Bài viết này sẽ tổng hợp danh sách 600 từ vựng Toeic theo từng chủ đề do chính đội ngũ giảng viên 990 toeic của AnhLe biên soạn, và phương pháp học tập hiệu quả. Bạn cũng sẽ tìm thấy những bài tập từ vựng hữu ích có thể luyện tập miễn phí.
Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi Toeic
Từ vựng là một yếu tố cốt lõi trong việc đạt điểm cao trong bài thi Toeic. Khi bạn nắm vững 600 từ vựng Toeic cơ bản, khả năng hiểu và phản xạ nhanh trước các tình huống thực tế trong kỳ thi sẽ tăng lên đáng kể. Đặc biệt, từ vựng giúp bạn tự tin xử lý tốt cả phần Listening (Nghe hiểu) và Reading (Đọc hiểu), hai phần quan trọng quyết định điểm số Toeic của bạn.
Từ vựng giúp bạn cải thiện cả bốn kỹ năng
- Listening: Nắm chắc từ vựng giúp bạn nhận diện nhanh các từ khóa trong các cuộc hội thoại, bài nói – yếu tố quan trọng để chọn đáp án đúng trong phần Nghe hiểu
- Reading: Việc làm quen với từ vựng Toeic giúp bạn hiểu chính xác các tài liệu, thư từ hoặc văn bản kinh doanh thường gặp trong phần Đọc hiểu.
- Speaking và Writing: Trong công việc thực tế, khả năng giao tiếp hiệu quả cũng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế.
600 từ vựng Toeic được chia theo từng chủ đề cụ thể, phù hợp với các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, dịch vụ mà bài thi Toeic thường đề cập. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn dễ nhớ hơn mà còn đảm bảo rằng bạn nắm bắt được từ ngữ thông dụng trong môi trường làm việc quốc tế.
Kết hợp phương pháp học từ vựng hiệu quả và thực hành với các bài tập từ vựng Toeic, bạn có thể nâng cao kỹ năng của mình, tự tin bước vào kỳ thi với vốn từ vựng cần thiết để đạt kết quả cao.
Tổng hợp 600 từ vựng Toeic theo chủ đề
Trong kỳ thi Toeic, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu bài thi mà còn tăng tốc độ làm bài. Dưới đây là danh sách 600 từ vựng Toeic được tổng hợp và phân loại theo các chủ đề thông dụng trong bài thi.
Từ vựng Toeic chủ đề Topic: Tuyển dụng
Topic tuyển dụng là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, các bạn sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thông báo tuyển dụng, đơn xin việc, email thông báo kết quả phỏng vấn…
application form | phr | mẫu đơn xin việc |
career | n | sự nghiệp, nghề nghiệp |
completion | n | sự hoàn thành |
fair | adj | công bằng, hợp lý |
graduation | n | sự tốt nghiệp |
in fact | phr | trong thực tế |
job fair | phr | hội chợ việc làm |
job offer | phr | lời mời làm việc |
list | n | danh sách; v liệt kê |
newcomer | n | người mới đến, nhân viên mới |
part-time | adj | bán thời gian |
previous job | phr | công việc trước đây |
secretary | n | thư ký |
send in | phr | nộp, giao |
tidy | adj | gọn gàng, ngăn nắp |
trainee | n | thực tập sinh, người được đào tạo |
apply for | phr | ứng tuyển vào |
aptitude | n | năng khiếu, năng lực |
be admitted to | phr | được nhận vào |
be advised to do | phr | được khuyên làm |
criteria | n | tiêu chuẩn (dạng số nhiều của criterion) |
decade | n | thập kỷ |
employ | v | thuê, mướn |
insufficient | adj | không đủ, thiếu |
minimum | n | mức tối thiểu |
party | n | bữa tiệc, nhóm, tổ chức |
plentiful | adj | dồi dào |
Từ vựng Toeic chủ đề Phép tắc – quy định
Topic về phép tắc – quy định là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta thường gặp trong đề thi những nội dung liên quan đến các thông báo về quy định hoặc thay đổi điều lệ.
against the law | phr | chống lại luật |
by all means | phr | bằng mọi cách |
by mistake | phr | do sơ suất |
come to an end | phr | chấm dứt |
company regulations | phr | nội quy công ty |
give directions | phr | đưa ra hướng dẫn |
hold up | phr | duy trì, chống đỡ, giữ lại |
if I’m not mistaken | phr | nếu tôi không nhầm |
in progress | phr | đang trong tiến trình |
keep in mind | phr | ghi nhớ, lưu ý rằng |
legal counsel | phr | tư vấn pháp lý. |
a self-defense | n | sự tự vệ |
suspect | n | sự nghi ngờ |
take one’s advice | phr | làm theo lời khuyên của ai đó |
to one’s advantage | phr | thành lợi thế của ai |
under control | phr | trong tâm kiểm soát |
under the supervision of | phr | dưới sự giám sát của |
abuse | n | sự lạm dụng” lạm dụng |
alert | v | cảnh báo; ati cảnh giác |
assessment | n | sự đánh giá |
at all times | phr | mọi lúc |
authorization | n | sự cho phép. sự ủy quyền |
concerning | prep | liên quan đến |
consideration | n | sự cân nhắc, suy xét |
declaration | n | lời tuyên bố, tuyên ngôn |
defensive | adj | có tính chất phòng thủ, bảo vệ |
depiction | n | sự miêu tả |
disobedient | adj | nổi loạn, không tuân lệnh |
endure | v | chịu đựng, kéo dài |
exemplary | adj | gương mẫu, mẫu mực |
ignore | v | lờ đi |
illegal | adj | bất hợp pháp |
in accordance with | phr | phù hợp với |
indecisive | adv | không quyết đoán, thiếu dứt khoát |
Từ vựng Toeic chủ đề Công việc văn phòng
Chủ đề về công việc văn phòng nói chung là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta thường gặp trong đô thị các nội dung như yêu cầu viết báo cáo, yêu cầu thay đổi thời hạn, chuẩn bị cuộc họp.
adjust the mirror | phr | điều chỉnh gương. |
advance reservation | phr | đặt trước |
arrange an appointment | phr | sắp xếp một cuộc hẹn |
bulletin board | phr | bằng thông báo |
call back | phr | gọi lại |
confused | adj | bối rối, lúng túng |
deadline. | n | hạn chót, thời hạn |
errand | n | việc lặt vặt |
extend an invitation. | phr | đưa ra lời mời |
get a permit | phr | xin phép |
hand in | phr | nộp, gửi |
have a day off | phr | có một ngày nghỉ |
have a long day | phr | có một ngày mệt mỏi/ nhiều việc |
head up | phr | lãnh đạo, điều hành |
in a hurry | phr | đang vội, vội vã |
in alphabetical order | phr | theo thứ tự bảng chữ cái |
in luck | phr | may mắn |
leave A up to B | phr | để A cho B |
leave A with B | phr | để A lại với B |
listing | n | danh sách |
make a call | phr | gọi điện thoại |
make a correction | phr | sua sai |
make a final change | phr | thực hiện thay đổi cuối cùng |
make a note of | phr | ghi lại |
make an impression | phr | tạo ấn tượng |
move ahead with | phr | tiến hành, xúc tiến |
on a business trip | phr | trong chuyến công tác |
on a weekly basis | phr | hằng tuần, mỗi tuần |
on business | phr | đi công tác. |
on duty | phr | trong ca trực |
pick up the phone | phr | nghe điện thoại |
scrub | v | chà xát, chùi |
seal | v | đóng dấu |
Từ vựng Toeic chủ đề Hợp đồng
Topic hợp đồng là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta thường gặp trong đó thì những nội dung như hợp đồng kinh tế, hợp đồng cho thuê bất động sản, vv.
close a deal | phr | chốt giao dịch |
complicate | v | làm phức tạp, làm rắc rối |
dial a number | phr | quay số, gọi điện thoại |
disadvantage | n | sự bất lợi |
focus on | phr | tập trung vào |
for ages | phr | rất lâu |
household | n | hộ, gia đình |
I have no idea | phr | Tôi không biết. |
lock up | phr | khóa lại, cất giữ |
make a deposit | phr | đặt cọc |
make a mistake | phr | phạm lỗi |
peak | n | đỉnh, chỏm, chóp |
rain check | phr | phiếu mua hàng sau, để dịp sau |
rent out | phr | cho thuê |
rental agreement | phr | hợp đồng cho thuê |
rough | adj | khó khăn, gian khổ |
royalty | n | hoàng gia |
run off in several directions | phr | thử làm nhiều việc |
scare | v | dọa, làm kinh hãi |
sign a contract | phr | ký hợp đồng |
under a contract | phr | theo hợp đồng |
win a contract | phr | giành được hợp đồng |
agreeable | adj | dễ chịu, sẵn sàng đồng ý |
call out | phr | ra lệnh, kêu gọi |
convincing | adj | có sức thuyết phục |
diplomatic | adj | mang tính ngoại giao |
equality | n | sự cân bằng |
ethical | adj | thuộc về đạo đức |
hesitate | v | do dự, ngập ngừng |
in contrast | phr | đối lập, trái ngược |
instrumental | adj | thuộc nhạc cụ/dụng cụ |
lengthen | v | kéo dài |
make a move | phr | hành động, ra tay |
offend | v | xúc phạm, vi phạm |
opposing | adj | trái ngược, đối kháng |
origin | n | nguồn gốc, xuất xứ |
rational | adj | có lý, thỏa đáng |
recognition | n | sự công nhận |
Từ vựng Toeic chủ đề Marketing
Topic Marketing là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, những nội dung chúng ta sẽ gặp trong đề thi là bán hàng, tiến hành nghiên cứu thị trường, cân nhắc về lợi nhuận,…
a piece of equipment | phr | một thiết bị |
all the way | phr | hoàn toàn, hết mức, suốt |
appealing | adj | cầu khẩn, cảm động, lôi cuốn |
at once | phr | ngay lập tức |
definite | adj | rõ ràng, xác định |
distinguish | v | phân biệt |
extraordinary | adj | là thường, đặc biệt |
good for | phr | tốt cho |
in bloom | phr | (hoa) no |
in reference to | phr | liên quan đến |
market stall | phr | quầy hàng ở chợ |
mechanism | n | cơ chế, cơ cấu |
metropolitan area | phr | khu vực đô thị |
national holiday | phr | quốc lễ |
on schedule | phr | đúng tiến độ |
over the Internet | phr | qua mạng Internet |
preview | n | sự xem trước, sự duyệt trước |
public display | phr | trưng bày chốn công cộng |
run a campaign | phr | thực hiện một chiến dịch |
serve a customer | phr | phục vụ khách hàng |
spouse | n | người hôn phối (chồng/vợ) |
upside down. | phr | lộn ngược |
vending machine | phr | máy bán hàng tự động. |
visible | adj | hữu hình, có thể thấy |
as opposed to | phr | thay vì, hơn là, đối lập với |
boldly | adv | táo bạo, liều lĩnh |
call on | phr | viếng thăm |
excluding | prep | ngoại trừ |
expectancy | n | sự mong chờ, sự ngóng chờ |
forgetfully | adv | sao nhãng, lơ là |
Từ vựng Toeic chủ đề Giao thông
Topic giao thông là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, các bạn thường gặp trong đề thi những nội dung thông báo về tình trạng tắc đường, thi công đường sá, sự thay đổi lộ trình,… H
across the street | phr | bên kia đường |
around the corner | phr | quanh góc phố, không xa lắm |
be closed to traffic | phr | cấm phương tiện giao thông |
be held up in traffic | phr | bị tắc đường |
be lined with | phr | thống nhất với |
broadcast | v | phát sóng |
bypass | n | đường vòng |
carpool | v | đi chung xe |
come to a standstill | phr | ngưng trệ, dừng lại |
commuter | n | người đi làm bằng vé tháng |
cross the street | phr | sang đường |
direct traffic | phr | điều khiển giao thông |
driver’s license | phr | bằng lái xe |
driveway | n | đường lái xe vào nhà |
driving direction | phr | hướng đi (xe) |
footrest (=footstool) | n | ghế kê chân |
