Từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ là một trong những từ vựng thường xuyên ra trong đề thi Toeic. Với chủ đề Sức khoẻ, các bạn sẽ thường gặp trong đề thi các nội dung về hướng dẫn kiểm tra sức khỏe định kỳ, thông báo tổ chức các chương trình nâng cao sức khỏe, quảng cáo mở phòng tập gym mới,….. Để giúp các bạn trong quá trình ôn tập, Anh lê đã tổng hợp các 30 từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ thường xuyên xuất hiện trong bài thi.
Từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ – Phần 1
Trong phần 1 của từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ sẽ bao gồm 10 từ vựng có nội dung về hướng dẫn kiểm tra sức khỏe định kỳ
Fatigue (n) | sự mệt mỏi, công việc mệt nhọc | Too much stress can lead to fatigue (Quá nhiều căng thẳng có thể dẫn đến tình trạng mệt mỏi) |
Checkup (n) | khám sức khỏe | Yearly medical checkups are required for public school students (Khám sức khỏe hằng năm là cần thiết đối với các học sinh trường lập) |
Symptom (n) | triệu chứng | The lawyer exhibited symptoms of a stress disorder (Luật sư đã chỉ ra các triệu chứng của bệnh rối loạn căng thẳng) |
Physician (n) | bác sĩ | Mr. Bentley consulted a physician about his high blood pressure (Ông Bentley đến gặp bác sĩ để hỏi về bệnh huyết áp cao của mình) |
Diagnosis (n) | sự chẩn đoán, lời chẩn đoán | The doctor’s diagnosis turned out to be wrong (Chẩn đoán của bác sĩ hóa ra là sai) |
Prescribe (v) | cho thuốc, kê đơn | The doctor prescribed a remedy for Elaine’s cold (Bác sĩ đã kê một đơn thuốc cho căn bệnh cảm lạnh của Elaine) |
Recovery (n) | sự bình phục, sự khỏi bệnh | Time is needed to make a complete recovery (Cần phải có thời gian để bình phục hoàn toàn) |
Recognize (v) | nhận ra, công nhận | Many alternative medicines are not recognized as valid treatments (Nhiều loại thuốc thay thế không được công nhận là cách điều trị hiệu quả) |
Join (v) | nối liền, gia nhập, tham gia | Employees are encouraged to join the health club (Các nhân viên được khuyến khích tham gia câu lạc bộ sức khỏe) |
Comprehensive (adj) | bao hàm toàn diện, thông minh, sáng ý | Executives are required to undergo a comprehensive physical examination once a year (Các quản lý được yêu cầu kiểm tra thể chất mỗi năm một lần) |
Từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ – Phần 2
Phần 2 của từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ sẽ bao gồm 10 từ vựng có nội dung về các hoạt động trong bệnh viện và bác sĩ
Participate (v) | tham gia, tham dự, góp phần | Over 100 people participated in the medical study (Hơn 100 người đã tham gia vào nghiên cứu y học đó) |
Recommend (v) | khuyên, giới thiệu, tiến cử | The doctor recommended that Phillip get enough rest (Bác sĩ khuyên Phillip nên nghỉ ngơi đủ) |
Necessary (adj) | cần thiết, thiết yếu | Surgery may be necessary to remove the patient’s tumor (Phẫu thuật có thể là cần thiết để cắt bỏ khối u của bệnh nhân) |
Ability (n) | khả năng, năng lực | Some diseases weaken the body’s ability to defend itself (Một số căn bệnh sẽ làm giảm khả năng đề kháng của cơ thể) |
Operation (n) | sự phẫu thuật, ca mổ | Mr. Stanley underwent a four-hour operation on his heart (Ông Stanley đã trải qua một ca phẫu thuật tim kéo dài 4 tiếng) |
Cleanliness (n) | sự sạch sẽ, tinh sạch sẽ | Maintaining cleanliness can help prevent the spread of bacteria (Luôn đảm bảo vệ sinh sạch sẽ có thể giúp phòng tránh việc lây nhiễm vi khuẩn) |
Duration (n) | thời gian, khoảng thời gian, thời gian diễn tiến | The duration of the illness may vary from one person to the next (Thời gian diễn tiến của bệnh này có thể thay đổi tùy từng người) |
Examination (n) | sự kiểm tra, sự thăm khám | Dr. Knowles began the patient’s examination by asking a series of questions (Bác sĩ Knowles bắt đầu việc thăm khám bệnh nhân bằng cách hỏi một loạt câu hỏi) |
Eliminate (v) | loại ra, bài tiết | The kidneys eliminate from body (Thân bài tiết các chất thải ra khỏi cơ thể) |
Easily (adv) | dễ dàng, thoải mái | Doctors easily removed the patient’s appendix using advanced equipment (Các bác sĩ dễ dàng cắt bỏ đoạn ruột thừa của bệnh nhân bằng cách sử dụng trang thiết bị tiên tiến) |
Từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ – Phần 3
Ở phần cuối của bài viết từ vựng Toeic chủ đề Sức khoẻ sẽ là các từ vừng thuyên xuất hiện trong Part 5 của bài thi Toiec:
Dental (adj) | thuộc về răng/nha khoa | It is important to receive dental checkups regularly (Việc kiểm tra răng miệng thường xuyên rất quan trọng) |
Dietary (adj) | thuộc chế độ ăn uống / ăn kiêng | The Bureau of Health has issued a set of dietary guidelines for optimal nutrition (Sở Y tế đã xuất bản một bộ sách hướng dẫn chế độ ăn uống để có được dinh dưỡng tốt nhất) |
Related (adj) | có liên quan, có quan hệ với | Illnesses with related symptoms can be a challenge to diagnose properly (Những căn bệnh có các triệu chứng liên quan có thể là một thách thức đối với việc chẩn đoán chính xác) |
Transmit (v) | chuyển giao, truyền | The flu virus is transmitted through the air (Virus cúm bị lây truyền qua đường không khí) |
Periodically (adv) | một cách định kỳ | Free health checkups for all staff members are offered periodically (Hoạt động khám sức khỏe miễn phí cho toàn bộ nhân viên được tiến hành định kỳ) |
Reaction (n) | sự phản ứng | Some foods can cause allergic reactions in children (Một số loại thực phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng ở trẻ nhỏ) |
Simple (adj) | Đơn giản | A number of simple remedies are available for insomnia (Một số phương thuốc đơn giản luôn có sẵn để điều trị chứng mất ngủ) |
Coverage (n) | phạm vi bảo hiểm; sự đưa tin (báo chí) | Employees may extend their insurance coverage to spouses (Nhân viên có thể mở rộng phạm vi bảo hiểm sang cả vợ hoặc chồng mình) |
Exposure (n) | sự phơi bày, sự bóc trần | Prolonged exposure to sunlight can cause skin cancer (Việc phơi nắng kéo dài có thể gây ung thư da) |
Pharmaceutical (adj) | thuộc dược phẩm | The pharmaceutical company markets children’s dietary supplements (Công ty dược phẩm ra mắt thị trường các sản phẩm thực phẩm bổ sung cho trẻ nhỏ) |
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC