Skip to content
  • Giảm học phí đến 5 triệu đồng
      • Giảm học phí đến 5 triệu đồng
      Anh Lê English – Luyện Thi Cấp TốcAnh Lê English – Luyện Thi Cấp Tốc
        • Giới thiệu
        • Khóa học
          • SKY TOEIC
          • INTENSIVE TOEIC
          • LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC
          • LUYỆN THI TOEIC ONLINE
          • TOEIC 4 Kỹ Năng
          • TOEIC GIAO TIẾP
          • IELTS MASTER
          • IELTS INTERMEDIATE
          • GIAO TIẾP GENERAL
          • GIAO TIẾP CÔNG SỞ
        • Lịch khai giảng
        • Review & Thành Tích
        • Đặt sách
        • Thư viện
          • Tài Liệu Toeic
          • Video Bài Giảng
          • Đề Thi Toeic
          • Tài liệu IELTS
        Trang chủ / Tài Liệu Toeic / Từ vựng Toeic theo chủ đề: Thông báo trong công sở
        Tài Liệu Toeic

        Từ vựng Toeic theo chủ đề: Thông báo trong công sở

        Posted on 11/01/2021 by Teacher

        Từ vựng Toeic theo chủ đề: Thông báo trong công sở là một trong những chủ điểm từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi Toeic, đặc biệt là part 5,6,7.

        https://www.youtube.com/watch?v=t8Qinam-Nco&t=21s

        No.

        WordsMeaning
        1Annual report

        Thông báo thường niên

        2

        Track

        Theo đuổi, theo dấu

        3Attribute

        Cho là, quy cho là

        4

        Shut downKết thúc, ngừng hoạt động
        5Dedication

        Sự tận tâm

        6

        Extra trainingHuấn luyện thêm
        7Clarity

        Làm sáng tỏ

        8

        UnplugRút phích cắm ra
        9Log off

        Tắt (máy tính)

        10

        AssignPhân công
        11Identification card

        Giấy chứng minh

        12

        Securing system

        Hệ thống an ninh

        13Temporary

        Tạm thời

        14

        Reduce the use ofGiảm việc sử dụng
        15Attention, please!

        Xin chú ý

        16

        AlertCảnh giác
        17At half price

        Phân nửa giá

        18

        Miss outBỏ qua cơ hội
        19Complimentary

        Biếu, mời

        20

        AdvantageƯu điểm
        21Proceed to

        Đi đến

        22

        Shipping and handling chargePhí vận chuyển
        23Checkout line

        Quầy tính tiền

        24

        On duty >< Off dutyĐang làm việc >< Hết ca làm
        việc
        25At a large discount

        Đại hạ giá

        26

        OrganicCó hệ thống, hữu cơ
        27Bulky

        Cồng kềnh

        28

        PatronKhách quen
        29Circulation desk

        Quầy cho mượn sách

        30

        Extend operating hoursKéo dài giờ hoạt động
        31Be closed for

        Bị chặn lại vì

        32

        ClosureSự đóng cửa (chặn đường)
        33Southbound

        Đi về phía nam

        34

        Board the vehicleLên xe
        35On the scene

        Ở hiện trường

        36

        Direct trafficHướng dẫn luồng xe cộ
        37Take an alternate route

        Đi đường vòng

        38

        LandingHạ cánh
        39Incoming >< Outcoming

        Đi vào >< Đi ra, rời

        40

        PeriodicallyTheo định kì
        41Underway

        (kế hoạch) đang tiến hành

        42

        Be caught in trafficBị kẹt xe
        43Intersection

        Giao lộ

        44

        TurbulenceSự hỗn loạn
        45Flight itinerary

        Thời biểu các chuyến bay

        46

        CancellationSự hủy bỏ
        47reach

        Được nối đến

        48

        Technical problemSự cố kỹ thuật
        49Extension (ext.)