get a ride | phr | đi nhờ, quá giang |
get lost | phr | bị lạc |
get to | phr | tới đâu |
give A a ride | phr | cho A đi nhờ |
have a flat tire | phr | bị thủng lốp |
headlight | n | đèn pha (ô tô) |
land at the dock | phr | cập bến |
lane | n | làn đường |
lean over the railing | phr | tựa vào lan can |
license plate number | phr | biển số xe |
lock the key in the car | phr | để quên chìa khóa trong xe |
make a stop | phr | tạm dừng chân |
make a transfer | phr | chuyển xe |
march | v | diễu hành |
mileage | n | tổng số dặm xe đã đi |
navigation | n | tàu bè qua lại |
one-way ticket | phr | vé một chiều |
parking garage | phr | hầm đỗ xe |
pathway | n | đường mòn, đường nhỏ |
push one’s way through | phr | chen qua, cố tìm đường qua |
ride away | phr | lái xe đi |
road sign | phr | biển báo giao thông |
roadwork (= road construction) | n | việc làm đường/sửa đường |
shortcut | n | lối tắt |
stop at a light | phr | dừng chờ đèn tín hiệu |
stop for fuel | phr | dừng đổ xăng |
storage compartment | phr | ngăn lưu trữ |
Từ vựng Toeic chủ đề Ngân hàng
Topic ngân hàng là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta thường gặp trong đề thi những nội dung như vay vốn ngân hàng, nộp tiền, tư vấn về chuyển khoản, hướng dẫn sử dụng máy ATM
alternate | adj | xen kẽ, luân phiên |
awfully | adv | khủng khiếp, vô cùng |
bank loan | phr | khoản vay ngân hàng |
bank teller | phr | giao dịch viên ngân hàng |
be amazed at | phr | kinh ngạc, sửng sốt với |
be caught in | phr | bị mắc, bị kẹt trong |
be spread out | phr | được trải ra |
every other day | phr | cứ hai ngày (một lần), cứ cách ngày |
flawed | adj | có vết, có lỗi |
foreign currency | phr | ngoại tệ |
gaze into | phr | nhìn chăm chú vào |
get a loan | phr | được vay tiền |
give out | phr | phân phối |
glance at | phr | liếc nhìn, xem qua |
go wrong with | phr | sai lầm với |
hang out | phr | đi chơi, giao du |
have sb around | phr | đón tiếp ai |
if possible | phr | nếu có thể |
if you insist | phr | nếu bạn vẫn muốn/nhất quyết |
I’ll bet | phr | Tôi cá là |
locally | adv | cục bộ |
pay off | phr | trả hết nợ |
perhaps | adv | có lẽ, có thể |
put in | phr | gửi vào, đầu tư |
savings | n | tiền gửi, khoản tiết kiệm |
short-term deposit | phr | tiền gửi ngắn hạn |
the following day | phr | ngày hôm sau |
until the first of next month | phr | cho đến đầu tháng sau |
across from | phr | đối diện với |
alarming | adj | làm lo sợ, gây hốt hoảng |
anymore | adv | nữa |
Từ vựng Toeic chủ đề Dịch vụ khách hàng
Topic Dịch vụ khách hàng là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, các bạn sẽ thường gặp trong đề thi các nội dung về hướng dẫn kiểm tra sức khỏe định kỳ, thông báo tổ chức các chương trình nâng cao sức khỏe, quảng cáo mở phòng tập gym mới,…..
a loaf of | phr | một ổ (bánh mỳ) |
affair | n | việc sự vụ |
aisle | n | lối đi giữa các dãy ghế |
annoy | v | gây khó chịu, chọc tức |
at no charge (= at no cost) | phr | không mất phí |
at no extra charge | phr | không mất thêm phí |
be on another call | phr | (điện thoại) đang bận |
ceremonial | adj | thuộc nghi lễ, long trọng |
for your own safety | phr | vì sự an toàn của chính bạn |
follow-up | adj | sắp tới, tiếp theo |
get a replacement | phr | được đổi |
handheld | adj | cầm tay |
head toward | phr | hướng về |
hold the line | phr | giữ máy |
just to make sure | phr | chỉ để chắc chắn. |
leftover | adj | thừa, còn lại |
look through the manual | phr | xem qua sách hướng dẫn |
on delivery | phr | đang được giao |
pharmacist | n | dược sĩ |
potential customer | phr | khách hàng tiềm năng |
prepaid | adj | trả trước |
questionnaire | n | bảng câu hỏi |
recall | v | thu hồi (hàng lỗi |
return a phone call | phr | gọi lại (điện thoại) |
ridiculously | adv | buồn cười, lố bịch |
