat | /ˈbeɪs.bɔːl/ /bæt/ | Gậy bóng chày |
Rugby ball | /ˈrʌɡ.bi ˌbɔːl/ | Quả bóng bầu dục |
Golf club | /ˈɡɒlf ˌklʌb/ | Gậy đánh gôn |
Pool cue | /puːl/ /kjuː/ | Gậy chơi bi-a |
Ice skates | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | Giầy trượt băng |
Tennis racquet | /ˈten.ɪs/ /ˈræk.ɪt/ | Vợt tennis |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Badminton racquet | /ˈbæd.mɪn.tən/ /ˈræk.ɪt/ | Vợt cầu lông |
Boxing glove | /ˈbɑk·sɪŋ ˌɡlʌv/ | Găng tay đấm bốc |
Hockey stick | /ˈhɒk.i/ /stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
Running shoes | /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/ | Giày chạy |
Baseball bat | /ˈbeɪs.bɔːl/ /bæt/ | Gậy bóng chày |
Rugby ball | /ˈrʌɡ.bi ˌbɔːl/ | Quả bóng bầu dục |
Golf club | /ˈɡɒlf ˌklʌb/ | Gậy đánh gôn |
Pool cue | /puːl/ /kjuː/ | Gậy chơi bi-a |
Ice skates | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | Giầy trượt băng |
Tennis racquet | /ˈten.ɪs/ /ˈræk.ɪt/ | Vợt tennis |
Từ vựng về sự thi đấu trong thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
League table | /liːɡ/ /ˈteɪ.bəl/ | Bảng xếp hạng |
Olympic Games | /əˈlɪm.pɪks/ | Thế vận hội Olympic |
Umpire | /ˈʌm.paɪər/ | Trọng tài |
Opponent | /əˈpəʊ.nənt/ | Đối thủ |
Spectator | /spekˈteɪ.tər/ | Khán giả |
Quarter-final | /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ | Tứ kết |
Semi-final | /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ | Bán kết |
To play at home | Chơi sân nhà | |
To play away | Chơi sân khách |
Các cụm Collocation về chủ đề Sports
Collocation | Ý nghĩa |
Break /set the world record | Phá kỷ lục |
Commit a foul | Phạm lỗi |
Promote team spirit | Thúc đẩy tinh thần đồng đội |
To win the championship | Giành ngôi vô địch |
To reach/ be at fever pitch | Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”. |
Rapturous/ thunderous applause | Tràng vỗ tay cuồng nhiệt/ to như sấm |
Fierce/ intense competition | Sự cạnh tranh khốc liệt |
Experience good physical and mental health | Trải nghiệm sức khỏe thể chất và tinh thần tốt |
The most outstanding athlete title | Danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất |
Defend the championship title | Bảo vệ danh hiệu vô địch |
Deal with and overcome any setbacks they may face | Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải |
Enhance my state of health | Nâng cao thể chất |
Các Idiom về chủ đề Sports
Idiom | Ý nghĩa |
The ball is in your court | Quyết định / trách nhiệm của bạn để làm một cái gì đó |
Across the board | Công bằng cho mọi người |
At this stage in the game | Tại thời điểm này |
Give one a run for one’s money | Cố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó |
Blow the competition away | Giành chiến thắng một cách dễ dàng |
Hit below the belt | Làm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ác |
Go to bat for someone | Bảo vệ một ai đó |
Bark up the wrong tree | Bạn chọn sai người hoặc ý tưởng |
Call the shots | Đưa ra quyết định |
Down to the wire | Đúng lúc kết thúc |
To master something | Thành thạo điều gì đó |
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề Music
Từ vựng về thể loại âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acoustic | /əˈkuːstɪks/ | nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ) |
Jazz | /dʒæz/ | nhạc Jazz |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | nhạc giao hưởng |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | nhạc giao hưởng |
Classical | /ˈklæsɪkl/ | nhạc cổ điển |
Opera | /ˈɑːprə/ | nhạc thính phòng |
Dance | /dæns | nhạc nhảy |
Electronic | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | nhạc điện tử |
Lo-fi (Low fidelity) | /ləʊ fɪˈdeləti/ | nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ |
Epic music | /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/ | nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim |
Hymn | /hɪm/ | thánh ca |
Heavy metal | /ˌhevi ˈmetl/ | nhạc rock mạnh |
R&B (rhythm-and-blues) | /ˈrɪðəm ənd bluːz/ | nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm) |
Theme song | /θiːm sɔːŋ/ | nhạc nền |
National anthem | /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/ | quốc ca |
Từ vựng về nhạc cụ
Nhạc cụ thuộc bộ phím (keyboards)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accordion | /əˈkɔːrdiən/ | đàn phong cầm |