        Số nội bộ, số máy nhánh

        50

        Regular hoursGiờ hoạt động thường lệ
        51Come across

        Tình cờ phát hiện

        52

        Put someone through(Điện thoại) nối máy với
        53Automated telephone reservation system

        Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động

        54

        PressNhấn số
        55After the tone

        Sau khi nghe tiếng bíp

        56

        AgentNhân viên
        57Call back

        Gọi lại

        58

        Hang upCúp máy
        59Hold on

        Giữ máy chờ

        60

        Telephone operatorNhân viên trực tổng đài điện thoại
        61Connect

        Kết nối

        62

        Mobile phoneĐiện thoại di động
        63Ready for pick-up

        Sẵn sàng nghe

        64

        Return a callGọi điện trả lời
        65Answering machine

        Máy trả lời tự động

        66

        Be scheduled to doLên kế hoạch (làm gì)
        67Apologize for

        Xin lỗi về

        68

        Make a phone callGọi điện thoại
        69Leave a message

        Để lại tin nhắn

        70

        RemindNhắc, nhắc nhở
        71Mailing address

        Địa chỉ gửi thư

        72

        Direct numberĐiện thoại chính
        73Status of repair

        Tình trạng sửa chữa

        74

        Voice mail messageHộp thư thoại
        75Toll-free number

        Số điện thoại miễn cước phí

        76

        ConfirmXác nhận
        77Appreciate

        Đánh giá cao, cảm kích

        78

        InterruptionSự gián đoạn
        79Area code

        Mã vùng

        80

        Get throughKết nối được
        81Feel free to do

        (Nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)

        82

        Place an orderĐặt hàng
        83Out of office

        Không có mặt ở văn phòng

        84

        Web siteTrang web
        85Set up an appointment

        Ấn định cuộc hẹn

        86

        System malfunctionSự trục trặc của hệ thống
        87Job opening

        Cơ hội việc làm

        88

        BreezyCó gió hiu hiu
        89Heavy rain

        Mưa to

        90

        Poor weather
        conditions
        Điều kiện thời tiết tồi tệ
        91Chilly

        Rất lạnh

        92

        TemperatureNhiệt độ
        93Celsius

        (Độ) C

        94

        Fahrenheit(Độ) F
        95Humidity

        Độ ẩm

        96

        DegreeĐộ
        97Gusty

        Có gió giật từng cơn

        98

        ScorcherNgày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
        99High >< Low

        Cao >< Thấp

        100

        AccumulationSự tích tụ
        101Stay tuned for

        Giữ nguyên sóng

        102

        AudienceThính giả
        103Newscaster

        Phát thanh viên chương trình tin tức

        104

        Radio showChương trình radiô
        105Live

        (Phát sóng) trực tiếp

        106

        CriticNhà phê bình
        107Channel

        Kênh

        108

        Upcoming concertBuổi hòa nhạc sắp tới
        109Be broadcast on

        Được phát sóng trên

        110

        HourlyHàng giờ
        111Special guest

        Khách mời đặc biệt

        112

        Commercial breakThời gian quảng cáo
        113Drop in

        Ghé lại

        114

        DurableLâu bền
        115Competitor

        Đối thủ cạnh tranh

        116

        DispatchGửi đi
        117Sign up for

        Đăng kí

        118

        MaintenanceSự bảo trì
        119Warranty

        Giấy bảo hành

        120

        Environmentally
        friendly
        Thân thiện với môi trường
        121Utility company

        Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện, ga, nước)

        122

        Car showCuộc triển lãm xe hơi
        123Nutritional value

        Giá trị dinh dưỡng

        124

        EquipmentTrang thiết bị
        125Instruction

        Lời hướng dẫn

        126

        UnitĐơn vị
        127Video equipment

        Thiết bị video

        128

        ExhibitVật trưng bày
        129Key site

        Khu di tích quan trọng

        130

        Historic cityThành phố có tầm quan trọng về mặt lịch
        sử
        131Last approximately