take back | phr | lấy lại, rút lại |
troubleshoot | v | khắc phục (sự cố); kiểm tra (trục trặc) |
tune | v | làm cho hòa hợp, điều chỉnh |
wardrobe | n | tủ quần áo |
water-resistant | adj | chống nước, không ngấm nước |
Từ vựng Toeic chủ đề Kế toán
Topic Kế toán là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta thường gặp các nội dung như công việc kế toán, thống kê nguồn tài chính, kinh phí công tác,…
a copy of | phr | một bản, một cuốn (sách, tài liệu) |
at a fast pace | phr | với tốc độ nhanh |
be assigned to | phr | được giao cho |
be similar to | phr | tương tự như |
bring together | phr | giúp đoàn kết kết nối với nhau |
certainly | adv | chắc chắn, nhất định |
charge for | phr | tính tiền/thu phí cho |
cut down | phr | cắt giảm |
decide on | phr | chọn (ai, cái gì) |
flat | adj | bằng phẳng |
flawless | adj | hoàn mỹ, không tì vết. |
handbook | n | cẩm nang |
handwritten | adj | viết tay |
phenomenon | n | hiện tượng |
record high | phr | mức cao kỷ lục |
reset | v | đặt lại, cài lại |
see if | phr | thử xem |
sequel | n | đoạn tiếp theo, kết quả |
set up a date | phr | sắp xếp một cuộc hẹn |
sharpen | v | mài sắc, làm trầm trọng thêm |
side by side | phr | bên cạnh, sát cánh |
A and B alike | phr | A và B giống nhau |
accountant | n | kế toán viên |
by contrast | phr | ngược lại, trái lại |
chief financial officer (CFO) | phr | giám đốc tài chính |
corrective | adj | để sửa chữa, để khắc phục |
displace | v | chuyển chỗ, thay thế |
far from | phr | cách xa |
frequency | n | tần suất |
Từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm
Từ vựng Toeic chủ đề Mua sắm là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic. Đối với chủ đề này, chúng ta thường gặp các nội dung liên quan đến các chương trình khuyến mãi, tư vấn bán hàng, mua và đổi trả hàng hoá.
at the moment | phr | vào thời điểm hiện tại |
celebrate | v | kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm |
decorative item | phr | đồ trang trí |
discounted coupon | phr | phiếu giảm giá |
for sale | phr | (có sẵn) để bán |
half price | phr | nửa giá |
have A strapped to one’s shoulder | phr | gánh vác A trên vai |
instead | adv | thay vì |
make a purchase | phr | mua hàng |
make no difference | phr | không có sự khác biệt |
make payment | phr | thanh toán |
Not that I’m aware of. | phr | Đó không phải là những gì mà tôi biết. |
out of town | phr | đi vắng |
overcoat | n | áo măng tô, áo choàng |
pay in cash | phr | thanh toán bằng tiền mặt |
put out for display | phr | đưa ra trưng bày |
shoelace | n | dây giày |
shopkeeper | n | người chủ hiệu |
showroom | n | phòng trưng bày (hàng hóa) |
sleeve | n | tay áo |
souvenir | n | đồ lưu niệm, vật kỷ niệm |
stack | n | cụm, chùm, đống |
stand in line | phr | xếp hàng |
storefront | n | mặt trước cửa hàng |
stylish | adj | hợp thời trang, kiểu cách |
tag | n | nhãn, mác, thẻ tên |
take the order | phr | nhận đơn đặt hàng |
try on | phr | mặc thử, đi thử, mang thử |
underline | v | gạch chân, nhấn mạnh |
watch band | phr | dây đeo đồng hồ |
window-shopping | n | việc xem hàng hóa nhưng không mua |
afford to do | phr | đủ sức, đủ khả năng làm gì |
apparel | n | trang phục, quần áo |
dairy products | phr | các sản phẩm từ sữa |
elsewhere | adv | ở nơi nào khác, đầu đó |
gift certificate | phr | phiếu qua tặng |
glassware | n | đồ thủy tinh |
inexpensive | adj | rẻ, không đắt |
lately | adv | gần đây |
latest | adj | mới nhất |
luxury | n | sự xa xỉ, hàng xa xỉ |
outerwear | n | áo khoác ngoài |
outlet | n | cửa hàng đại lý, lối thoát, lối ra |
Từ vựng Toeic chủ đề Đầu tư
Topic Đầu tư là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta thường gặp các nội dung liên quan đến các chương trình khuyến mãi, tư vấn bán hàng, mua và đổi trả hàng hoá.