Electronic keyboard | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/ | đàn phím điện |
Organ | /ˈɔːrɡən/ | đàn Organ |
Piano | /piˈænəʊ/ | đàn dương cầm |
Nhạc cụ thuộc bộ đông (Brass)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Horn | /hɔːrn/ | kèn co |
Trombone | /trɑːmˈbəʊn/ | kèn Trombone |
Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | kèn trumpet |
Tuba | /ˈtuːbə/ | kèn tuba |
Nhạc cụ thuộc bộ hơi (Woodwinds)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Clarinet | /ˌklærəˈnet/ | kèn clarinet |
Flute | /fluːt/ | sáo tây |
Harmonica (mouth organ) | /hɑːrˈmɑːnɪkə/ | Kèn Harmonica |
Recorder | /rɪˈkɔːrdər/ | tiêu |
Saxophone | /ˈsæksəfəʊn/ | kèn saxophone |
Nhạc cụ thuộc bộ gõ (Percussion)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bass drum | /ˌbeɪs ˈdrʌm/ | trống bass |
Drum kit | /ˈdrʌm kɪt/ | dàn trống/bộ trống |
Gong | /ɡɔːŋ/ | cồng chiêng |
Tambourine | /ˌtæmbəˈriːn/ | trống lắc tay |
Nhạc cụ thuộc bộ dây (Strings)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cello | /ˈtʃeləʊ/ | đàn cello |
Harp | /hɑːrp/ | đàn hạc |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn violin |
Zither | /ˈzɪðər/ | đàn tranh |
Ukulele | /ˌjuːkəˈleɪli/ | đàn ukulele |
Từ vựng về dụng cụ thiết bị âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Amp | /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/ | (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh |
Record player | /ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/ | máy thu âm |
Headphones | /ˈhed.fəʊnz/ | tai nghe |
Music stand | /ˈmjuː.zɪk/ /stænd/ | giá để bản nhạc |
stereo system | /ˈster.i.əʊ/ /ˈsɪs.təm/ | dàn âm thanh nổi |
Từ vựng về nhóm nhạc, nhạc công
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Saxophonist | /sækˈsɒf.ən.ɪst/ | người thổi kèn saxophone |
Soprano | /səˈprɑː.nəʊ/ | giọng nữ trầm |
Mezze soprano | /Mezze səˈprænəʊ/ | giọng nữ trung |
Baritone | /ˈbærɪtəʊn/ | giọng nam trung |
Bass | /beɪs/ | giọng nam trầm |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | nhạc trưởng |
Brass band | /ˌbrɑːs ˈbænd/ | ban nhạc kèn đồng |
Concert band | /ˈkɒn.sət ˈbænd/ | ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc |
String quartet | /ˌstrɪŋ kwɔːˈtet/ | nhóm nhạc tứ tấu đàn dây |
Từ vựng miêu tả về âm nhạc
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Clef | /klef/ | khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô) |
Chord | /kɔːrd/ | hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau |
Dynamics | /daɪˈnæmɪks/ | cường độ của nốt nhạc |
Meter | /ˈmiːtər/ | nhịp |
Prelude | /ˈpreljuːd/ | nhạc dạo |
Modulation | /ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/ | sự chuyển hợp âm |
Key signature | /kiː ˈsɪɡnətʃər/ | bộ khóa của bài hát |
Ornamentation | /ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/ | những nốt như dấu luyến, láy |
Inspirational | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/ | đầy cảm hứng |
Adagio | /əˈdɑː.dʒi.əʊ/ | chậm, thong thả |
Tuneful | /ˈtʃuːn.fəl/ | dễ chịu và du dương |
Những cụm Collocation về chủ đề Music
Collocation | Ý nghĩa |
A catchy tune/song | giai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ |
To sing out of tune/ off-key | hát lệch nhịp |
(To be) tone-deaf | không thể phân biệt các nốt khác nhau |
To go on tour | đi lưu diễn |
A massive hit | bài hít |
To sing along to | hát theo |
Taste in music | gu âm nhạc |
Boost/pick up/uplift my energy | vực dậy tinh thần |
Capture (a wider) audience | thu hút đông đảo khán giả |
Gravitate towards somebody/ something | hướng đến, thiên về, chọn |
Vividly remember somebody | nhớ như in |
Idiom về chủ đề Music
Idiom | Ý nghĩa |
Part and parcel of something | một phần không thể thiếu |
Be into something | thích thú một điều gì đó |
To ring a bell | mang lại cảm giác quen thuộc |
To beat the drum for something | ủng hộ điều gì đó |
To blow the whistle | báo cáo khi ai đó làm gì đó sai trái |
To blow your own trumpet | khoe khoang, tự mãn |
To change one’s tune | thay đổi quyết định, ý kiến |
For a song | bán một món đồ với giá rất rẻ hoặc rất hời |
Make a song and dance about something | khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để cuốn hút sự chú ý |
