Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn sẽ được học 80 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng để hỏi về ai đó như thế nào, thể hiện bạn ra sao, cách mời một người nào đó và cách ứng phó với các tình huống trong giao tiếp… Trong nhiều tình huống khác nhau nó có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn. tiếp theo phần 1, mình in giới thiệu nốt phần 2 về 80 Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để phản ứng với tin xấu
- Oh no…(Ồ không…)
- That’s terrible. (Thật là khủng khiếp.)
- Poor you. (Use this to respond to bad situations that are not too serious) Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với các tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
- I’m so sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi biết điều đó.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để mời ai đó đi đâu
- Are you free… [Saturday night?] – Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
- Are you doing anything… [Saturday night?] – Bạn có làm gì không… [tối thứ bảy?].
- (informal) Do you wanna… [see a movie?] – (không trang trọng) Bạn có muốn… [xem phim không?](formal)Would you like to… [join me for dinner?] – (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Ăn uống
- I’m starving! (= I’m very hungry) – Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
- Let’s grab a bite to eat. – Hãy ăn một miếng nào.
- How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) – Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
- I’ll have… (use this phrase for ordering in a restaurant) – Tôi sẽ gọi… (sử dụng cụm từ này để gọi món trong nhà hàng)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Giá
- It cost a fortune. – Nó tốn một gia tài.
- It cost an arm and a leg. – Nó quá đắt.
- That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) – Nó quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức bình thường
- That’s a bit pricey. – Hơi đắt một chút.
- That’s quite reasonable. (= it’s a good price) – Điều đó khá hợp lý. (= Đó là một cái giá tốt)
- That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) – Đó là một giá tốt. (= một giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra)
- It was a real bargain. – Đó là một món hời thực sự.
- It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) – Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Thời tiết
- It’s a little chilly. – (Trời hơi lạnh.)
- It’s freezing. (= extremely cold) – Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
- Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) – Hãy chắc chắn mặc quần áo ấm để chống lạnh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Thời tiết nóng
- It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot) – Nó đang hoàn toàn sôi sục! (sôi = cực nóng)
- it scorching hot outside – bên ngoài nóng như thiêu đốt
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về sự mệt mỏi
- I’m exhausted. – Tôi kiệt sức rồi.
- I’m dead tired. – Tôi mệt chết đi được.
- I’m beat – Tôi bị đánh bại
- I can hardly keep my eyes open – Tôi khó có thể mở mắt ra.
- I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed) – Tôi sẽ đi ngủ
Xem lại bài 80 Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh phần 1