blueprint | n | bản thiết kế, bản kế hoạch |
business deal | phr | thỏa thuận kinh doanh |
family-run | adj | (công ty) do gia đình điều hành |
fluctuation | n | sự dao động |
for business | phr | cho doanh nghiệp/Việc kinh doanh |
foreign trade | phr | ngoại thương |
go into business | phr | bắt đầu kinh doanh |
go out of business | phr | dừng kinh doanh |
mutual | adj | lẫn nhau, qua lại |
nationwide | adj | toàn quốc |
need monitoring | phr | cần theo dõi |
neighboring | adj | lân cận, gần kề |
real estate sale | phr | kinh doanh bất động sản |
recession | n | tình trạng suy thoái |
relieve pain | phr | giảm đau |
role model | phr | người tiêu biểu, tấm gương. |
session | n | phiên họp, kỳ họp. |
unplug | v | rút/thảo (phích cắm), tháo nút |
worsen | v | trở nên tồi tệ hơn |
accumulation | n | sự tích lũy |
ascend | v | đi lên, tăng dần |
commerce | n | thương mại |
indifferent | adj | lãnh đạm, trung lập, bình thường |
prolong | v | gia hạn, kéo dài |
relevantly | adv | liên quan, thích hợp |
stimulate | v | thúc đẩy, khuyến khích |
supplement | v | bổ sung |
tedious | adj | chán ngắt, nhạt nhẽo |
unavoidable | adj | tất yếu, không thể tránh khỏi |
Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp
Từ vựng Toeic chủ đề Hội họp là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic. Với chủ đề quy định, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như thảo luận về dự án mới, chuẩn bị cho các hoạt động, sự kiện,…
a large attendance | phr | lượng người tham dự lớn |
attend a conference | phr | tham dự hội nghị |
business attire | phr | trang phục công sở |
conference call | phr | cuộc gọi hội nghị |
convention | n | hội nghị |
face to face | phr | đối diện, trực tiếp |
film footage | phr | cảnh phim, đoạn phim |
get an appointment. | phr | nhận cuộc hẹn |
get back in touch | phr | liên lạc lại |
get in touch with | phr | liên lạc với |
give a presentation | phr | thuyết trình |
have a discussion | phr | thảo luận |
keynote address | phr | bài phát biểu chính |
keynote speaker | phr | diễn giả chính |
make a speech | phr | phát biểu |
make adjustments | phr | điều chỉnh |
pass around | phr | chuyển tay |
pass out | phr | bất tỉnh |
put in an offer | phr | đưa ra đề nghị |
run a meeting | phr | điều hành cuộc họp |
schedule an appointment | phr | sắp đặt cuộc hẹn |
speak up | phr | nói to lên |
stare into | phr | nhìn chằm chằm vào |
take down | phr | hạ xuống, ghi lại |
take notes | phr | ghi chép |
take part in | phr | tham gia, góp phần vào |
visual aid | phr | phương tiện/giáo cụ trực quan |
conventional | adj | thông thường, theo quy ước |
Từ vựng Toeic chủ đề Ngày nghỉ
Với chủ đề Ngày nghỉ là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như quảng cáo về sự kiện – lễ hội, party, giao lưu với độc giả – khán giả,…
amusement park | phr | công viên giải trí |
ancient history | phr | lịch sử cổ đại |
artifact | n | đồ tạo tác |
auditorium | n | khán phòng |
be booked up | phr | đã bán hết (vẻ, phòng) |
box office | phr | phòng vé |
cheerful | adj | vui mừng |
choir | n | đội hợp xướng, đội đồng ca |
entertain | v | giải trí, tiêu khiển |
flower arrangement | phr | cắm hoa |
flower bed | n | luống hoa |
go to a film | phr | đi xem phim |
grip | v | nắm chặt, nắm vững |
have a race | phr | đua |
jog along the street | phr | chạy bộ dọc phố |
musical instrument | phr | nhạc cụ |
oar | n | mái chèo; |
oil painting | phr | tranh sơn dầu |
outdoor | adj | ngoài trời |
paddle | v | chèo thuyền |
premiere | n | buổi ra mắt |
rake leaves | phr | cào lá |
recreational activity | phr | hoạt động giải trí |
right | n | quyền, lẽ phải |
Từ vựng Toeic chủ đề Sản xuất