To hit the right/wrong note | làm, nói hoặc việt một điều gì đó phù hợp/ không phù hợp với hoàn cảnh |
It’s not over till the fat lady sing | không có gì chắc chắn cho đến khi mọi thứ kết thúc |
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề tính cách con người
Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Friendly | Thân thiện | Frank was a genuinely friendly guy |
Honest | Thật thà, lương thiện | I did the only right and honest thing |
Broad-minded/ open-minded | Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt | My parents aren’t very broad-minded |
Intelligent | Thông minh | She is a highly intelligent student |
Ambitious | Có nhiều tham vọng | The scope of the book is very ambitious |
Humorous | Hài hước | It was a humorous and entertaining talk |
Introverted | Hướng nội | He’s so quiet and introverted, but Kay, I like him so much! |
Extroverted | Hướng ngoại | He’s a lot more extroverted than I am |
Mischievous | Tinh nghịch, láu lỉnh | She rocks back and forth on her chair like a mischievous child |
Optimistic | Có tinh thần lạc quan, yêu đời | I am not optimistic about my chances of success |
Hardworking | Chăm chỉ. | I want to stand up for all the decent, hard-working families in this country |
Persistent | Kiên trì, bền bỉ | She can be very persistent when she wants something. |
Dependable | Đáng tin tưởng | She is loyal and totally dependable |
Rational | Có chừng mực, có lý trí | She seems incapable of making a rational decision |
Inventive | Có đầu óc sáng tạo | She has a highly inventive mind |
Unassuming | Khiêm tốn | He did some wonderful work in a quiet and unassuming way. |
Merciful | Nhân từ, khoan dung | Be merciful to the other creations so the Creator will have mercy on you. |
Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bad-tempered | Nóng tính | Mary was feeling very bad-tempered |
Impolite | Bất lịch sự | Some people think it is impolite to ask someone’s age |
Cowardly | Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt | I’d never felt so cowardly before in my life until that moment. |
Boastful | Khoe khoang, khoác lác | She tends to be boastful |
Envious | Ganh tị, đố kỵ | I was always envious of my best friend |
Dishonest | Không trung thực | He achieved his wealth by dishonest means |
Haughty | Kiêu căng | She threw him a look of haughty disdain |
Pessimistic | Bi quan | The article ends on a pessimistic note |
Headstrong | Cứng đầu, bướng bỉnh | I am headstrong and like getting my own way |
Bossy | Hống hách, hách dịch | She remembers being a rather bossy little girl |
Insolent | Láo xược | Her tone grew insolent |
Narrow minded | Đầu óc hạn hẹp | I’m frustrated with the narrow-minded view of history this article represents. |
Two-faced | Người/ tính cách hai mặt | I soon learned that he was two-faced |
Strict | Nghiêm khắc | He told me in the strictest confidence |
Gruff | Thô lỗ cục cằn | Beneath his gruff exterior, he’s really very kind-hearted |
Một số cách diễn đạt để chỉ tính cách con người
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
An eye for detail | Cầu toàn |
A shady character | Kẻ đáng ngờ |
Making sure everything is perfect | đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo |
Take time to hear what others are saying | Dành thời gian để nghe những gì người khác đang nói |
A fun person, someone who is the center of activity | Một người vui vẻ, một người là trung tâm của mọi hoạt động |
Prepared to accept other views or behaviors | Sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác |
Relaxed and not easily worried about anything | Thoải mái và không dễ lo lắng về bất cứ điều gì |
Prepared to accept other views or behaviors | Sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác |
To think of others before yourself | Nghĩ đến người khác trước chính mình |
Believes in one’s own ability or knowledge | Tin tưởng vào khả năng hoặc kiến thức của chính mình |
To be like often another member of the family | Giống ai đó trong gia đình |
Not easily affected by criticism | Không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích |
Have a heart of gold | Người hiền lành, tốt bụng |
Down to Earth | Người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn |
Các Idiom chỉ tính cách con người