        Kéo dài khoảng

        132

        SpectacularNgoạn mục
        133Aquarium

        Bể cá

        134

        Lean out of the
        window
        Nhoài người qua cửa sổ
        135Direct

        Chỉ đường, hướng dẫn

        136

        DonationVật tặng/cúng
        137Admission free

        Phí vào cửa

        138

        LandmarkMốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan
        trọng
        139Tourist attraction

        Nơi thu hút khách du lịch

        140

        InstructorGiảng viên
        141Keynote speaker

        Người diễn thuyết chính

        142

        ExpertChuyên gia
        143Prominent

        Lỗi lạc, xuất chúng

        144

        Be honored to doHân hạnh/vinh dự làm gì đó
        145Performance

        Sự biểu diễn, thành tựu

        146

        PagerMáy nhắn tin
        147Flash photography

        Chụp hình có đèn flash

        148

        Be prohibitedBị cấm
        149Auditorium

        Thính phòng

        150

        EntrepreneurDoanh nhân
        151Filmmaker

        Nhà làm phim

        152

        Award ceremonyLễ trao giải thưởng
        153Work history

        Kinh nghiệm làm việc

        154

        PrincipleNguyên tắc
        155Supplement with

        Bổ sung với

        156

        IntermissionKhoảng thời gian tạm nghỉ
        157Conserve energy

        Bảo toàn năng lượng

        158

        BriefBáo cáo ngắn gọn
        159Cover

        Đề cập đến

        160

        Give one’s comments
        on the subject
        Đưa ra nhận xét về chủ đề
        161Brainstorming

        Động não

        162

        Comment

        Nhận xét, lời phê bình

        Gợi ý những bộ sách mà bạn nên đọc để nâng điểm bài thi Toeic của mình:

        Table of Contents

        Toggle
          • MỚI RA LÒ: BỘ TỪ VỰNG TOEIC PART 7 MỚI NHẤT 2020
          • DOWNLOAD TÀI LIỆU TOEIC 4 KỸ NĂNG HAY NHẤT 2020
          • DOWNLOAD FREE GIÁO TRÌNH TOEIC BRIDGE (KÈM AUDIO)
          • NÓNG HỔI: BỘ ĐỀ THI TOEIC PART 7 MỚI NHẤT 2020
        • LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA HỌC TOEIC ONLINE 500+
        • KHÓA HỌC MASTER TOEIC DÀNH CHO HỌC VIÊN CHINH PHỤC TOEIC 600 700+

        MỚI RA LÒ: BỘ TỪ VỰNG TOEIC PART 7 MỚI NHẤT 2020

        DOWNLOAD TÀI LIỆU TOEIC 4 KỸ NĂNG HAY NHẤT 2020

        DOWNLOAD FREE GIÁO TRÌNH TOEIC BRIDGE (KÈM AUDIO)

        NÓNG HỔI: BỘ ĐỀ THI TOEIC PART 7 MỚI NHẤT 2020

        Đừng quên đăng ký tư vấn tại Anh Lê Toeic để biết được trình độ hiện tại của mình và cách khắc phục để có được số điểm ưng ý trong tương lại nhé!

        LỊCH KHAI GIẢNG KHÓA HỌC TOEIC ONLINE 500+

        KHÓA HỌC MASTER TOEIC DÀNH CHO HỌC VIÊN CHINH PHỤC TOEIC 600 700+

        Đăng ký tham dự

        Điểm & Review

        Thành tích và hàng ngàn reivew.

        Đội ngũ giáo viên

        Những giáo viên giỏi kiến thức và giỏi truyền đạt..

        Linearthinking

        Hệ phương pháp Linear-thinking độc quyền tại DOL.