Chủ đề sản xuất là một chủ đề quan trong trong 600 từ vựng Toeic, chúng ta sẽ thường gặp trong đề thi những nội dung như vận hành nhà máy, kế hoạch sản xuất, khả năng sản xuất…
a series of | phr | một chuỗi |
check the manual. | phr | xem sổ tay hướng dẫn |
come up with | phr | nghĩ ra (ý tưởng), tạo ra |
enter a contest | phr | tham gia cuộc thi |
give a demonstration of | phr | minh họa (cái gì) |
go straight to | phr | đi thẳng đến |
laboratory | n | phòng thí nghiệm |
latest work | phr | tác phẩm mới nhất |
lightweight | adj | nhẹ, không quan trọng |
out-of-date | adj | cũ, lỗi thời |
product designer | phr | người thiết kế sản phẩm |
product display | phr | việc trưng bày sản phẩm |
redesign | n | sự thiết kế lại |
trial period | phr | thời gian thử nghiệm |
try out | phr | thử |
unplug the equipment | phr | rút phích cắm thiết bị |
up-to-date | adj | cập nhật, hiện đại, hợp thời |
user’s guide | phr | hướng dẫn sử dụng |
waterproof | adj | chống nước |
well-prepared | adj | được chuẩn bị tốt |
with the lights on | phr | đang bật đèn |
advancement | n | sự tiến bộ, sự thúc đẩy |
appliance | n | thiết bị, dụng cụ |
aside from | phr | ngoại trừ |
certified | adj | được chứng nhận |
complementary | adj | bù, bổ sung |
Bài tập 600 từ vựng Toeic trên AnhLe Online
AnhLe Online là nền tảng học tập Toeic trực tuyến mang đến cho bạn trải nghiệm học 600 từ vựng Toeic hiệu quả và khoa học thông qua các bài tập từ vựng chuyên biệt. Việc làm bài tập 600 từ vựng Toeic thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức, tăng cường khả năng ghi nhớ, và quan trọng nhất là áp dụng từ vựng vào bài thi Toeic một cách tự nhiên và linh hoạt.
AnhLe Online cung cấp chức năng làm bài tập 600 từ vựng Toeic được thiết kế sát với nội dung bài thi, giúp bạn rèn luyện và nâng cao vốn từ vựng một cách toàn diện. Các bài tập từ vựng được phân loại theo chủ đề thường gặp trong bài thi như kinh doanh, du lịch, tài chính, và môi trường công sở. Bạn có thể chọn làm các bài tập theo mức độ khó phù hợp với trình độ của mình, từ cơ bản đến nâng cao.
Việc thường xuyên làm các bài tập 600 từ vựng Toeic này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và cải thiện khả năng sử dụng từ vựng chính xác trong ngữ cảnh cụ thể. Không chỉ vậy, bạn còn làm quen với dạng bài thi Toeic thực tế, giảm áp lực khi bước vào kỳ thi thật.
Việc luyện tập 600 từ vựng Toeic trên AnhLe Online mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
- Tăng cường khả năng ghi nhớ: Việc làm bài tập 600 từ vựng Toeic thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn và dễ dàng áp dụng chúng vào bài thi.
- Cải thiện kỹ năng thi Toeic: Các bài tập 600 từ vựng Toeic được thiết kế theo định dạng bài thi giúp bạn nắm vững cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi.
- Học từ vựng theo ngữ cảnh thực tế: Bạn sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng 600 từ vựng Toeic trong các tình huống cụ thể, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
- Tiện lợi và linh hoạt: Bạn có thể học 600 từ vựng Toeic bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu chỉ cần có kết nối internet, tiết kiệm thời gian di chuyển và tận dụng thời gian học tối ưu.
Với chức năng làm bài tập từ vựng đa dạng trên AnhLe Online, bạn sẽ có cơ hội rèn luyện và cải thiện vốn từ vựng Toeic của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy truy cập ngay để bắt đầu hành trình chinh phục Toeic!
Nếu có nhu cầu hoặc cần tìm hiểu thêm, các bạn hãy vào link bên dưới.
Ngoài ra, hãy follow fanpage và kênh youtube của mình để cập nhật những tài liệu và bài giảng, bài review hoàn toàn miễn phí từ Anh Lê TOEIC nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn trong thời gian sớm nhất nhé!
- Fanpage: ANH LÊ TOEIC
- Youtube: Anh Le TOEIC
- Page tài liệu: Nhà Sách TOEIC