Idiom | Ý nghĩa |
Underneath the surface, I am paddling like a swan | Trông bình tĩnh nhưng không thật sự thì không |
To hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng và kỹ năng |
A cool fish | Người không thân thiện, dễ gần |
All things to all people | Ai đó được lòng tất cả mọi người |
All brawn and no brain | “Đầu óc ngu si tứ chi phát triển” |
Cheap skate | Nói về tính keo kiệt của một ai đó |
Worrywart | Một ai đó cẩn thận hơn mức cần thiết. |
A mover and shaker | Những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động |
A smart cookie | Những người thông minh và tài giỏi |
Ugly as sin | Ai đó xấu xí, không có điểm hấp dẫn |
Dead loss | Kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích |
Từ vựng tiếng anh ielts theo chủ đề Weather
Từ vựng chỉ tình trạng thời tiết
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Breeze | Có cơn gió nhẹ | It was like a deliciously cool breeze on a warm day |
Cloudy | Trời nhiều mây | I couldn’t tell who it was; my eyes were far too cloudy |
Dry | Hanh khô | Come in out of the rain and dry off |
Wet | Ướt sũng | I made the floor all wet |
Foggy | Có sương mù | A dark and foggy night |
Gloomy | Ảm đạm | She feels so gloomy, yet she does not know why? |
Mild / calm (weather) | Ôn hòa, ấm áp | Spring brings mild weather after the cold winter |
Frost | Băng giá | There was a hard frost last night |
Haze | Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng | The sun now had a faint golden haze around it |
Overcast | Âm u | The sky was overcast and Hoa’s team needed to use artificial light |
Unpredictable weather | Thời tiết không đoán trước được | The weather there can be unpredictable |
Từ vựng chỉ lượng mưa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Downpour | Mưa lớn | We got caught in a torrential downpour |
Rainfall | Lượng mưa | Heavy rainfall in the mountains caused the floods |
Torrential rain | Mưa như thác đổ | A torrential rain soaked the festival |
Từ vựng chỉ nhiệt độ
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Baking hot | Nóng như thiêu | We waited for hours in the baking hot |
Fahrenheit | Độ F | Temperatures tomorrow will rise to around seventy degrees Fahrenheit |
Celsius | Độ C | It will be a mild night, around nine degrees Celsius |
Thermometer | Nhiệt kế | Use a meat thermometer to monitor the temperature |
Frosty | Đầy sương giá | It’s frosty outside |
Balmy | Thời tiết dễ chịu | The balmy days of late summer |
Từ vựng về những hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rainbow | Cầu vồng | Look! There’s a rainbow! |
Tornado | Lốc xoáy | The tornado ripped along the coastline |
Whirlwind | Gió lốc | A whirlwind blew through the town |
Blustery wind | Gió lộng | It’s a cold night here, with intermittent rain showers and a blustery wind |
Drizzle | Mưa phùn | Boston will be cloudy with patchy drizzle |
Lightning | Tia chớp | She’s afraid of the flashes lightning |
Snowstorm | Cơn bão tuyết | The plumbing froze in the heaviest snowstorm of the year |
Hurricane | Siêu bão | A powerful hurricane hit the Florida coast |
Lousy/ Dreadful weather | Thời tiết xấu | Dreadful weather dogged rehearsals. |
Unbroken sunshine | Chỉ có nắng, bầu trời không có mây | We’ve had ten days of almost unbroken sunshine |
Harsh / Severe weather | Thời tiết khắc nghiệt | Most of their equipment was inadequate for the severe weather |
A let up in the rain | Khoảng thời gian tạnh mưa giữa cơn | When the rain lets up we’ll go for a walk |
Các Idiom về chủ đề Weather
Idiom | Ý nghĩa |
It’s raining cats and dogs | Mưa rất lớn |
Every cloud has a silver lining | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Sunshine and showers | Thời tiết nắng ấm và mưa ẩm nhẹ |
Calm before the storm | Sự bình yên trước cơn bão |
Bên cạnh đó các bạn có thể tham khảo những chủ đề phổ biến như: Chủ đề Education, Chủ đề Environment, Chủ đề Health, Chủ đề Family, Chủ đề Travel, Chủ đề Career, Chủ đề Study & Work, Chủ đề Crime & Punishment, Chủ đề Food & Drinks, Chủ đề Fruit, Chủ đề Transportation,….
Dưới đây là danh sách những bộ từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề được sử dụng nhiều hiện nay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức và bộ từ vựng hiệu quả cho kỳ thi IELTS sắp tới.