        Bài viết nổi bật
        GIỚI TỪ - PREPOSITION GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN (Prepositions of time)
        hướng dẫn đăng ký thi TOEIC Hướng dẫn đăng ký thi TOEIC
        Danh động từ - GERUND CÁC CÁCH SỬ DỤNG GERUNDS (DANH ĐỘNG TỪ)
        Các khóa học tại AnhleEnglish
        8_1000

        SKY TOEIC 500+

        4_1000

        INTENSIVE TOEIC

        2_1000

        TOEIC ONLINE

        1_1000

        TOEIC GIAO TIẾP

        3_1000

        LUYỆN THI TOEIC

        5_1000

        TOEIC 4 Kỹ năng

        5_1000

        IELTS MASTER

        3_1000 Luyện Thi TOEIC Online: Lộ Trình Hiệu Quả – Kết... - TOEIC ONLINE là khóa học luyện thi TOEIC phù hợp…
        6_1000 Khóa Học IELTS 7.5 MASTER Lộ Trình Nhanh Chóng Tới... - Được Anhle thiết kế theo lộ trình chuyên biệt để…
        8_1000 Khóa Học IELTS 6.5 INTERMEDIATE: Bước Chân Đến Thành Công - Được Anhle thiết kế theo lộ trình chuyên biệt để…
        4_1000 TOEIC GIAO TIẾP - Là khóa học được thiết kế riêng cho học viên…
        6_1000 Khóa Học TOEIC 4 Kỹ Năng Anhle English: Học Hiện... - Mức điểm cho cả hai phần Listening/ Reading nằm trong…

        logo-anhleteic

        Hotline: 096 7403 648

        Về Anhle English
        Về Anhle English
        Tuyển dụng
        Chính sách thanh toán
        Chính sách bảo mật
        Điều khoản
        Liên hệ
        Quà tặng Học Viên
        Ebook độc quyền AnhleEnglish
        Về Anhle English
        Về Anhle English
        Tuyển dụng
        Chính sách thanh toán
        Chính sách bảo mật
        Điều khoản
        Liên hệ
        Quà tặng Học Viên
        Ebook độc quyền AnhleEnglish
        CHƯƠNG TRÌNH HỌC
        Sky Toeic
        Intensive TOEIC
        TOEIC Online
        Toeic Giao Tiếp
        Toeic 4 Kỹ Năng
        Luyện thị TOEIC
        IELTS INTERMEDIATE
        IELTS MASTER
        CHƯƠNG TRÌNH HỌC
        Sky Toeic
        Intensive TOEIC
        TOEIC Online
        Toeic Giao Tiếp
        Toeic 4 Kỹ Năng
        Luyện thị TOEIC
        IELTS INTERMEDIATE
        IELTS MASTER
        CƠ SỞ Anhle English
        CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Phường 12, Tân Bình, Tp.HCM
        CS2: 4/6 Tú Xương, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Tp. Thủ Đức
        CS3: 26 Đường số 2, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp.HCM
        CS4: 239 Trần Phú, Quận 5
        CƠ SỞ ANHLE ENGLISH
        CS1: 5 Quách Văn Tuấn, Phường 12, Tân Bình, Tp.HCM
        CS2: 4/6 Tú Xương, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Tp. Thủ Đức

        @ CÔNG TY TNHH ANH LÊ ENGLISH( ANH LE ENGLISH CO, LTD )

        Địa chỉ: 5 Quách Văn Tuấn, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

        • Anhle Toeic
        • Giới thiệu
        • Khóa học
          • SKY TOEIC
          • INTENSIVE TOEIC
          • LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC
          • LUYỆN THI TOEIC ONLINE
          • TOEIC 4 Kỹ Năng
          • TOEIC GIAO TIẾP
          • IELTS MASTER
          • IELTS INTERMEDIATE
          • GIAO TIẾP GENERAL
          • GIAO TIẾP CÔNG SỞ
        • Lịch khai giảng
        • Review & Thành Tích
        • Đặt sách
        • Thư viện
          • Tài Liệu Toeic
          • Video Bài Giảng
          • Đề Thi Toeic
          • Tài liệu IELTS
        Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký tư vấn

        TƯ VẤN VÀ KIỂM TRA

        ĐẦU VÀO MIỄN PHÍ

          "Mục tiêu của bạn?"
          TOEICIELTSGiao tiếp tiếng Anh

          Đăng nhập

          Quên mật khẩu?