Từ vựng Toeic hay gặp, quan trọng nhất mà bạn cần biết trong khi làm bài thi Toeic Reading được Anh Lê Toeic tổng hợp trong bài viết dưới đây. Cùng lưu lại và học từ bây giờ nhé
Table of Contents
Từ vựng Toeic hay gặp
exceed (v)[ik’si:d] | vượt quá | exceed the budget for the construction project
(vượt quá ngân sách cho dự án xây dựng) |
finalize (v)
[‘fainəlaiz] |
hoàn thiện | finalize plans for the reconstruction of the lobby
(hoàn thiện kế hoạch xây dựng lại tiền sảnh) |
present (v)
[prɪˈzent] |
trao giải | present an award to the winner
(trao giải thưởng cho người chiến thắng) |
disrupt (v)
[dis’rʌpt] |
làm gián đoạn | disrupt service temporarily
(tạm thời gián đoạn dịch vụ) |
argue (v)
[‘ɑ:gju:] |
tranh cãi | argue in favor of the new policy
(tranh luận ủng hộ chính sách mới) |
assess (v)
[ə’ses] |
đánh giá, định giá | assess the value of the jewelry
(đánh giá giá trị của đồ trang sức) |
divert (v)
[dai’və:t] |
điều hướng, chuyển hướng | divert the phone call to another line
(chuyển hướng cuộc gọi sang đường dây khác) |
establish (v)
[is’tæbli∫] |
thành lập | establish an organization for local farmers
(thành lập một tổ chức cho nông dân địa phương) |
suspect (v)
[‘sʌspekt] |
nghi ngờ | suspect someone of cheating on an exam
(nghi ngờ ai đó gian lận trong kỳ thi) |
expand (v)
[iks’pænd] |
mở rộng | expand the business into Europe
(mở rộng kinh doanh sang Châu Âu) |
enclose (v)
[in’klouz] |
gửi kèm | enclose the application form with the letter
(gửi kèm đơn đăng ký với lá thư) |
verify (v)
[‘verifai] |
xác minh | verify the validity of a license
(xác minh tính hợp lệ của giấy phép) |
omit (v)
[o’mit] |
bỏ qua | omit the instructions and begin the presentation
(bỏ qua hướng dẫn và bắt đầu bài thuyết trình) |
capture (v)
[‘kæpt∫ə] |
chiếm được, giành được | capture the majority of the votes
(giành được đa số phiếu bầu) |
cite (v)
[sait] |
trích dẫn | cite the findings from a recent study
(trích dẫn những phát hiện từ một nghiên cứu gần đây) |
appoint (v)
[ə’pɔint] |
bổ nhiệm | appoint a new head of security
(bổ nhiệm một người đứng đầu bộ phận an ninh mới) |
demonstrate (v)
[‘demənstreit] |
minh họa, giải thích | demonstrate a technique to trainees
(minh họa kỹ thuật cho học viên) |
cancel (v)
[‘kænsəl] |
hủy | cancel the magazine subscription
(hủy đăng ký tạp chí) |
rephrase (v)
[,ri:’freiz] |
nói lại bằng cách khác | rephrase the question for clarity
(diễn đạt lại câu hỏi cho rõ ràng) |
suspend (v)
[sə’spend] |
tạm dừng, đình chỉ | suspend telephone service for a month
(tạm ngưng dịch vụ điện thoại trong một tháng) |
Bài tập ôn luyện từ vựng Toeic hay gặp
Để vận dụng tốt những kiến thức được học ở trên, bạn có thể Download bài tập ôn luyện từ vựng Toeic hay gặp TẠI ĐÂY
Dành cho bạn mất gốc tiếng Anh, Anh Lê Toeic hiện nay vẫn đang khai giảng khóa học INTENSIVE TOEIC giúp bạn bứt phá nhanh chóng số điểm 600+ Toeic. Nhấn vào link dưới đây để trải nghiệm và xem kết quả của những người đi trước nhé!
xem thêm bài : luyện thi toeicXem thêm: INTENSIVE TOEIC – Lấy lại nền tảng, bứt phá TOEIC 600+